Bảng giá trái phiếu niêm yết
/Bond/GetBondMarket
RecordId
int
Khóa chính của bảng auto-generated IDENTITY(1,1)
Primary key of table, auto-generated IDENTITY (1,1)
BondId
int
Mã xác định trái phiếu từ bảng FGFB_COIN_DR_BondInformation
Bond code from the table FGFB_COIN_DR_BondInformation
GroupId
smallint
Mã sàn, từ bảng FGFB_COIN_DR_Group
Stock floorfrom table FGFB_COIN_DR_Group
TradingDateId
date
Ngày giao dịch
Trading Date
Ticker
varchar
30
Mã trái phiếu từ sở
Bond code from the stock Exchange
OutrightReferencePrice
int
Giá tham chiếu GD khớp lệnh Outright
OutrightFloorPrice
int
Giá sàn GD khớp lệnh Outright
OutrightCeilingPrice
int
Giá trần GD khớp lệnh Outright
OutrightOpenPrice
int
Giá mở cửa Outright
DirtyPrice
int
Giá đóng cửa có giá trị khi đóng cửa thị trường Outright
CleanPrice
int
Giá sạch outright
Clean price
OutrightPriceChange
int
Giá trị thay đổi
Price value change
OutrightPercentPriceChange
decimal
(9,8)
% thay đổi
% change
OutrightHighPrice
int
Giá thực hiện cao nhất của GD khớp lệnh Outright
OutrightLowPrice
int
Giá thực hiện thấp nhất của GD khớp lệnh Outright
OutrightAveragePrice
int
Giá bình quân giá trị khi đóng cửa thị trường Outright
OutrightTotalMatchVolume
int
Tổng khối lượng giao dịch thông thường của GD khớp lệnh Outright
OutrightTotalMatchValue
bigint
Tổng giá trị giao dịch thông thường của GD khớp lệnh Outright
OutrightTotalVolume
int
Tổng khối lượng giao dịch thông thường của GD khớp lệnh và thỏa thuận Outright
OutrightTotalValue
bigint
Tổng giá trị giao dịch thông thường của GD khớp lệnh và thỏa thuận Outright
ForeignCurrentRoom
int
Room còn lại NĐTNN còn được phép mua
The remaining room foreign investors are allowed to buy
ForeignTotalRoom
int
Tổng Room NĐTNN được phép mua
Total Room Foreigners are allowed to buy
RepoFloorPrice
int
Giá sàn cho giao dịch Repo
RepoCeilingPrice
int
Giá trần cho giao dịch Repo
ReposTotalDealVolume_1
int
Tổng khối lượng của giao dịch thỏa thuận Repos chân 1
ReposTotalDealValue_1
bigint
Tổng giá trị của giao dịch thỏa thuận Repos chân 1
TotalDealVolume
int
Tổng khối lượng của giao dịch thỏa thuận Repos chân 1 và thỏa thuận outright
TotalDealValue
bigint
Tổng giá trị của giao dịch thỏa thuận Repos chân 1 và thỏa thuận outright
TotalVolume
int
Tổng KL giao dịch của GD khớp lệnh và thỏa thuận, repos chân 1
TotalValue
bigint
Tổng giá trị giao dịch của GD khớp lệnh và thỏa thuận, repos chân 1
ForeignOutrightBuyVolumeMatched
int
Khối lượng NĐTNN khớp lệnh mua của giao dịch Outright
ForeignOutrightBuyValueMatched
bigint
Giá trị NĐTNN khớp lệnh mua của giao dịch Outright
ForeignOutrightSellVolumeMatched
int
Khối lượng NĐTNN khớp lệnh bán của giao dịch Outright
ForeignOutrightSellValueMatched
bigint
Giá trị NĐTNN khớp lệnh bán của giao dịch Outright
ForeignOutrightBuyVolumeDeal
int
Khối lượng NĐTNN thỏa thuận mua của Outright
ForeignOutrightBuyValueDeal
bigint
Giá trị NĐTNN thỏa thuận mua của Outright
ForeignOutrightSellVolumeDeal
int
Khối lượng NĐTNN thỏa thuận bán của Outright
ForeignOutrightSellValueDeal
bigint
Giá trị NĐTNN thỏa thuận bán của Outright
ForeignRepoBuyVolumeDeal
int
Khối lượng NĐTNN thỏa thuận mua repo
ForeignRepoBuyValueDeal
bigint
Giá trị NĐTNN thỏa thuận mua repo
ForeignRepoSellVolumeDeal
int
Khối lượng NĐTNN thỏa thuận bán repo
ForeignRepoSellValueDeal
bigint
Giá trị NĐTNN thỏa thuận bán repo
ForeignBuyVolumeTotal
int
Tổng Khối lượng NĐTNN mua
ForeignBuyValueTotal
bigint
Tổng giá trị NĐTNN mua
ForeignSellVolumeTotal
int
Tổng Khối lượng NĐTNN bán
ForeignSellValueTotal
bigint
Tổng Giá trị NĐTNN bán
OutrightDealFloorPrice
int
Giá sàn cho giao dịch thỏa thuận của giao dịch Outright
OutrightDealCeilingPrice
int
Giá trần cho giao dịch thỏa thuận của giao dịch Outright
OutrightTotalDealVolume
int
Tổng khối lượng của giao dịch thỏa thuận của giao dịch Outright
OutrightTotalDealValue
bigint
Tổng giá trị của giao dịch thỏa thuận theo của dịch Outright
OutrightDealVolumeAtHighestPrice
int
Tổng khối lượng thực hiện tương ứng với giá cao nhất của giao dịch thỏa thuận Outright
OutrightDealHighestPrice
int
Giá thực hiện cao nhất của giao dịch thỏa thuận Outright
OutrightDealVolumeAtLowestPrice
int
Tổng khối lượng thực hiện tương ứng với giá thấp nhất của giao dịch thỏa thuận Outright
OutrightDealLowestprice
bigint
Giá thực hiện thấp nhất của giao dịch thỏa thuận Outright
OutrightTotalDealBidVolume
int
Tổng khối lượng chào mua của giao dịch thỏa thuận Outright
OutrightTotalDealOfferVolume
int
Tổng khối lượng chào bán của giao dịch thỏa thuận Outright
YTMClosePrice
decimal
(9,5)
YTM giá đóng cửa
YTMClosePrice
YTMReferencePrice
decimal
(9,5)
YTM giá tham chiếu
YTMReferencePrice
YTMCeilingPrice
decimal
(9,5)
YTM giá trần
YTMCeilingPrice
YTMFloorPrice
decimal
(9,5)
YTM giá sàn
YTMFloorPrice
YTMOpenPrice
decimal
(9,5)
YTM giá mở cửa
YTMOpenPrice
YTMHighPrice
decimal
(9,5)
YTM giá cao nhất
YTMHighPrice
YTMLowPrice
decimal
(9,5)
YTM giá thấp nhất
YTMLowPrice
YTMAveragePrice
decimal
(9,5)
YTM giá trung bình
YTMAveragePrice
ModificationId
bigint
Khóa ngoài sang bảng FGFB_TSTV_DR_Modification, lưu trữ các thông tin thay đổi của bảng ghi
Foreign key linked to FGFB_TSTV_DR_Modification table, storing changes of record
RecordStatusId
tinyint
0: record khóa; 1: record mở; 2: record đã xóa
The record status: 0: Locked; 1: Open; 2: Deleted
IsHistory
bit
Lịch sử: 0: bản ghi hiện tại, 1 là bản ghi lịch sử
History. 0: current, 1: history
VersionDateId
date
Phiên bản lưu lịch sử (ngày ghi chép bản ghi lịch sử này vd: ngày công bố thông tin khi nhập lại thông tin lịch sử).
History record version (Record Date of this history record)
OutrightDealPrice
int
Giá giao dịch thỏa thuận của giao dịch Outright
RepoDealPrice
int
Giá giao dịch thỏa thuận của giao dịch Repo
YTMOutrightDealPrice
decimal
(9,5)
Giá giao dịch thỏa thuận của giao dịch Outright
YTMRepoDealPrice
decimal
(9,5)
Giá giao dịch thỏa thuận của giao dịch Repo
Last updated