Cash Dividend Payout

Trả cổ tức bằng tiền mặt

API Name: /CorporateAction/GetCashDividendPayout

Dưới đây là một số ví dụ minh họa về cách dữ liệu được trình bày trong API:

· "CashDividendPayoutId": 501338,

· "OrganCode": "TPH",

· "PublicDate": "2020-03-12T00:00:00",

· "RecordDate": "2020-03-23T00:00:00",

· "ExrightDate": "2020-03-20T00:00:00",

· "PayoutDate": "2020-06-12T00:00:00",

· "ValuePershare": 750,

· "ExerciseRate": 0.075,

· "DividendYear": 2019,

· "DividendStageCode": "P1",

· "PlaceForDeposited": "",

· "PlaceForUnDeposited": "",

· "Note": "",

· "SourceUrl": "",

· "Status": 1,

· "CreateDate": "2020-03-12T10:31:42.287",

· "UpdateDate": "2020-03-17T09:35:05.72"

Field NameData TypeData LengthDescription_VNDescription_ENNote

CashDividendPayoutId

bigint

8

Khóa chính của bảng auto-generated IDENTITY(1,1)

OrganCode

nvarchar

15

Mã của StoxPlus

PublicDate

datetime

8

Ngày công bố

RecordDate

datetime

8

Ngày đăng ký cuối cùng

ExrightDate

datetime

8

Ngày giao dịch không hưởng quyền

PayoutDate

datetime

8

Ngày thanh toán cổ tức

ValuePershare

decimal

(18,0)

Giá trị thanh toán

ExerciseRate

decimal

(18,10)

Tỷ lệ % trả cố tức

DividendYear

int

4

Năm trả cổ tức

DividendStageCode

nvarchar

5

Id của đợt trả cổ tức bằng tiền mặt lấy từ bảng. Vd: đợt 1, đợt 2, đợt 3, đợt 4, 3 tháng, 6 tháng, 9 tháng, 1 năm... stx_mst_Stage

PlaceForDeposited

nvarchar

255

Địa điểm thực hiện đối với chứng khoán lưu ký

PlaceForUnDeposited

nvarchar

255

Địa điểm thực hiện đối với chứng khoán chưa lưu ký

Note

nvarchar

255

Ghi chú cho đợt phát hành

SourceUrl

nvarchar

255

Link nguồn file công bố (của sở, của stox, của bên thứ 3, ...)

en_Note

nvarchar

255

Ghi chú cho đợt phát hành

en_SourceUrl

nvarchar

255

Link nguồn file công bố (của sở, của stox, của bên thứ 3, ...)

en_PlaceForDeposited

nvarchar

255

Địa điểm thực hiện đối với chứng khoán lưu ký

en_PlaceForUnDeposited

nvarchar

255

Địa điểm thực hiện đối với chứng khoán chưa lưu ký

Status

tinyint

1

Trạng thái của bản ghi. 0: record khóa; 1: record mở; 2: record đã xóa

CreateDate

datetime

8

Ngày tạo record

UpdateDate

datetime

8

Ngày cập nhật record

Last updated