Audit Opinion

Thông tin Ý kiến Kiểm toán

API Name: /Financial/GetAuditOpinion

Dưới đây là một số ví dụ minh họa về cách dữ liệu được trình bày trong API:

· "AuditOpinionId": 232796,

· "OrganCode": "SONHADRE",

· "AuditOpinionTypeCode": "ALL",

· "AuditorOrganCode": "DELOI",

· "AuditReasonTypeCode": "N/A",

· "Ticker": "SHE",

· "OpinionDetail": "N//A",

· "ReasonDetail": "N//A",

· "YearReport": 2019,

· "LengthReport": 5,

· "LengthSeries": 12,

· "SourceName": "",

· "Note": "",

· "PublicDate": "2020-03-11T00:00:00",

· "Status": 1,

· "CreateDate": "2020-03-11T09:07:05.263",

· "UpdateDate": "2020-03-11T09:07:05.267"

Field NameData TypeData LengthDescription_VNDescription_EN

AuditOpinionId

bigint

Khóa chính của bảng auto-generated IDENTITY(1,1)

OrganCode

nvarchar

15

Mã doanh nghiệp theo quy định của StoxPlus

AuditOpinionTypeCode

nvarchar

255

Mã Loại ý kiến kiểm toán

AuditorOrganCode

nvarchar

255

Mã Công ty Kiểm toán

AuditReasonTypeCode

nvarchar

255

Mã Loại lý do kiểm toán

Ticker

nvarchar

20

Mã chứng khoán

OpinionDetail

nvarchar

4000

Giải trình ý kiến

ReasonDetail

nvarchar

4000

Giải trình lý do

YearReport

int

Năm báo cáo

LengthReport

int

Quý báo cáo. Vd: 1,2,3,4,5,6,9

LengthSeries

int

Số tháng của kỳ báo cáo. Vd: 3 tháng, 6 tháng, 15 tháng,…

SourceName

nvarchar

255

Tên nguồn báo cáo

Note

nvarchar

500

Ghi chú

PublicDate

date

Ngày công bố báo cáo của doanh nghiệp

Status

tinyint

Trạng thái của bản ghi. 0: record khóa; 1: record mở; 2: record đã xóa

CreateDate

datetime

Ngày tạo record

UpdateDate

datetime

Ngày cập nhật record

Last updated