Revenue Breakdown

Chi tiết doanh thu theo Bộ phận/Lĩnh vực kinh doanh của Doanh nghiệp

API Name: ​/Financial​/GetRevenueBreakdown

Field NameData TypeData LengthDescription_VNDescription_EN

RecordId

int

Khóa chính của bảng auto-generated IDENTITY(1,1)

Primary key of table, auto-generated IDENTITY (1,1)

RevenueBreakdownId

int

Định danh đối tượng trong bảng (1 đối tượng có thể có nhiều bản ghi)

Identity of object (one object can have more than one record)

RevenueTypeId

int

Id của cách phân loại doanh thu FGFB_COFS_DR_RevenueType

Revenue breakdown type taken from FGFB_COFS_DR_RevenueType

OrganizationId

int

Mã của công ty lấy từ bảng FGFB_COIN_DR_Organization

Organization code taken from FGFB_COIN_DR_Organization table

PeriodId

int

Mã của kỳ báo cáo lấy từ bảng FGFB_SYDI_DR_Period

PeriodId of record from table FGFB_SYDI_DR_Period

ReportFileId

int

Nguồn báo cáo từ bảng FGFB_CMDA_DR_ReportFile

Source of report from FGFB_CMDA_DR_ReportFile

PublicDateId

date

Ngày thông tin được công bố

PublicDate

ModificationId

bigint

Khóa ngoài sang bảng FGFB_COFS_DR_Modification, lưu trữ các thông tin thay đổi của bảng ghi

Foreign key linked to FGFB_COFS_DR_Modification table, storing changes of record

RecordStatusId

tinyint

0: record khóa; 1: record mở; 2: record đã xóa từ bảng FGFB_CMMS_DM_RecordStatus

The record status: 0: Locked; 1: Open; 2: Deleted from FGFB_CMMS_DM_RecordStatus

IsHistory

bit

Lịch sử: 0: bản ghi hiện tại, 1 là bản ghi lịch sử

History. 0: current, 1: history

VersionDateId

date

Phiên bản lưu lịch sử (ngày ghi chép bản ghi lịch sử này vd: ngày công bố thông tin khi nhập lại thông tin lịch sử).

History record version (Record Date of this history record)

RB1

bigint

Doanh thu bán hàng & cung cấp dịch vụ

revenues from sales and services rendered

RB2

bigint

Các khoản giảm trừ doanh thu

revenue deductions

RB3

bigint

Doanh thu thuần bán hàng và cung cấp dịch vụ

net revenues from sales and services rendered

RB4

bigint

Giá vốn hàng bán

Cost of goods sold

RB5

bigint

Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ

Gross profit from sale of goods and services

RB6

bigint

Doanh thu hoạt động tài chính

Revenue from financial activities

RB7

bigint

Chi phí tài chính

Financial expenses

RB8

bigint

Trong đó: Chi phí lãi vay

In which: interest expenses

RB9

bigint

Phần lãi (lỗ) trong c.ty liên kết, liên doanh

Profit (loss) in associated companies or joint ventures

RB10

bigint

Chi phí bán hàng

Selling expenses

RB11

bigint

Chi phí quản lý doanh nghiệp

general administration expenses

RB12

bigint

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh

net profits from operating activities

RB13

bigint

Thu nhập khác

Other revenues

RB14

bigint

Chi phí khác

other expenses

RB15

bigint

Lợi nhuận/(lỗ) khác

Other profits / (losses)

RB16

bigint

Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế

Accounting profit before tax

RB17

bigint

Chi phí thuế TNDN

Corporate income tax

RB18

bigint

Chi phí thuế TNDN hiện hành

current corporate income tax expenses

RB19

bigint

Chi phí thuế TNDN hoãn lại

deferred corporate income tax expenses

RB20

bigint

Lợi nhuận sau thuế TNDN

Profit after tax

RB21

bigint

Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ

Profit after tax of the parent company

RB22

bigint

Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát

After-tax profit of minorities shareholders

RB23

bigint

Lãi cơ bản trên cổ phiếu

Basic earnings per share

RB24

bigint

Lãi suy giảm trên cổ phiếu

diluted earnings per share

RB25

bigint

Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự

Interest income and equivalent

RB26

bigint

Chi phí lãi và các chi phí tương tự

Interest expenses and equivalent

RB27

bigint

Thu nhập lãi thuần

Net interest income

RB28

bigint

Thu nhập từ hoạt động dịch vụ

Income from service activities

RB29

bigint

Chi phí hoạt động dịch vụ

Service operation costs

RB30

bigint

Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ

Net profit from service activities

RB31

bigint

Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối và vàng

Net gain / loss from foreign exchange and gold trading

RB32

bigint

Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh

Net gain / loss from trading of trading securities

RB33

bigint

Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư

Net gain / loss from sale of investment securities

RB34

bigint

Thu nhập từ hoạt động khác

Income from other activities

RB35

bigint

Chi phí hoạt động khác

Other operating expenses

RB36

bigint

Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác

Net gain / loss from other activities

RB37

bigint

Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần

Income from capital contribution, share purchase

RB38

bigint

Tổng thu nhập hoạt động

Total operating income

RB39

bigint

Chi phí hoạt động

Operating costs

RB40

bigint

LN thuần từ hoạt động kinh doanh trước CP dự phòng rủi ro tín dụng

Net profit from business activities before allowance for credit losses

RB41

bigint

Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng

Allowance for credit losses

RB42

bigint

Thu phí bảo hiểm

Collecting insurance premiums

RB43

bigint

Thu phí nhận tái bảo hiểm

Collecting reinsurance fees

RB44

bigint

Tăng/(giảm) dự phòng phí bảo hiểm gốc và nhận tái bảo hiểm

Increase / (decrease) in reserve for original insurance premiums and reinsurance

RB45

bigint

Phí nhượng tái bảo hiểm

Fee for reinsurance assignment

RB46

bigint

Tổng phí nhượng tái bảo hiểm

Total reinsurance cession fee

RB47

bigint

Tăng (giảm) dự phòng phí nhượng tái bảo hiểm

Increase (decrease) in provision for reinsurance assignment

RB48

bigint

Giảm phí dự phòng phí nhượng tái bảo hiểm

Reduced reserve for reinsurance assignment fee

RB49

bigint

Hoàn phí dự phòng phí nhượng tái bảo hiểm

Refund of reinsurance ceding fee

RB50

bigint

Các khoản giảm trừ khác (BH)

Other deductions (Insurance)

RB51

bigint

Doanh thu phí bảo hiểm thuần

Net insurance premium income

RB52

bigint

Tăng do dự phòng phí chưa được hưởng và dự phòng toán học (trước 2014)

Increase due to unearned premium reserve and mathematical reserve (before 2014)

RB53

bigint

Hoa hồng nhượng tái bảo hiểm và doanh thu khác HĐKD Bảo hiểm

Commission for ceding reinsurance and other revenue from Insurance Business

RB54

bigint

Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm

Collecting commissions for reinsurance ceding

RB55

bigint

Thu nhập khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm

Other income from insurance business

RB56

bigint

Thu khác nhận tái bảo hiểm

Other receivables reinsurance

RB57

bigint

Thu khác nhượng tái bảo hiểm

Other receivables ceding reinsurance

RB58

bigint

Thu hoạt động khác (BH)

Revenue from other activities (Insurance)

RB59

bigint

Chi bồi thường BH ( khoản tổng)

Insurance indemnity (gross)

RB60

bigint

Tổng chi bồi thường BH

Total idemnity payment

RB61

bigint

Chi bồi thường bảo hiểm gốc và chi trả đáo hạn

Payment of original insurance indemnities and payment of due

RB62

bigint

Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm

Payment of reinsurance claims

RB63

bigint

Các khoản giảm trừ chi phí

Cost deductions

RB64

bigint

Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm

Collecting reinsurance cession indemnity

RB65

bigint

Thu đòi người thứ ba

Collecting from third person

RB66

bigint

Thu xử lý hàng bồi thường 100%

Collected handling of 100% idemnity products

RB67

bigint

Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm

Collecting reinsurance indemnity

RB68

bigint

Bồi thường thuộc trách nhiệm giữ lại

Idemnity withhold

RB69

bigint

Tăng/giảm dự phòng toán học

Increase / decrease mathematical reserve

RB70

bigint

Tăng /(giảm) dự phòng bồi thường

Increase / (decrease) in claims reserve

RB71

bigint

Tăng/(giảm) dự phòng bồi thường bảo hiểm gốc và nhận tái bảo hiểm

Increase / (decrease) in reserve for primary insurance compensation and reinsurance receipt

RB72

bigint

Tăng/(giảm) dự phòng bồi thường nhượng tái bảo hiểm

Increase / (decrease) in claims reserve for ceding reinsurance

RB73

bigint

Tổng chi bồi thường bảo hiểm

Total insurance indemnity

RB74

bigint

Chi bồi thường tư quỹ dao động lớn

Private fund idemnity for large fluctuation

RB75

bigint

Trích dự phòng dao động lớn

idemnity for large fluctuations

RB76

bigint

Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm

Other expenses for insurance business

RB77

bigint

Chi khác hoạt động bảo hiểm gốc

Other expenses covered by original insurance

RB78

bigint

Chi hoa hồng bảo hiểm gốc

Original insurance commission

RB79

bigint

Chi đòi người thứ 3

Expense for the 3rd person claims

RB80

bigint

Chi xử lý hàng bồi thường 100%

Expenses for handling of 100% compensated goods

RB81

bigint

Chi đề phòng hạn chế tổn thất

Expenses to prevent loss

RB82

bigint

Chi giám định , chi đánh giá rủi ro đối tượng được bảo hiểm, chi khác

Expenses for expertise, risk assessment of insured subjects and other expenses

RB83

bigint

Chi bán hàng (BH)

Sale expenses (Insurance)

RB84

bigint

Chi khác (BH)

Other expenses (Insurance)

RB85

bigint

Chi khác nhận tái bảo hiểm khác

Other expenses on reinsurance

RB86

bigint

Chi nhượng tái bảo hiểm

Expense for reinsurance cession

RB87

bigint

Chi phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác

Direct expenses of other business activities

RB88

bigint

Thu nhập thuần từ hoạt động ngân hàng

Net income from banking activities

RB89

bigint

Thu nhập từ hoạt động ngân hàng

Income from banking activities

RB90

bigint

Chi phí của hoạt động ngân hàng

Expenses of banking activities

RB91

bigint

Lợi nhuận từ hoạt động đầu tư bất động sản

Profits from real estate investment activities

RB92

bigint

Doanh thu kinh doanh bất động sản đầu tư

Sales of investment real estate

RB93

bigint

Giá vốn bất động sản đầu tư

Cost of investment property

RB94

bigint

Lợi nhuận hoạt động tài chính

Profit from financial activities

RB95

bigint

Thu nhập thuần từ các hoạt động khác

Net income from other activities

RB96

bigint

Thu nhập từ hoạt động khác

Income from other activities

RB97

bigint

Chi phí hoạt động khác

Other operating expenses

RB98

bigint

Chi phí quản lý doanh nghiệp liên quan trực tiếp đến hoạt động bảo hiểm

General and administration expenses directly related to insurance activities

RB99

bigint

Chi phí quản lý liên quan trực tiếp đến hoạt động ngân hàng

Administration expenses directly related to banking operations

RB100

bigint

Chi phí quản lý doanh nghiệp liên quan đến các lĩnh vực khác

Enterprise management expenses related to other activities

RB101

bigint

Lỗ thuần từ hoạt động bảo hiểm nhân thọ

Net loss from life insurance activities

RB102

bigint

Lãi thuần từ hoạt động bảo hiểm phi nhân thọ

Net interest from non-life insurance activities

RB103

bigint

Lợi nhuận thuần hoạt đông ngân hàng

Net operating profit

RB104

bigint

Lợi nhuận thuần từ các hoạt động khác

Net profit from other activities

RB105

bigint

Dự phòng đảm bảo cân đối

Provisions ensure balance

RB106

bigint

Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ ( FVTPL)

Gains from financial assets recognized through profit / loss (FVTPL)

RB107

bigint

Lãi bán các tài sản tài chính FVTPL

Gains from sales of financial assets FVTPL

RB108

bigint

Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ

Differences increase in valuation of financial assets through profit / loss

RB109

bigint

Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính FVTPL

Dividends and interest from financial assets FVTPL

RB110

bigint

Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn

Gains from held to maturity investments

RB111

bigint

Lãi từ các khoản cho vay và phải thu

Interest from loans and receivables

RB112

bigint

Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán

Interest from financial assets available for sale

RB113

bigint

Lãi từ các công cụ phát sinh phòng ngừa rủi ro

Gains from instruments incurred to hedge risks

RB114

bigint

Doanh thu hoạt động môi giới chứng khoán

Revenue from securities brokerage activities

RB115

bigint

Doanh thu bảo lãnh phát hành chứng khoán

Revenue underwriting securities

RB116

bigint

Doanh thu đại lý phát hành chứng khoán

Revenue of securities issuance agents

RB117

bigint

Doanh thu hoạt động tư vấn đầu tư chứng khoán

Revenue from securities investment advisory activities

RB118

bigint

Doanh thu hoạt động ủy thác, đấu giá

Revenue from trust and auction activities

RB119

bigint

Doanh thu lưu ký chứng khoán

Revenue of securities depository

RB120

bigint

Doanh thu hoạt động đầu tư chứng khoán, góp vốn

Revenue from securities investment and capital contribution activities

RB121

bigint

Thu cho thuê sử dụng tài sản

Revenue from leasing of assets

RB122

bigint

Doanh thu hoạt động tư vấn tài chính

Revenue from financial advisory activities

RB123

bigint

Doanh thu khác (CK)

Other revenues (Securities)

RB124

bigint

Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)

Loss from financial assets at fair value through profit or loss (FVTPL)

RB125

bigint

Lỗ bán các tài sản tài chính

Losses from sales of financial assets

RB126

bigint

Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ

Difference in reduction of revaluation of financial assets through profit / loss

RB127

bigint

Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL

Purchase costs of financial assets FVTPL

RB128

bigint

Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)

Loss on held to maturity investments (HTM)

RB129

bigint

Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu

Interest expenses, losses from loans and receivables

RB130

bigint

Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)

Losses on sale of financial assets available for sale (AFS)

RB131

bigint

CP dự phòng TSTC, xử lý tổn thất các khoản phải thu khó đòi là lỗ suy giảm TSTC và CP đi vay

Stock of provision for financial assets, dealing with losses of bad receivables is a loss of financial assets and borrowing

RB132

bigint

Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro

Losses from derivative financial assets hedge risks

RB133

bigint

Chi phí hoạt động tự doanh

Expense for self-investment activities

RB134

bigint

Chi phí môi giới chứng khoán

Securities brokerage costs

RB135

bigint

Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán

Operating expenses of investment banking activities

RB136

bigint

Chi phí tư vấn đầu tư chứng khoán

Securities investment consultancy expenses

RB137

bigint

Chí phí hoạt động đấu giá, ủy thác

Expenses for auction and entrustment activities

RB138

bigint

Chi phí lưu ký chứng khoán

Securities depository expenses

RB139

bigint

Chi phí hoạt động tư vấn tài chính

Expenses for financial consultancy activities

RB140

bigint

Chi phí khác

Other costs

RB141

bigint

Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác

Cost of fixing error of securities transactions, other errors

RB142

bigint

Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện

Unrealized interest rate differences

RB143

bigint

Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ

Revenue, accrued dividends, non-fixed deposit interest generated in the period

RB144

bigint

Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh

Gains from sale or liquidation of investments in subsidiaries, associates and joint ventures

RB145

bigint

Doanh thu khác về đầu tư

Other revenue on investment

RB146

bigint

Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện

Unrealized foreign exchange losses

RB147

bigint

Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh

Loss, liquidation of investments in subsidiaries, associates, joint ventures

RB148

bigint

Chi phí dự phòng suy giảm giá trị các khoản đầu tư tài chính dài hạn

Provisions for diminution in value of long-term financial investments

RB149

bigint

Chi phí đầu tư khác

Other investment costs

RB150

bigint

Lợi nhuận đã thực hiện

Profit made

RB151

bigint

Lợi nhuận chưa thực hiện

Unrealized profits

RB152

bigint

LNST trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp

Profit after tax is deducted from the Reserve fund, Financial reserve fund and Occupational risk fund

RB153

bigint

Tổng thu nhập toàn diện khác

Other comprehensive gross income

RB154

bigint

Lãi/lỗ từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn

Gains / losses from revaluation of held-to-maturity investments

RB155

bigint

Lãi/lỗ từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán

Gains / losses from revaluation of financial assets available for sale

RB156

bigint

Lãi/lỗ toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, đầu tư liên kết, liên doanh

Other comprehensive profit / loss is distributed from investment activities in subsidiaries, associates and joint ventures

RB157

bigint

Lãi/lỗ từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh

Gains / losses from revaluation of derivative financial instruments

RB158

bigint

Lãi/lỗ chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài

Foreign exchange gains / losses

RB159

bigint

Lãi/lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con. Công ty liên kết, liên doanh chưa chia

Gains / losses from investments in subsidiaries. Associated companies, undivided joint ventures

RB160

bigint

Lãi/lỗ đánh giá công cụ phái sinh

Gains / losses derivatives evaluation

RB161

bigint

Lãi/lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý

Gains / losses revaluate fixed assets according to the fair value model

RB162

bigint

Lãi/lỗ toàn diện khác

Other comprehensive profit / loss

RB163

bigint

Tổng thu nhập toàn diện

Total comprehensive income

RB164

bigint

Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu

Comprehensive income allocated to the owner

RB165

bigint

Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát

Comprehensive income allocated to minorities shareholders

RB166

bigint

Thu nhập thuần trên cổ phiếu phổ thông

Net income on ordinary shares

Last updated