Ratio ICB Industry
Chỉ số Ngành
API Name: /Ratio/GetRatioIcbIndustry
Dưới đây là một ví dụ minh họa về cách dữ liệu được trình bày trong API:
· "RatioIcbIndustryId": 2246316,
· "IcbCode": "2000",
· "ComGroupCode": "VNINDEX",
· "TradingDate": "2020-03-18T00:00:00",
· "Status": 1,
· "CreateDate": "2020-03-18T20:58:23.873",
· "UpdateDate": "2020-03-18T20:58:23.873",
· "RSD1": 7145896030.5387,
· "RSD2": 7093633991.635922,
· "RSD3": 7186819074,
· "RSD4": 0,
· "RSD5": 0,
· "RSD6": 7236241738.357425,
· "RSD7": 20016.16601651,
· "RSD8": 44218.91,
· "RSD9": 23270.01,
· "RSD10": 2863.1,
· "RSD11": 117152119819440,
· "RSD12": 205792392267612,
· "RSD13": 8196371685273,
· "RSD14": 3416.808273135,
· "RSD15": 3385.803304945,
· "RSD16": 3285.0682143059,
· "RSD17": 3426.702749697,
· "RSD18": 4029.229230181,
· "RSD19": 0.6095504379,
· "RSD20": 0.0546383529,
· "RSD21": 7.8343067024,
· "RSD22": 7.9309794528,
· "RSD23": 8.363006651,
· "RSD24": 0,
· "RSD25": 0.9247737638,
· "RSD26": 2.0476357407,
· "RSD27": 2.5661473819,
· "RSD28": 12.0036756165,
· "RSD29": 3.58,
· "RSD30": -1.1005989163,
· "RSD31": 36.3013022962,
· "RSD32": 20.55,
· "RSD33": 7186819074,
· "RSD34": 7136740247,
· "RSD35": 0.6289615,
· "RSD36": 0.076888,
· "RSD37": -380.316,
· "RSD38": 22.66693,
· "RSD39": 12.01272,
· "RSD40": 6.930553,
· "RSD41": 0,
· "RSD42": 5452.47,
· "RSD43": 1913.567,
· "RSD44": 45387.14,
· "RSD45": 41266.18,
· "RSD46": 156.2397,
· "RSD47": 0.3941932,
· "RSD48": -0.002947475,
· "RSD49": -0.003839811,
· "RSQ1": 0.3605158656,
· "RSQ2": 1.2971460052,
· "RSQ3": 1.6353854938,
· "RSQ4": 0.4276296664,
· "RSQ5": 0.1719330658,
· "RSQ6": 0.7293184963,
· "RSQ7": 0.2861281176,
· "RSQ8": 0.7894183296,
· "RSQ9": 0.3129284759,
· "RSQ10": 1.2378851316,
· "RSQ11": 0.4904682899,
· "RSQ12": 0.1345901769,
· "RSQ13": 0.1348530925,
· "RSQ14": 0.0738589865,
· "RSQ15": 11.0305620407,
· "RSQ16": 80.3430598742,
· "RSQ17": 71.0603142374,
· "RSQ18": 151.1765576814,
· "RSQ19": 8.7995327931,
· "RSQ20": 98.8592137191,
· "RSQ21": 7354649098.97,
· "RSQ22": 3537050926.21,
· "RSQ23": 0,
· "RSQ24": 0,
· "RSQ25": 0.2488724585,
· "RSQ26": 0.2362257858,
· "RSQ27": 0.142241204,
· "RSQ28": 0.2061498462,
· "RSQ29": 0.1965728065,
· "RSQ30": 1.8579008166,
· "RSQ31": 0.7712667453,
· "RSQ32": 1.623557095,
· "RSQ33": -0.0096064018,
· "RSQ34": 0.0531254826,
· "RSQ35": -0.0228534209,
· "RSQ36": 0.143433246,
· "RSQ37": -0.0918682155,
· "RSQ38": -0.3957187718,
· "RSQ39": -0.515179696,
· "RSQ40": 0,
· "RSQ41": 0.0625792644,
· "RSQ42": 0.0640937898,
· "RSQ43": 0.0127955094,
· "RSQ44": 0,
· "RSQ45": 0,
· "RSQ46": 0,
· "RSQ47": 0,
· "RSQ48": 0,
· "RSQ49": 0,
· "RSQ50": 0,
· "RSQ51": 0,
· "RSQ52": 0,
· "RSQ53": 0,
· "RSQ54": 0,
· "RSQ55": 0,
· "RSQ56": 0,
· "RSQ57": 0,
· "RSQ58": 0,
· "RSQ59": 0,
· "RSQ60": 0,
· "RSQ61": 0,
· "RSQ62": 1.2378851316,
· "RSQ63": 0,
· "RSQ64": 0,
· "RSQ65": 0,
· "RSQ66": 93207719252076,
· "RSQ67": 0,
· "RSQ68": 0,
· "RSQ69": 0,
· "RSQ70": 0,
· "RSQ71": 0,
· "RSQ72": 18914639092540,
· "RSQ73": 28042126091147,
· "RSQ74": 0.180356076,
· "RSQ75": 89351,
· "RSQ76": 0.3605158656,
· "RSQ77": 180897,
· "RSQ78": 0,
· "RSQ79": 0,
· "RSQ80": 0,
· "RSQ81": 0,
· "RSQ82": 0,
· "RSQ83": 0,
· "RSQ84": 0,
· "RSQ85": 0,
· "RSQ86": 0,
· "RSQ87": 0,
· "RSQ88": 358.6457,
· "RSQ89": 456.9055,
· "RSQ90": -13.66066,
· "RSQ91": 8.92596,
· "RSQ92": 0.2983334,
· "RSQ93": 1.562525,
· "RSQ94": -1.297039,
· "RSQ95": 0.6709211,
· "RSQ96": 1.237885,
· "RSQ97": 0.7712666,
· "RSQ98": -0.0848873,
· "RSQ99": 0.1134172,
· "RSQ100": -410222000,
· "RSQ101": 29.27114,
· "RSQ102": 1.542228,
· "RSQ103": -1.297039,
· "RSQ104": 0.007504956,
· "RSQ105": 0.0723640978,
· "RSQ106": 0.2027508,
· "RSQ107": 0,
· "RSQ108": 0,
· "RSQ109": 0.0951755,
· "RSQ110": 0.6460119,
· "RSQ111": 0,
· "RSQ112": 0,
· "RSQ113": 0,
· "RSQ114": 0,
· "RSQ115": 260.819,
· "RSQ116": 0,
· "RSQ117": 0,
· "RSQ118": 0,
· "RSQ119": 0,
· "RSQ120": 0,
· "RSQ121": 0,
· "RSQ122": 0,
· "RSQ123": 0,
· "RSQ124": 0,
· "RSQ125": 0,
· "RSQ126": 0,
· "RSQ127": 0,
· "RSQ128": 0,
· "RSQ129": 0,
· "RSQ130": 0,
· "RSQ131": 0,
· "RSQ132": 0,
· "RSQ133": 0,
· "RSQ134": 0,
· "RSQ135": 0,
· "RSQ136": 0,
· "RSQ137": 0,
· "RSQ138": 0,
· "RSQ139": 0,
· "RSQ140": 0,
· "RSQ141": 0,
· "RSQ142": 0,
· "RSQ143": -3028069000000,
· "RSQ144": 22995,
· "RSQ145": 3.378299,
· "RSQ146": 0,
· "RSQ147": 0,
· "RSQ148": 672,
· "RSD50": 3.1069813966,
· "RSD51": 0.3555429508,
· "RSD52": 0.0277245268,
· "RSD53": 8.079866,
· "RSD54": 4681.92,
· "RSD55": 0
RatioIcbIndustryId
bigint
Khóa chính của bảng auto-generated IDENTITY(1,1)
IcbCode
nvarchar
15
Mã doanh nghiệp theo quy định của StoxPlus
ComGroupCode
nvarchar
15
Tính toán chỉ số ngành theo 1 sàn, 2 sàn, all, ...
TradingDate
date
Ngày tính chỉ số
Status
tinyint
Trạng thái của bản ghi. 0: record khóa; 1: record mở; 2: record đã xóa
CreateDate
datetime
Ngày tạo record
UpdateDate
datetime
Ngày cập nhật record
RSD1
Decimal
(28,10)
Số CP lưu hành bình quân hiện tại
RSD2
Decimal
(28,10)
Số CP luu hành bình quân trong kỳ
RSD3
Decimal
(28,0)
Số CP đang luu hành
RSD4
Decimal
(28,0)
Số CP niêm yết
RSD5
Decimal
(28,0)
Freeload
RSD6
Decimal
(28,10)
Số CP lưu hành bình quân pha loãng
RSD7
Decimal
(28,10)
Giá trị sổ sách/một cổ phiếu (BV)
RSD8
Decimal
(28,2)
Doanh số/một cổ phiếu (S)
RSD9
Decimal
(28,2)
Giá trị sổ sách hữu hình/một cổ phiếu (Tangible BV)
RSD10
Decimal
(28,2)
Giá trị dòng tiền tạo ra/một cổ phiếu (CF)
RSD11
Decimal
(28,0)
Vốn hóa thị trường (Marcap)
RSD12
Decimal
(28,0)
Giá trị doanh nghiệp (EV)
RSD13
Decimal
(28,0)
Dòng tiền nhàn rỗi (FCF)
RSD14
Decimal
(28,10)
EPS cơ bản
RSD15
Decimal
(28,10)
EPS pha loãng
RSD16
Decimal
(28,10)
EPS trước thu nhập khác
RSD17
Decimal
(28,10)
EPS cơ bản theo BCTC năm
RSD18
Decimal
(28,10)
EPS pha loãng theo BCTC năm
RSD19
Decimal
(28,10)
Hệ số beta
RSD20
Decimal
(28,10)
Tỷ suất cổ tức
RSD21
Decimal
(28,10)
P/E cơ bản
RSD22
Decimal
(28,10)
P/E pha loãng
RSD23
Decimal
(28,10)
P/E trước thu nhập khác
RSD24
Decimal
(28,10)
PEG %
RSD25
Decimal
(28,10)
Hệ số Giá Cổ phiếu/Trị giá Sổ sách (P/B)
RSD26
Decimal
(28,10)
Hệ số Giá Cổ phiếu/Doanh số trên cổ phiếu (P/S)
RSD27
Decimal
(28,10)
Hệ số Giá/Trị giá Sổ sách TSHH (P/Tangible Book)
RSD28
Decimal
(28,10)
Hệ số giá/Dòng tiền (P/Cash Flow)
RSD29
Decimal
(28,2)
Giá trị Doanh nghiệp/Doanh số
RSD30
Decimal
(28,10)
Giá trị Doanh nghiệp/EBITDA
RSD31
Decimal
(28,10)
Giá trị Doanh nghiệp/EBIT
RSD32
Decimal
(28,2)
Trung bình theo vốn hóa
RSD33
Decimal
(28,10)
Tổng cộng ShareIssue
RSD34
Decimal
(28,10)
Tổng cổng ShareCirculate
RSD35
Decimal
(28,10)
Beta 2 năm
RSD36
Decimal
(28,10)
DividendYield
RSD37
Decimal
(28,10)
PEG
RSD38
Decimal
(28,10)
P/DIV
RSD39
Decimal
(28,10)
P/CFO
RSD40
Decimal
(28,10)
P/FCFF
RSD41
Decimal
(28,10)
P/FCFE
RSD42
Decimal
(28,10)
EBITDA per share
RSD43
Decimal
(28,10)
Dividend per share
RSD44
Decimal
(28,10)
Median P/S Value
RSD45
Decimal
(28,10)
Graham Number
RSD46
Decimal
(28,10)
Peter Lynch Value
RSD47
Decimal
(28,10)
Tương quan giá và thị trường
RSD48
Decimal
(28,10)
Return giá chứng khoán trong 2 năm
RSD49
Decimal
(28,10)
Return thị trường trong vòng 2 năm
RSQ1
Decimal
(28,10)
Tỷ suất thanh toán tiền mặt
RSQ2
Decimal
(28,10)
Tỷ suất thanh toán nhanh
RSQ3
Decimal
(28,10)
Tỷ suất thanh toán hiện thời
RSQ4
Decimal
(28,10)
Vốn vay dài hạn/Vốn CSH
RSQ5
Decimal
(28,10)
Vốn vay dài hạn/Tổng Tài sản
RSQ6
Decimal
(28,10)
Vốn vay ngắn dài hạn/Vốn CSH
RSQ7
Decimal
(28,10)
Vốn vay ngắn dài hạn/Tổng Tài sản
RSQ8
Decimal
(28,10)
Công nợ ngắn hạn/Vốn CSH
RSQ9
Decimal
(28,10)
Công nợ ngắn hạn/Tổng Tài sản
RSQ10
Decimal
(28,10)
Tổng công nợ/Vốn CSH
RSQ11
Decimal
(28,10)
Tổng công nợ/Tổng Tài sản
RSQ12
Decimal
(28,10)
ROE %
RSQ13
Decimal
(28,10)
ROCE %
RSQ14
Decimal
(28,10)
ROA %
RSQ15
Decimal
(28,10)
Hệ số quay vòng phải thu khách hàng
RSQ16
Decimal
(28,10)
Thời gian trung bình thu tiền khách hàng
RSQ17
Decimal
(28,10)
Hệ số quay vòng HTK
RSQ18
Decimal
(28,10)
Thời gian trung bình xử lý HTK
RSQ19
Decimal
(28,10)
Hệ số quay vòng phải trả nhà cung cấp
RSQ20
Decimal
(28,10)
Thời gian trung bình thanh toán cho nhà cung cấp
RSQ21
Decimal
(28,2)
Doanh số tính trên đầu người
RSQ22
Decimal
(28,2)
Lợi nhuận thuần tính trên đầu người
RSQ23
Decimal
(28,10)
RSQ24
Decimal
(28,10)
RSQ25
Decimal
(28,10)
Tỷ suất lợi nhuận gộp %
RSQ26
Decimal
(28,10)
Tỷ suất EBITDA %
RSQ27
Decimal
(28,10)
Tỷ suất EBIT %
RSQ28
Decimal
(28,10)
Tỷ suất lợi nhuận trước thuế %
RSQ29
Decimal
(28,10)
Tỷ suất lợi nhuận thuần %
RSQ30
Decimal
(28,10)
Tỷ lệ doanh số/vốn hóa (lần)
RSQ31
Decimal
(28,10)
Hệ số vòng quay tài sản (lần)
RSQ32
Decimal
(28,10)
Hệ số vòng quay vốn CSH (lần)
RSQ33
Decimal
(28,10)
Tỷ suất thuế TNDN thực tế (%)
RSQ34
Decimal
(28,10)
Tốc độ tăng trưởng doanh số thuần
RSQ35
Decimal
(28,10)
Tốc độ tăng trưởng lãi gộp
RSQ36
Decimal
(28,10)
Tốc độ tăng trưởng EBITDA
RSQ37
Decimal
(28,10)
Tốc độ tăng trưởng EBIT
RSQ38
Decimal
(28,10)
Tốc độ tăng trưởng lãi trước thuế
RSQ39
Decimal
(28,10)
Tốc độ tăng trưởng lãi thuần
RSQ40
Decimal
(28,10)
RSQ41
Decimal
(28,10)
Tốc độ tăng trưởng tổng tài sản
RSQ42
Decimal
(28,10)
Tốc độ tăng trưởng Vốn CSH
RSQ43
Decimal
(28,10)
Tốc độ tăng trưởng vốn điều lệ
RSQ44
Decimal
(28,10)
Net Interest Margin (NIM)
RSQ45
Decimal
(28,10)
Average Yield on Earning Assets (YOEA)
RSQ46
Decimal
(28,10)
Average Cost of Financing (COF)
RSQ47
Decimal
(28,10)
Non-interest income/ Net Interest Income
RSQ48
Decimal
(28,10)
Cost-to-Income Ratio
RSQ49
Decimal
(28,10)
Preprovision ROA %
RSQ50
Decimal
(28,10)
Average Loans Growth %
RSQ51
Decimal
(28,10)
Aver Deposit Growth %
RSQ52
Decimal
(28,10)
CAR - Tier 1 (not used)
RSQ53
Decimal
(28,10)
CAR - Tier 2 (not used)
RSQ54
Decimal
(28,10)
Equity/Liabilities
RSQ55
Decimal
(28,10)
Equity/Loans
RSQ56
Decimal
(28,10)
Equity/Assets
RSQ57
Decimal
(28,10)
Loans/Deposit Ratio
RSQ58
Decimal
(28,10)
NPLs/Loans Ratio (đổi tên thành NPL)
RSQ59
Decimal
(28,10)
Loan-loss reserves/NPLs
RSQ60
Decimal
(28,10)
Loan-loss reserves/Loans
RSQ61
Decimal
(28,10)
Provision Charges/Loans
RSQ62
Decimal
(28,10)
Nợ phải trả / Vốn CSH
RSQ63
Decimal
(28,10)
not used now
RSQ64
Decimal
(28,10)
not used now
RSQ65
Decimal
(28,10)
Tổng cộng TienDTTC
RSQ66
Decimal
(28,10)
Tổng cộng VonvayTSCD
RSQ67
Decimal
(28,10)
not used now
RSQ68
Decimal
(28,10)
not used now
RSQ69
Decimal
(28,0)
not used now
RSQ70
Decimal
(28,10)
RSQ71
Decimal
(28,10)
RSQ72
Decimal
(28,0)
Ebit
RSQ73
Decimal
(28,0)
Ebitda
RSQ74
Decimal
(28,10)
Tỷ suất lãi hoạt động kinh doanh
RSQ75
Decimal
(28,10)
Tổng cộng NumberOfEmployees
RSQ76
Decimal
(28,10)
Tiền mặt / Nợ phải trả
RSQ77
Decimal
(28,10)
Tổng cộng NumberOfCDPT
RSQ78
Decimal
(28,10)
Tốc độ tăng trưởng doanh số thuần
RSQ79
Decimal
(28,10)
Tốc độ tăng trưởng lãi gộp
RSQ80
Decimal
(28,10)
Tốc độ tăng trưởng EBITDA
RSQ81
Decimal
(28,10)
Tốc độ tăng trưởng EBIT
RSQ82
Decimal
(28,10)
Tốc độ tăng trưởng lãi trước thuế
RSQ83
Decimal
(28,10)
Tốc độ tăng trưởng lãi thuần
RSQ84
Decimal
(28,10)
RSQ85
Decimal
(28,10)
Tốc độ tăng trưởng tổng tài sản
RSQ86
Decimal
(28,10)
Tốc độ tăng trưởng Vốn CSH
RSQ87
Decimal
(28,10)
Tốc độ tăng trưởng vốn điều lệ
RSQ88
Decimal
(28,10)
Operating cycle
RSQ89
Decimal
(28,10)
Cash operating cycle
RSQ90
Decimal
(28,10)
Working capital turnover
RSQ91
Decimal
(28,10)
Fixed asset turnover
RSQ92
Decimal
(28,10)
Free cash flow/ revenue
RSQ93
Decimal
(28,10)
Free cash flow/operating income
RSQ94
Decimal
(28,10)
Total debt/EBITDA
RSQ95
Decimal
(28,10)
Free cash flow/ debt
RSQ96
Decimal
(28,10)
Financial leverage
RSQ97
Decimal
(28,10)
Sales/Asset
RSQ98
Decimal
(28,10)
CPEX/sales
RSQ99
Decimal
(28,10)
Operating ROA
RSQ100
Decimal
(28,10)
Retention rate b
RSQ101
Decimal
(28,10)
EBITDA interest coverage
RSQ102
Decimal
(28,10)
Free operating cash flows to total debt
RSQ103
Decimal
(28,10)
Total debt to EBITDA
RSQ104
Decimal
(28,10)
Tốc độ tăng trưởng SPS
RSQ105
Decimal
(28,10)
Tốc độ tăng trưởng Interest expense
RSQ106
Decimal
(28,10)
Tốc độ tăng trưởng NPM
RSQ107
Decimal
(28,10)
Tốc độ tăng trưởng Accounts receivable
RSQ108
Decimal
(28,10)
Tốc độ tăng trưởngNet Inventories
RSQ109
Decimal
(28,10)
Tốc độ tăng trưởng Short-term borrowings
RSQ110
Decimal
(28,10)
Tốc độ tăng trưởng Long-term borrowings
RSQ111
Decimal
(28,10)
Lãi suất đầu vào bình quân
RSQ112
Decimal
(28,10)
Lãi suất đầu ra bình quân
RSQ113
Decimal
(28,10)
Chênh lệch lãi ròng
RSQ114
Decimal
(28,10)
TS sinh lời/TTS
RSQ115
Decimal
(28,10)
TS sinh lời/TTS
RSQ116
Decimal
(28,10)
Chi phí hoạt động/ Tổng tài sản sinh lãi
RSQ117
Decimal
(28,10)
Thu nhập lãi ròng/ Tổng thu nhập
RSQ118
Decimal
(28,10)
CIR
RSQ119
Decimal
(28,10)
Tài sản thanh khoản/ Tổng tiền gửi
RSQ120
Decimal
(28,10)
TS thanh khoản/TTS
RSQ121
Decimal
(28,10)
Tiền gửi KH/TTS
RSQ122
Decimal
(28,10)
Dư nợ/TTS
RSQ123
Decimal
(28,10)
Dư nợ/(Tổng tiền gửi + Giấy tờ có giá)
RSQ124
Decimal
(28,10)
LDR
RSQ125
Decimal
(28,0)
Tổng tài sản rủi ro
RSQ126
Decimal
(28,10)
Tier 1 Capital
RSQ127
Decimal
(28,10)
Tier 1 CAR
RSQ128
Decimal
(28,10)
VCSH/TTS
RSQ129
Decimal
(28,10)
VCSH/Dư nợ
RSQ130
Decimal
(28,0)
Nợ đủ tiêu chuẩn
RSQ131
Decimal
(28,0)
Nợ cần chú ý
RSQ132
Decimal
(28,0)
Nợ dưới tiêu chuẩn
RSQ133
Decimal
(28,0)
Nợ nghi ngờ
RSQ134
Decimal
(28,0)
Nợ xấu có khả năng mất vốn
RSQ135
Decimal
(28,0)
Tổng dư nợ
RSQ136
Decimal
(28,10)
Nợ xấu (3-5)/Tổng dư nợ
RSQ137
Decimal
(28,10)
Nợ xấu (3-5)/Vốn CSH
RSQ138
Decimal
(28,10)
Nợ xấu (2-5)/Tổng dư nợ
RSQ139
Decimal
(28,10)
Nợ xấu (2-5)/Vốn CSH
RSQ140
Decimal
(28,10)
DPRRTD/Nợ xấu (3-5)
RSQ141
Decimal
(28,10)
DPRRTD/Nợ xấu (2-5)
RSQ142
Decimal
(28,10)
DPRR/Dư nợ
RSQ143
Decimal
(28,0)
Net Current Asset
RSQ144
Decimal
(28,0)
Tangible Book
RSQ145
Decimal
(28,10)
Intrinsic Value (DCF)
RSQ146
Decimal
(28,10)
RSQ147
Decimal
(28,10)
RSQ148
Decimal
(28,0)
Tổng số công ty trong ngành
RSD50
Decimal
(28,10)
Hệ số thanh toánh cổ tức
RSD51
Decimal
(28,10)
Hệ số chi trả cổ tức
RSD52
Decimal
(28,10)
Tốc độ tăng trưởng EPS
RSD53
Decimal
(28,10)
EPS F
RSD54
Decimal
(28,10)
P/E F
RSD55
Decimal
(28,10)
Tốc độ tăng trưởng EPS
Last updated