Stock Dividend Plan

Kế hoạch trả cổ tức bằng cổ phiếu

API Name: ​/CorporateAction​/GetStockDividendPlan

Dưới đây là một số ví dụ minh họa về cách dữ liệu được trình bày trong API:

· "StockDividendPlanId": 60588,

· "OrganCode": "BID",

· "PublicDate": "2020-03-07T00:00:00",

· "ExerciseRatio": 0.07,

· "ExerciseRatioOwn": 100,

· "ExerciseRatioEarn": 7,

· "PlanVolumn": 281541263,

· "StageCode": "YY",

· "DividendYear": 2019,

· "IsTransfer": true,

· "NonTransferablePeriod": 0,

· "NonTransferablePeriodUnitCode": null,

· "NonTransferablePeriodFrom": "1753-01-01T00:00:00",

· "NonTransferablePeriodTo": "1753-01-01T00:00:00",

· "Goal": null,

· "Note": "",

· "FinancialResource": "",

· "SourceName": null,

· "SourceUrl": null,

· "en_Goal": null,

· "en_Note": null,

· "en_FinancialResource": null,

· "en_SourceName": null,

· "en_SourceUrl": null,

· "Status": 1,

· "CreateDate": "2020-03-09T14:04:28.913",

· "UpdateDate": "2020-03-09T14:18:54.867"

Field NameData TypeData LengthDescription_VNDescription_ENNote

StockDividendPlanId

bigint

8

Khóa chính của bảng auto-generated IDENTITY(1,1)

OrganCode

nvarchar

15

Mã của StoxPlus

PublicDate

datetime

8

Ngày công bố

ExerciseRatio

decimal

(18,10)

Tỷ lệ % phát hành

ExerciseRatioOwn

decimal

(18,10)

Tỷ lệ thực hiện: 10:3 (người sở hữu 10 (ExerciseRatioOwn) cổ phiếu được nhận 03 (ExerciseRatioEarn) cổ phiếu mới)

ExerciseRatioEarn

decimal

(18,10)

PlanVolumn

decimal

(18,0)

Số lượng cổ phiếu dự kiến phát hành

StageCode

nvarchar

5

Thời gian dự kiến đợt trả cổ tức. Vd: tháng 6, quý 3

DividendYear

int

Năm trả cổ tức

IsTransfer

bit

Được phép chuyển nhượng hay không. 0: Không được chuyển nhượng. 1: Được chuyển nhượng

NonTransferablePeriod

int

Thời gian không được phép chuyển nhượng

NonTransferablePeriodUnitCode

nvarchar

5

Đơn vị thời gian không được phép chuyển nhượng. Vd: Ngày, tháng, năm

NonTransferablePeriodFrom

datetime

Ngày bắt đầu không được chuyển nhượng

NonTransferablePeriodTo

datetime

Ngày kết thúc không được chuyển nhượng

Goal

nvarchar

255

Mục đích phát hành

Note

nvarchar

255

Ghi chú cho đợt phát hành

FinancialResource

nvarchar

255

Nguồn tài chính phát hành

SourceName

nvarchar

128

Nguồn dữ liệu kế hoạch đầu năm. (Tạo bảng lưu trữ 1 số loại nguồn cố định phục vụ việc gõ nguồn) vd: "Nghị quyết đại hội cổ đông năm …"

SourceUrl

nvarchar

255

Link nguồn file công bố (của sở, của stox, của bên thứ 3, ...)

en_Goal

nvarchar

255

Mục đích phát hành

en_Note

nvarchar

255

Ghi chú cho đợt phát hành

en_FinancialResource

nvarchar

255

Nguồn tài chính phát hành

en_SourceName

nvarchar

128

Nguồn dữ liệu kế hoạch đầu năm. (Tạo bảng lưu trữ 1 số loại nguồn cố định phục vụ việc gõ nguồn) vd: "Nghị quyết đại hội cổ đông năm …"

en_SourceUrl

nvarchar

255

Link nguồn file công bố (của sở, của stox, của bên thứ 3, ...)

Status

tinyint

Trạng thái của bản ghi. 0: record khóa; 1: record mở; 2: record đã xóa

CreateDate

datetime

Ngày tạo record

UpdateDate

datetime

Ngày cập nhật record

Last updated