Ratio Index
Chỉ số Index
API Name: /Ratio/GetRatioIndex
Dưới đây là một ví dụ minh họa về cách dữ liệu được trình bày trong API:
· "RatioIndexId": 267511,
· "ComGroupCode": "VN30",
· "TradingDate": "2020-03-18T00:00:00",
· "Status": 1,
· "CreateDate": "2020-03-18T20:48:10.74",
· "UpdateDate": "2020-03-18T20:48:10.74",
· "RID1": 49522080677.2,
· "RID2": 49527194968.21389,
· "RID3": 50175633157,
· "RID4": 0,
· "RID5": 0,
· "RID6": 49698351782.058,
· "RID7": 20445.7916841093,
· "RID8": 33314.91,
· "RID9": 22138.06,
· "RID10": 4819.52,
· "RID11": 2059954400157470,
· "RID12": 7632994878477101,
· "RID13": 13398155047323,
· "RID14": 4319.8784316548,
· "RID15": 4309.2840435085,
· "RID16": 4008.8224545398,
· "RID17": 4366.5628374166,
· "RID18": 4951.5551668341,
· "RID19": 1.0650455399,
· "RID20": 0.025637524,
· "RID21": 12.1798098149,
· "RID22": 0,
· "RID23": 13.4837286111,
· "RID24": 0,
· "RID25": 2.1480552969,
· "RID26": 2.8473846572,
· "RID27": 2.7732180149,
· "RID28": 6.9959232857,
· "RID29": 2.97,
· "RID30": 9.7127572415,
· "RID31": 20.6717302391,
· "RID32": 24.15,
· "RID33": 50175633157,
· "RID34": 50462674744,
· "RID35": 1.082557,
· "RID36": 0.03695239,
· "RID37": -57.75438,
· "RID38": 42.61928,
· "RID39": 7.087313,
· "RID40": 9.098119,
· "RID41": 0,
· "RID42": 6492.268,
· "RID43": 2317.92,
· "RID44": 30294.84,
· "RID45": 43913.85,
· "RID46": 19760920000000,
· "RID47": 0.6543671,
· "RID48": -0.002758978,
· "RID49": -0.003839811,
· "RIQ1": 0.2373545053,
· "RIQ2": 1.2460987423,
· "RIQ3": 1.7273493023,
· "RIQ4": 0.2773990421,
· "RIQ5": 0.0931551878,
· "RIQ6": 0.5509423051,
· "RIQ7": 0.1999617264,
· "RIQ8": 5.1423339755,
· "RIQ9": 0.5679518491,
· "RIQ10": 5.4619605088,
· "RIQ11": 0.6643641266,
· "RIQ12": 0.2118730301,
· "RIQ13": 0.2014822284,
· "RIQ14": 0.0796735364,
· "RIQ15": 34.9135994666,
· "RIQ16": 32.9397308961,
· "RIQ17": 9.438254209,
· "RIQ18": 293.8823651381,
· "RIQ19": 10.0083705318,
· "RIQ20": 57.8482074175,
· "RIQ21": 5320724989.46,
· "RIQ22": 1223916729.46,
· "RIQ23": 0,
· "RIQ24": 0,
· "RIQ25": 0.4292053141,
· "RIQ26": 0.2173503136,
· "RIQ27": 0.1879664324,
· "RIQ28": 0.2890536384,
· "RIQ29": 0.2272665288,
· "RIQ30": 0.5870967631,
· "RIQ31": 0.8688177852,
· "RIQ32": 1.8779872622,
· "RIQ33": -0.0525200618,
· "RIQ34": 0.0422302031,
· "RIQ35": 0.0888701341,
· "RIQ36": 0.0387829211,
· "RIQ37": 0.0448186416,
· "RIQ38": 0.1366841424,
· "RIQ39": 0.1632218585,
· "RIQ40": 0,
· "RIQ41": 0.179839627,
· "RIQ42": 0.1864022699,
· "RIQ43": 0.008362858,
· "RIQ44": 0.0351940852,
· "RIQ45": 0.0779346869,
· "RIQ46": -0.0415221877,
· "RIQ47": 0.6025614581,
· "RIQ48": -0.3737127816,
· "RIQ49": 0.0290533734,
· "RIQ50": 0.1706833501,
· "RIQ51": 0.1427418017,
· "RIQ52": 0,
· "RIQ53": 0,
· "RIQ54": 0.0861661925,
· "RIQ55": 0.1214728772,
· "RIQ56": 0.078195061,
· "RIQ57": 0.930907317,
· "RIQ58": 0.0137040394,
· "RIQ59": -1.2026958367,
· "RIQ60": 0.0135816093,
· "RIQ61": -0.015900447,
· "RIQ62": 5.4619605088,
· "RIQ63": 0,
· "RIQ64": 0,
· "RIQ65": 0,
· "RIQ66": 357527003985939,
· "RIQ67": 0,
· "RIQ68": 0,
· "RIQ69": 0,
· "RIQ70": 0,
· "RIQ71": 0,
· "RIQ72": 110005280049031,
· "RIQ73": 137478465737842,
· "RIQ74": 0.362085259,
· "RIQ75": 394045,
· "RIQ76": 0.2373545053,
· "RIQ77": 388999,
· "RIQ78": 0,
· "RIQ79": 0,
· "RIQ80": 0,
· "RIQ81": 0,
· "RIQ82": 0,
· "RIQ83": 0,
· "RIQ84": 0,
· "RIQ85": 0,
· "RIQ86": 0,
· "RIQ87": 0,
· "RIQ88": 416.4478,
· "RIQ89": 473.1065,
· "RIQ90": 25.41337,
· "RIQ91": 49.48752,
· "RIQ92": 0.1873018,
· "RIQ93": 1.140174,
· "RIQ94": 1.077586,
· "RIQ95": 0.2471296,
· "RIQ96": 1.543041,
· "RIQ97": 0.8815969,
· "RIQ98": -0.141417,
· "RIQ99": 0.1604764,
· "RIQ100": -5173765000,
· "RIQ101": 18.84927,
· "RIQ102": 1.715865,
· "RIQ103": 1.077586,
· "RIQ104": 0.07546023,
· "RIQ105": 0.09390678,
· "RIQ106": 0.34319,
· "RIQ107": 0,
· "RIQ108": 0,
· "RIQ109": 1.046221,
· "RIQ110": 2.249165,
· "RIQ111": -0.04219547,
· "RIQ112": 0.0860236,
· "RIQ113": -0.5102356,
· "RIQ114": 0.869598,
· "RIQ115": 33.95257,
· "RIQ116": -0.02015193,
· "RIQ117": 0.7579863,
· "RIQ118": -0.3737128,
· "RIQ119": 0.2458463,
· "RIQ120": 0.1772545,
· "RIQ121": 0.7170288,
· "RIQ122": 0.6596117,
· "RIQ123": 6.824084,
· "RIQ124": 0.9309074,
· "RIQ125": 704334400000000,
· "RIQ126": 67659270000000,
· "RIQ127": 704334400000000,
· "RIQ128": 0.07819506,
· "RIQ129": 0.1214729,
· "RIQ130": 660190500000000,
· "RIQ131": 8047623000000,
· "RIQ132": 1832054000000,
· "RIQ133": 1477204000000,
· "RIQ134": 5412303000000,
· "RIQ135": 676959700000000,
· "RIQ136": 0.01370404,
· "RIQ137": 0.009255758,
· "RIQ138": 0.02606262,
· "RIQ139": 0.01779105,
· "RIQ140": -1.065467,
· "RIQ141": -0.624365,
· "RIQ142": -0.01486205,
· "RIQ143": -56442810000000,
· "RIQ144": 22531,
· "RIQ145": 3.562773,
· "RIQ146": 0,
· "RIQ147": 0,
· "RIQ148": 30,
· "RID50": 3.5662090291,
· "RID51": 0.3583428204,
· "RID52": 0.1447135954,
· "RID53": 13.27153,
· "RID54": 3979.622,
· "RID55": 0
RatioIndexId
bigint
Khóa chính của bảng auto-generated IDENTITY(1,1)
ComGroupCode
nvarchar
15
Mã sàn, chỉ số theo quy định của StoxPlus
TradingDate
date
Ngày tính chỉ số
Status
tinyint
Trạng thái của bản ghi. 0: record khóa; 1: record mở; 2: record đã xóa
CreateDate
datetime
Ngày tạo record
UpdateDate
datetime
Ngày cập nhật record
RID1
Decimal
(28,10)
Số CP lưu hành bình quân hiện tại
RID2
Decimal
(28,10)
Số CP luu hành bình quân trong kỳ
RID3
Decimal
(28,0)
Số CP đang luu hành
RID4
Decimal
(28,0)
Số CP niêm yết
RID5
Decimal
(28,0)
Freeload
RID6
Decimal
(28,10)
Số CP lưu hành bình quân pha loãng
RID7
Decimal
(28,10)
Giá trị sổ sách/một cổ phiếu (BV)
RID8
Decimal
(28,2)
Doanh số/một cổ phiếu (S)
RID9
Decimal
(28,2)
Giá trị sổ sách hữu hình/một cổ phiếu (Tangible BV)
RID10
Decimal
(28,2)
Giá trị dòng tiền tạo ra/một cổ phiếu (CF)
RID11
Decimal
(28,0)
Vốn hóa thị trường (Marcap)
RID12
Decimal
(28,0)
Giá trị doanh nghiệp (EV)
RID13
Decimal
(28,0)
Dòng tiền nhàn rỗi (FCF)
RID14
Decimal
(28,10)
EPS cơ bản
RID15
Decimal
(28,10)
EPS pha loãng
RID16
Decimal
(28,10)
EPS trước thu nhập khác
RID17
Decimal
(28,10)
EPS cơ bản theo BCTC năm
RID18
Decimal
(28,10)
EPS pha loãng theo BCTC năm
RID19
Decimal
(28,10)
Hệ số beta
RID20
Decimal
(28,10)
Tỷ suất cổ tức
RID21
Decimal
(28,10)
P/E cơ bản
RID22
Decimal
(28,10)
P/E pha loãng
RID23
Decimal
(28,10)
P/E trước thu nhập khác
RID24
Decimal
(28,10)
PEG %
RID25
Decimal
(28,10)
Hệ số Giá Cổ phiếu/Trị giá Sổ sách (P/B)
RID26
Decimal
(28,10)
Hệ số Giá Cổ phiếu/Doanh số trên cổ phiếu (P/S)
RID27
Decimal
(28,10)
Hệ số Giá/Trị giá Sổ sách TSHH (P/Tangible Book)
RID28
Decimal
(28,10)
Hệ số giá/Dòng tiền (P/Cash Flow)
RID29
Decimal
(28,2)
Giá trị Doanh nghiệp/Doanh số
RID30
Decimal
(28,10)
Giá trị Doanh nghiệp/EBITDA
RID31
Decimal
(28,10)
Giá trị Doanh nghiệp/EBIT
RID32
Decimal
(28,2)
Trung bình theo vốn hóa
RID33
Decimal
(28,10)
Tổng cộng ShareIssue
RID34
Decimal
(28,10)
Tổng cổng ShareCirculate
RID35
Decimal
(28,10)
Beta 2 năm
RID36
Decimal
(28,10)
DividendYield
RID37
Decimal
(28,10)
PEG
RID38
Decimal
(28,10)
P/DIV
RID39
Decimal
(28,10)
P/CFO
RID40
Decimal
(28,10)
P/FCFF
RID41
Decimal
(28,10)
P/FCFE
RID42
Decimal
(28,10)
EBITDA per share
RID43
Decimal
(28,10)
Dividend per share
RID44
Decimal
(28,10)
Median P/S Value
RID45
Decimal
(28,10)
Graham Number
RID46
Decimal
(28,10)
Peter Lynch Value
RID47
Decimal
(28,10)
Tương quan giá và thị trường
RID48
Decimal
(28,10)
Return giá chứng khoán trong 2 năm
RID49
Decimal
(28,10)
Return thị trường trong vòng 2 năm
RIQ1
Decimal
(28,10)
Tỷ suất thanh toán tiền mặt
RIQ2
Decimal
(28,10)
Tỷ suất thanh toán nhanh
RIQ3
Decimal
(28,10)
Tỷ suất thanh toán hiện thời
RIQ4
Decimal
(28,10)
Vốn vay dài hạn/Vốn CSH
RIQ5
Decimal
(28,10)
Vốn vay dài hạn/Tổng Tài sản
RIQ6
Decimal
(28,10)
Vốn vay ngắn dài hạn/Vốn CSH
RIQ7
Decimal
(28,10)
Vốn vay ngắn dài hạn/Tổng Tài sản
RIQ8
Decimal
(28,10)
Công nợ ngắn hạn/Vốn CSH
RIQ9
Decimal
(28,10)
Công nợ ngắn hạn/Tổng Tài sản
RIQ10
Decimal
(28,10)
Tổng công nợ/Vốn CSH
RIQ11
Decimal
(28,10)
Tổng công nợ/Tổng Tài sản
RIQ12
Decimal
(28,10)
ROE %
RIQ13
Decimal
(28,10)
ROCE %
RIQ14
Decimal
(28,10)
ROA %
RIQ15
Decimal
(28,10)
Hệ số quay vòng phải thu khách hàng
RIQ16
Decimal
(28,10)
Thời gian trung bình thu tiền khách hàng
RIQ17
Decimal
(28,10)
Hệ số quay vòng HTK
RIQ18
Decimal
(28,10)
Thời gian trung bình xử lý HTK
RIQ19
Decimal
(28,10)
Hệ số quay vòng phải trả nhà cung cấp
RIQ20
Decimal
(28,10)
Thời gian trung bình thanh toán cho nhà cung cấp
RIQ21
Decimal
(28,2)
Doanh số tính trên đầu người
RIQ22
Decimal
(28,2)
Lợi nhuận thuần tính trên đầu người
RIQ23
Decimal
(28,10)
RIQ24
Decimal
(28,10)
RIQ25
Decimal
(28,10)
Tỷ suất lợi nhuận gộp %
RIQ26
Decimal
(28,10)
Tỷ suất EBITDA %
RIQ27
Decimal
(28,10)
Tỷ suất EBIT %
RIQ28
Decimal
(28,10)
Tỷ suất lợi nhuận trước thuế %
RIQ29
Decimal
(28,10)
Tỷ suất lợi nhuận thuần %
RIQ30
Decimal
(28,10)
Tỷ lệ doanh số/vốn hóa (lần)
RIQ31
Decimal
(28,10)
Hệ số vòng quay tài sản (lần)
RIQ32
Decimal
(28,10)
Hệ số vòng quay vốn CSH (lần)
RIQ33
Decimal
(28,10)
Tỷ suất thuế TNDN thực tế (%)
RIQ34
Decimal
(28,10)
Tốc độ tăng trưởng doanh số thuần
RIQ35
Decimal
(28,10)
Tốc độ tăng trưởng lãi gộp
RIQ36
Decimal
(28,10)
Tốc độ tăng trưởng EBITDA
RIQ37
Decimal
(28,10)
Tốc độ tăng trưởng EBIT
RIQ38
Decimal
(28,10)
Tốc độ tăng trưởng lãi trước thuế
RIQ39
Decimal
(28,10)
Tốc độ tăng trưởng lãi thuần
RIQ40
Decimal
(28,10)
RIQ41
Decimal
(28,10)
Tốc độ tăng trưởng tổng tài sản
RIQ42
Decimal
(28,10)
Tốc độ tăng trưởng Vốn CSH
RIQ43
Decimal
(28,10)
Tốc độ tăng trưởng vốn điều lệ
RIQ44
Decimal
(28,10)
Net Interest Margin (NIM)
RIQ45
Decimal
(28,10)
Average Yield on Earning Assets (YOEA)
RIQ46
Decimal
(28,10)
Average Cost of Financing (COF)
RIQ47
Decimal
(28,10)
Non-interest income/ Net Interest Income
RIQ48
Decimal
(28,10)
Cost-to-Income Ratio
RIQ49
Decimal
(28,10)
Preprovision ROA %
RIQ50
Decimal
(28,10)
Average Loans Growth %
RIQ51
Decimal
(28,10)
Aver Deposit Growth %
RIQ52
Decimal
(28,10)
CAR - Tier 1 (not used)
RIQ53
Decimal
(28,10)
CAR - Tier 2 (not used)
RIQ54
Decimal
(28,10)
Equity/Liabilities
RIQ55
Decimal
(28,10)
Equity/Loans
RIQ56
Decimal
(28,10)
Equity/Assets
RIQ57
Decimal
(28,10)
Loans/Deposit Ratio
RIQ58
Decimal
(28,10)
NPLs/Loans Ratio (đổi tên thành NPL)
RIQ59
Decimal
(28,10)
Loan-loss reserves/NPLs
RIQ60
Decimal
(28,10)
Loan-loss reserves/Loans
RIQ61
Decimal
(28,10)
Provision Charges/Loans
RIQ62
Decimal
(28,10)
Nợ phải trả / Vốn CSH
RIQ63
Decimal
(28,10)
not used now
RIQ64
Decimal
(28,10)
not used now
RIQ65
Decimal
(28,10)
Tổng cộng TienDTTC
RIQ66
Decimal
(28,10)
Tổng cộng VonvayTSCD
RIQ67
Decimal
(28,10)
not used now
RIQ68
Decimal
(28,10)
not used now
RIQ69
Decimal
(28,0)
not used now
RIQ70
Decimal
(28,10)
RIQ71
Decimal
(28,10)
RIQ72
Decimal
(28,0)
Ebit
RIQ73
Decimal
(28,0)
Ebitda
RIQ74
Decimal
(28,10)
Tỷ suất lãi hoạt động kinh doanh
RIQ75
Decimal
(28,10)
Tổng cộng NumberOfEmployees
RIQ76
Decimal
(28,10)
Tiền mặt / Nợ phải trả
RIQ77
Decimal
(28,10)
Tổng cộng NumberOfCDPT
RIQ78
Decimal
(28,10)
Tốc độ tăng trưởng doanh số thuần
RIQ79
Decimal
(28,10)
Tốc độ tăng trưởng lãi gộp
RIQ80
Decimal
(28,10)
Tốc độ tăng trưởng EBITDA
RIQ81
Decimal
(28,10)
Tốc độ tăng trưởng EBIT
RIQ82
Decimal
(28,10)
Tốc độ tăng trưởng lãi trước thuế
RIQ83
Decimal
(28,10)
Tốc độ tăng trưởng lãi thuần
RIQ84
Decimal
(28,10)
RIQ85
Decimal
(28,10)
Tốc độ tăng trưởng tổng tài sản
RIQ86
Decimal
(28,10)
Tốc độ tăng trưởng Vốn CSH
RIQ87
Decimal
(28,10)
Tốc độ tăng trưởng vốn điều lệ
RIQ88
Decimal
(28,10)
Operating cycle
RIQ89
Decimal
(28,10)
Cash operating cycle
RIQ90
Decimal
(28,10)
Working capital turnover
RIQ91
Decimal
(28,10)
Fixed asset turnover
RIQ92
Decimal
(28,10)
Free cash flow/ revenue
RIQ93
Decimal
(28,10)
Free cash flow/operating income
RIQ94
Decimal
(28,10)
Total debt/EBITDA
RIQ95
Decimal
(28,10)
Free cash flow/ debt
RIQ96
Decimal
(28,10)
Financial leverage
RIQ97
Decimal
(28,10)
Sales/Asset
RIQ98
Decimal
(28,10)
CPEX/sales
RIQ99
Decimal
(28,10)
Operating ROA
RIQ100
Decimal
(28,10)
Retention rate b
RIQ101
Decimal
(28,10)
EBITDA interest coverage
RIQ102
Decimal
(28,10)
Free operating cash flows to total debt
RIQ103
Decimal
(28,10)
Total debt to EBITDA
RIQ104
Decimal
(28,10)
Tốc độ tăng trưởng SPS
RIQ105
Decimal
(28,10)
Tốc độ tăng trưởng Interest expense
RIQ106
Decimal
(28,10)
Tốc độ tăng trưởng NPM
RIQ107
Decimal
(28,10)
Tốc độ tăng trưởng Accounts receivable
RIQ108
Decimal
(28,10)
Tốc độ tăng trưởngNet Inventories
RIQ109
Decimal
(28,10)
Tốc độ tăng trưởng Short-term borrowings
RIQ110
Decimal
(28,10)
Tốc độ tăng trưởng Long-term borrowings
RIQ111
Decimal
(28,10)
Lãi suất đầu vào bình quân
RIQ112
Decimal
(28,10)
Lãi suất đầu ra bình quân
RIQ113
Decimal
(28,10)
Chênh lệch lãi ròng
RIQ114
Decimal
(28,10)
TS sinh lời/TTS
RIQ115
Decimal
(28,10)
TS sinh lời/TTS
RIQ116
Decimal
(28,10)
Chi phí hoạt động/ Tổng tài sản sinh lãi
RIQ117
Decimal
(28,10)
Thu nhập lãi ròng/ Tổng thu nhập
RIQ118
Decimal
(28,10)
CIR
RIQ119
Decimal
(28,10)
Tài sản thanh khoản/ Tổng tiền gửi
RIQ120
Decimal
(28,10)
TS thanh khoản/TTS
RIQ121
Decimal
(28,10)
Tiền gửi KH/TTS
RIQ122
Decimal
(28,10)
Dư nợ/TTS
RIQ123
Decimal
(28,10)
Dư nợ/(Tổng tiền gửi + Giấy tờ có giá)
RIQ124
Decimal
(28,10)
LDR
RIQ125
Decimal
(28,0)
Tổng tài sản rủi ro
RIQ126
Decimal
(28,10)
Tier 1 Capital
RIQ127
Decimal
(28,10)
Tier 1 CAR
RIQ128
Decimal
(28,10)
VCSH/TTS
RIQ129
Decimal
(28,10)
VCSH/Dư nợ
RIQ130
Decimal
(28,0)
Nợ đủ tiêu chuẩn
RIQ131
Decimal
(28,0)
Nợ cần chú ý
RIQ132
Decimal
(28,0)
Nợ dưới tiêu chuẩn
RIQ133
Decimal
(28,0)
Nợ nghi ngờ
RIQ134
Decimal
(28,0)
Nợ xấu có khả năng mất vốn
RIQ135
Decimal
(28,0)
Tổng dư nợ
RIQ136
Decimal
(28,10)
Nợ xấu (3-5)/Tổng dư nợ
RIQ137
Decimal
(28,10)
Nợ xấu (3-5)/Vốn CSH
RIQ138
Decimal
(28,10)
Nợ xấu (2-5)/Tổng dư nợ
RIQ139
Decimal
(28,10)
Nợ xấu (2-5)/Vốn CSH
RIQ140
Decimal
(28,10)
DPRRTD/Nợ xấu (3-5)
RIQ141
Decimal
(28,10)
DPRRTD/Nợ xấu (2-5)
RIQ142
Decimal
(28,10)
DPRR/Dư nợ
RIQ143
Decimal
(28,0)
Net Current Asset
RIQ144
Decimal
(28,0)
Tangible Book
RIQ145
Decimal
(28,10)
Intrinsic Value (DCF)
RIQ146
Decimal
(28,10)
RIQ147
Decimal
(28,10)
RIQ148
Decimal
(28,0)
Tổng số công ty trong ngành
RID50
Decimal
(28,10)
Hệ số thanh toánh cổ tức
RID51
Decimal
(28,10)
Hệ số chi trả cổ tức
RID52
Decimal
(28,10)
Tốc độ tăng trưởng EPS
RID53
Decimal
(28,10)
EPS F
RID54
Decimal
(28,10)
P/E F
RID55
Decimal
(28,10)
Tốc độ tăng trưởng EPS
Last updated