Báo cáo NAV

/Fund/GetFundNAVReport

Field Name
Data Type
Data Length
Description_VN
Description_EN
Note

RecordId

int

Khóa chính của bảng auto-generated IDENTITY(1,1)

Primary key of table, auto-generated IDENTITY (1,1)

FundNAVReportId

int

Định danh đối tượng trong bảng (1 đối tượng có thể có nhiều bản ghi)

Identity of object (one object can have more than one record)

OrganizationId

int

Mã của công ty lấy từ bảng FGFB_COIN_DR_Organization

Organization code taken from FGFB_COIN_DR_Organization table

not use

PeriodId

int

Mã của kỳ báo cáo lấy từ bảng FGFB_SYDI_DR_Period

PeriodId of record from table FGFB_SYDI_DR_Period

not use

YearReport

int

Năm báo cáo

Year of the financial statement

LengthReport

int

Quý báo cáo. Vd: 1,2,3,4,5,6,9

Quater. 1,2,3,4. 5 is for full year

MonthReport

int

Tháng báo cáo

Month report

WeekReport

Tuần báo

Week report

StartDateId

date

Ngày bắt đầu của kỳ báo cáo

Start date of reporting period

EndDateId

date

Ngày kết thúc của kỳ báo cáo

End date of reporting period

PublicDateId

date

Ngày thông tin được công bố

PublicDate

ReportFormId

tinyint

Thông tư của báo cáo từ bảng FGFB_COFS_DM_ReportForm

Circular on report form FGFB_COFS_DM_ReportForm

ReportFileId

int

Nguồn báo cáo từ bảng FGFB_CMDA_DR_ReportFile

Source of report from FGFB_CMDA_DR_ReportFile

not use

ReportTypeId

tinyint

Loại báo cáo tài chính ( Kiểm toán - Công ty mẹ , kiểm toán hợp nhất, kiểm toán tổng hợp,…) từ bảng FGFB_CMDA_DM_ReportType

Financial Report Type. E.g. auditted -consolidated , audited - unconsolidate, auditted -common report,…. From FGFB_CMDA_DM_ReportType

TradingDateId

date

Báo cáo NAV được chốt tại ngày giao dịch nào

Date of NAV value in NAV Report

ReportDisplayTypeId

tinyint

Loại hiển thị, lỗi hiển thị của báo cáo( báo cáo đầy đủ, tóm tắt, lỗi số báo cáo) từ bảng FGFB_COFS_DM_ReportDisplayType

Type of report display, display errors (e.g. Full-report, compact report, report have errors) from FGFB_COFS_DM_ReportDisplayType

IsPriority

bit

Đây là báo cáo được ưu tiên hiển thị của kỳ (1: Ưu tiên, 0: Không ưu tiên)

This report is the most prioritize (1: Piority, 0: Not Piority)

NAVBegin

bigint

I. Giá trị tài sản ròng đầu kỳ

I. Net asset value at the beginning of the period

NAVBeginPerBatch

decimal

(18,8)

2. Giá trị tài sản ròng đầu kỳ của một lô CCQ

NAVBeginPerShare

decimal

(18,8)

3. Giá trị tài sản ròng đầu kỳ của một CCQ

TotalNAV

bigint

IV. Giá trị tài sản ròng cuối kỳ (=I + II + III)

IV. Net asset value at the end of the period (= I + II + III)

TotalNAVEnd

bigint

1. Giá trị tài sản ròng cuối kỳ của quỹ

NAVperShare

decimal

(18,8)

3. Giá trị tài sản ròng trên một chứng chỉ quỹ

V. Net asset value per fund certificate

NAVChange

bigint

II. Thay đổi giá trị tài sản ròng của quỹ so với kỳ trước (1+2)

II. Change of net asset value of the fund compared to the previous period (1 + 2)

NAVChangeMarketValue

bigint

1. Thay đổi NAV do biến động thị trường và hoạt động giao dịch của quỹ trong kỳ

1. Changes in NAV due to market fluctuations and fund transactions in the period

NAVChangeDividend

bigint

2. Thay đổi NAV do phân chia lợi nhuận/Tài sản cho nhà đầu tư trong kỳ

2. Change in NAV due to the distribution of profits / assets to investors during the period

NAVChangeIssue

bigint

III. Thay đổi NAV do mua (Hoán đổi) lại, phát hành thêm chứng chỉ quỹ

III. Change of NAV by buying (Swap) again, issuing more fund certificates

NAVChangeIssueFirst

bigint

1. Khoản thu từ việc phát hành chứng chỉ quỹ lần đầu

1. Revenues from the issuance of fund certificates for the first time

NAVChangeIssueAdditional

bigint

2. Khoản thu từ việc phát hành bổ sung chứng chỉ quỹ

2. Revenues from additional issuance of fund certificates

NAVChangeIssueBuyback

bigint

3. Khoản thanh toán từ việc mua (Hoán đổi) lại chứng chỉ quỹ

3. Payment from redemption (Swap) of fund certificates

NAVPerShareChange

decimal

(18,8)

Thay đổi giá trị tài sản ròng trên một CCQ so với kỳ trước

HighestNAV52Week

bigint

Giá trị tài sản ròngcao nhất trong vòng 52 tuần gần nhất

LowestNAV52Week

bigint

Giá trị tài sản ròng thấp nhất trong vòng 52 tuần gần nhất

ForeignVolume

int

Khối lượng sở hữu NĐT nước ngoài

Volume of foreign ownership

ForeignValue

bigint

Tổng giá trị sở hữu NĐT nước ngoài

ForeignPercentage

decimal

(9,8)

Tỷ lệ sở hữu của NĐT nước ngoài

Ownership ratio of foreign investors

MarketValueBegin

bigint

Giá trị thị trường dầu kỳ

ClosePrice

int

Giá giao dịch CCQ

CCQ transaction price

MarketValueChange

bigint

Thay đổi giá trị thị trường trong kỳ so với kỳ trước

AbsoluteDifference

bigint

Chênh lệch tuyệt đối giữa giá thị trường của 1 CCQ và giá trị tài sản ròng trên một CCQ

RelativeDifference

decimal

(9,8)

Chênh lệch tương đối giữa giá thị trường của 1 CCQ và giá trị tài sản ròng trên một CCQ

HighestMarketValue52Week

bigint

Giá trị cao nhất trong vòng 52 tuần gần nhất

LowestMarketValue52Week

bigint

Giá trị thấp nhất trong vòng 52 tuần gần nhất

NAVperShareAdjusted

decimal

(18,8)

NAV per share điều chỉnh

NAV per share adjustment

PercentNAVPerShareChange

decimal

(9,8)

% change NAV/Fund unit (1D)

% change NAV / Fund unit (1D)

not use

ClosePriceAdjusted

decimal

(18,10)

Giá điều chỉnh CCQ

CCQ adjustment price

Volume

int

Khối lượng giao dịch

Transaction volume

RateAdjusted

decimal

(18,10)

Tỷ lệ điều chỉnh

Adjustment rate

ShareOutstanding

decimal

(18,7)

Số lượng CCQ đang lưu hành

Number of ICs in circulation

ShareChange

decimal

(18,7)

ShareChange (1D)

ShareChange (1D)

CurrencyRate

int

CurrencyRateId

CurrencyRateId

FundFlow

bigint

FundFlow (1D) (= Share Change * Close Price)

FundFlow (1D) (= Share Change * Close Price)

DiscountPremium

decimal

(18,8)

Giá chiết khấu

DPremium

not use

PercentDiscountPremium

decimal

(9,8)

PercentDiscountPremium

PercentDiscountPremium

not use

OrganCode

nvarchar

15

Mã Quỹ của StoxPlus

Status

tinyint

Trạng thái của bản ghi. 0: record khóa; 1: record mở; 2: record đã xóa

CreateDate

date

Ngày tạo record

UpdateDate

date

Ngày cập nhật record

"RecordId": 0,

"FundNAVReportId": 0,

"OrganizationId": 0,

"PeriodId": 0,

"StartDateId": "2024-11-01T11:08:57.993Z",

"EndDateId": "2024-11-01T11:08:57.993Z",

"PublicDateId": "2024-11-01T11:08:57.993Z",

"ReportFormId": 0,

"ReportFileId": 0,

"ReportTypeId": 0,

"TradingDateId": "2024-11-01T11:08:57.993Z",

"ReportDisplayTypeId": 0,

"IsPriority": true,

"NAVBegin": 0,

"NAVBeginPerBatch": 0,

"NAVBeginPerShare": 0,

"TotalNAV": 0,

"TotalNAVEnd": 0,

"NAVperShare": 0,

"NAVChange": 0,

"NAVChangeMarketValue": 0,

"NAVChangeDividend": 0,

"NAVChangeIssue": 0,

"NAVChangeIssueFirst": 0,

"NAVChangeIssueAdditional": 0,

"NAVChangeIssueBuyback": 0,

"NAVperShareChange": 0,

"HighestNAV52Week": 0,

"LowestNAV52Week": 0,

"ForeignVolume": 0,

"ForeignValue": 0,

"ForeignPercentage": 0,

"MarketValueBegin": 0,

"ClosePrice": 0,

"MarketValueChange": 0,

"AbsoluteDifference": 0,

"RelativeDifference": 0,

"HighestMarketValue52Week": 0,

"LowestMarketValue52Week": 0,

"NAVperShareAdjusted": 0,

"PercentNAVPerShareChange": 0,

"ClosePriceAdjusted": 0,

"Volume": 0,

"RateAdjusted": 0,

"ShareOutstanding": 0,

"ShareChange": 0,

"CurrencyRate": 0,

"FundFlow": 0,

"DiscountPremium": 0,

"PercentDiscountPremium": 0,

"OrganCode": "string",

"Status": 0,

"CreateDate": "2024-11-01T11:08:57.993Z",

"UpdateDate": "2024-11-01T11:08:57.993Z"

Last updated