Income Statement Bank

Báo cáo Kết quả kinh doanh nhóm Ngân hàng Hợp nhất

API Name: ​/Financial​/GetIncomeStatementBank

Dưới đây là một ví dụ minh họa về cách dữ liệu được trình bày trong API:

· "IncomeStatementId": 91,

· "OrganCode": "GDB",

· "ComTypeCode": "NH",

· "Ticker": "BVB",

· "YearReport": 2021,

· "LengthReport": 5,

· "LengthSeries": 12,

· "StartDate": "2021-01-01T00:00:00",

· "EndDate": "2021-12-31T00:00:00",

· "SourceName": null,

· "Note": null,

· "PublicDate": "2022-03-21T00:00:00",

· "IsAudit": true,

· "Status": 1,

· "CreateDate": "2022-03-22T09:53:13.83",

· "UpdateDate": "2022-03-22T09:53:12.08",

· "ISB25": 4586594000000,

· "ISB26": -3151732000000,

· "ISB27": 1434862000000,

· "ISB28": 143881000000,

· "ISB29": -72879000000,

· "ISB30": 71002000000,

· "ISB31": 32940000000,

· "ISB32": 0,

· "ISB33": 141903000000,

· "ISB34": 58744000000,

· "ISB35": -6448000000,

· "ISB36": 52296000000,

· "ISB37": 292000000,

· "ISB38": 1733295000000,

· "ISB39": -1051415000000,

· "ISB40": 681880000000,

· "ISB41": -370432000000,

· "ISA16": 311448000000,

· "ISA19": -62610000000,

· "ISA17": -62610000000,

· "ISA18": 0,

· "ISA20": 248838000000,

· "ISA21": 0,

· "ISA22": 248838000000,

· "ISA23": 713

Field NameData TypeData LengthDescription_VNDescription_EN

IncomeStatementId

bigint

Mã bản ghi Kết quả kinh doanh định nghĩa bởi FiinGroup

Auto generated identity of IncomeStatement record

OrganCode

nvarchar

15

Mã doanh nghiệp định nghĩa bởi FiinGroup

Unique identity of organization defined by FiinGroup

ComTypeCode

nvarchar

5

Mã loại doanh nghiệp. Dữ liệu chi tiết có thể lấy được từ API Master

Code of company type - Description data can be taken from MASTER API

Ticker

nvarchar

20

Mã niêm yết của doanh nghiệp trên sàn chứng khoán

Company Ticker issued by Stock Exchange when listing

YearReport

int

Năm báo cáo tài chính

Year of the financial statement

LengthReport

int

Quý: 1, 2, 3, 4. Giá trị = 5 tương ứng với cả năm

Quater. 1,2,3,4. 5 is for full year

LengthSeries

int

Số tháng dùng để tính toán dữ liệu

Number of months used in the calculation

StartDate

date

Ngày bắt đầu của kì báo cáo

Start date of reporting period

EndDate

date

Ngày kết thúc kì báo cáo

End date of reporting period

SourceName

nvarchar

255

Nguồn số liệu

Source of the financial statement report

Note

nvarchar

500

Ghi chú

Note

PublicDate

date

Ngày công bố

Publication date of the financial statement

IsAudit

bit

Trạng thái kiểm toán

Where the financial statement is audited or not

ReportFormTypeCode

nvarchar

5

Loại form báo cáo: Chuẩn, tóm tắt, báo cáo gốc sai

Form of the financial statement from Stx_mst_ReportFormType

ISB25

Decimal

(18,0)

1.1. Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự

1. Interest and Similar Income

ISB26

Decimal

(18,0)

1.2. Chi phí lãi và các chi phí tương tự

2. Interest and Similar Expenses

ISB27

Decimal

(18,0)

1. Thu nhập lãi thuần

3. Net Interest Income

ISB28

Decimal

(18,0)

2.1. Thu nhập từ hoạt động dịch vụ

4. Fees and Commission income

ISB29

Decimal

(18,0)

2.2. Chi phí hoạt động dịch vụ

5. Fees and Commission expenses

ISB30

Decimal

(18,0)

2. Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ

6. Net Fee and Commission Income

ISB31

Decimal

(18,0)

3. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối và vàng

7. Net gain/(loss) from foreign currency and gold dealings

ISB32

Decimal

(18,0)

4. Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh

8. Net gain/(loss) from trading of trading securities

ISB33

Decimal

(18,0)

5. Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư

9. Net gain/(loss) from disposal of investment securities

ISB34

Decimal

(18,0)

6.1. Thu nhập từ hoạt động khác

10. Other Income

ISB35

Decimal

(18,0)

6.2. Chi phí hoạt động khác

11. Other expenses

ISB36

Decimal

(18,0)

6. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác

12. Net Other income/expenses

ISB37

Decimal

(18,0)

7. Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần

13. Dividends income

ISB38

Decimal

(18,0)

8. Tổng thu nhập hoạt động

14. Total operating income

ISB39

Decimal

(18,0)

9. Chi phí hoạt động

15. General and Admin expenses

ISB40

Decimal

(18,0)

10. LN thuần từ hoạt động kinh doanh trước CP dự phòng rủi ro tín dụng

16. Operating Profit Before Provision for Credit Losses

ISB41

Decimal

(18,0)

11. Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng

17. Provision for credit losses

ISA16

Decimal

(18,0)

12. Tổng lợi nhuận trước thuế

18. Net accounting profit/(loss) before tax

ISA19

Decimal

(18,0)

13. Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

19. Business income tax expenses

ISA17

Decimal

(18,0)

13.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành

19.1. Business income tax - current

ISA18

Decimal

(18,0)

13.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại

19.2. Business income tax - deferred

ISA20

Decimal

(18,0)

14. Lợi nhuận sau thuế

20. Net profit/(loss) after tax

ISA21

Decimal

(18,0)

15. Lợi ích của cổ đông thiểu số

21. Minority interests

ISA22

Decimal

(18,0)

16. Cổ đông của Công ty mẹ

22. Attributable to parent company

ISA23

Decimal

(18,10)

17. Lãi cơ bản trên cổ phiếu

23. EPS_basis

Status

tinyint

Trạng thái dữ liệu

The record status: 0: Locked; 1: Open; 2: Deleted

CreateDate

datetime

Ngày tạo

The first created date

UpdateDate

datetime

Ngày cập nhật cuối cùng

The last updated date

Last updated