FDI By Industry
FDI đăng ký theo Lĩnh vực
Last updated
FDI đăng ký theo Lĩnh vực
Last updated
API Name: /Macro/GetFDIByIndustry
Field Name | Data Type | Data Length | Description_VN | Description_EN |
---|---|---|---|---|
RecordId
int
Khóa chính của bảng auto-generated IDENTITY(1,1)
Primary key of table, auto-generated IDENTITY (1,1)
FDIId
int
Định danh đối tượng trong bảng (1 đối tượng có thể có nhiều bản ghi)
Identity of object (one object can have more than one record)
SourceOrganizationId
int
Nguồn data từ bảng FGFB_COIN_DR_Organization
Source of data from FGFB_COIN_DR_Organization
PeriodId
int
Kỳ ghi nhận thông tin vd: Q3-2019... từ bảng FGFB_SYDI_DR_Period
Period record data for example Q3-2019 from table FGFB_SYDI_DR_Period
DataStatusId
tinyint
Trạng thái data từ bảng FGFB_MEIN_DM_DataStatus
Status of Data from FGFB_MEIN_DM_DataStatus
PublicDateId
date
Ngày công bố thông tin
Public date of data
DocumentDateId
date
Ngày chốt số liệu
Date of Record Data
VSICId
int
Mã ngành VSIC (LV1) từ bảng FGFB_CMMS_DM_VSIC
FDITypeId
smallint
Loại phân loại dân số Việt Nam, ví dụ: tổng, Nam, nữ... từ Bảng FGFB_METV_DR_IndustrialIndexVNType
Category of population e.g. Total, male, female... from FGFB_METV_DR_IndustrialIndexVNType
Value
decimal
(18,5)
Giá trị
Value
Description
nvarchar
255
Mô tả
Description
en_Description
varchar
255
Mô tả tiếng anh
Description in english
ModificationId
bigint
Khóa ngoài sang bảng FGFB_MEIN_DR_Modification, lưu trữ các thông tin thay đổi của bảng ghi
Foreign key linked to FGFB_MEIN_DR_Modification table, storing changes of record
RecordStatusId
tinyint
0: record khóa; 1: record mở; 2: record đã xóa
The record status: 0: Locked; 1: Open; 2: Deleted
IsHistory
bit
Lịch sử: 0: bản ghi hiện tại, 1 là bản ghi lịch sử
History. 0: current, 1: history
VersionDateId
date
Phiên bản lưu lịch sử (ngày ghi chép bản ghi lịch sử này vd: ngày công bố thông tin khi nhập lại thông tin lịch sử).
History record version (Record Date of this history record)