Kế hoạch trả cổ tức bằng cổ phiếu
Kế hoạch trả cổ tức bằng cổ phiếu
API Name: /CorporateAction/GetStockDividendPlan
StockDividendPlanId
bigint
8
Khóa chính của bảng auto-generated IDENTITY(1,1)
OrganCode
nvarchar
15
Mã của StoxPlus
PublicDate
datetime
8
Ngày công bố
ExerciseRatio
decimal
(18,10)
Tỷ lệ % phát hành
ExerciseRatioOwn
decimal
(18,10)
Tỷ lệ thực hiện: 10:3 (người sở hữu 10 (ExerciseRatioOwn) cổ phiếu được nhận 03 (ExerciseRatioEarn) cổ phiếu mới)
ExerciseRatioEarn
decimal
(18,10)
PlanVolumn
decimal
(18,0)
Số lượng cổ phiếu dự kiến phát hành
StageCode
nvarchar
5
Thời gian dự kiến đợt trả cổ tức. Vd: tháng 6, quý 3
DividendYear
int
Năm trả cổ tức
IsTransfer
bit
Được phép chuyển nhượng hay không. 0: Không được chuyển nhượng. 1: Được chuyển nhượng
NonTransferablePeriod
int
Thời gian không được phép chuyển nhượng
NonTransferablePeriodUnitCode
nvarchar
5
Đơn vị thời gian không được phép chuyển nhượng. Vd: Ngày, tháng, năm
NonTransferablePeriodFrom
datetime
Ngày bắt đầu không được chuyển nhượng
NonTransferablePeriodTo
datetime
Ngày kết thúc không được chuyển nhượng
Goal
nvarchar
255
Mục đích phát hành
Note
nvarchar
255
Ghi chú cho đợt phát hành
FinancialResource
nvarchar
255
Nguồn tài chính phát hành
SourceName
nvarchar
128
Nguồn dữ liệu kế hoạch đầu năm. (Tạo bảng lưu trữ 1 số loại nguồn cố định phục vụ việc gõ nguồn) vd: "Nghị quyết đại hội cổ đông năm …"
SourceUrl
nvarchar
255
Link nguồn file công bố (của sở, của stox, của bên thứ 3, ...)
en_Goal
nvarchar
255
Mục đích phát hành
en_Note
nvarchar
255
Ghi chú cho đợt phát hành
en_FinancialResource
nvarchar
255
Nguồn tài chính phát hành
en_SourceName
nvarchar
128
Nguồn dữ liệu kế hoạch đầu năm. (Tạo bảng lưu trữ 1 số loại nguồn cố định phục vụ việc gõ nguồn) vd: "Nghị quyết đại hội cổ đông năm …"
en_SourceUrl
nvarchar
255
Link nguồn file công bố (của sở, của stox, của bên thứ 3, ...)
Status
tinyint
Trạng thái của bản ghi. 0: record khóa; 1: record mở; 2: record đã xóa
CreateDate
datetime
Ngày tạo record
UpdateDate
datetime
Ngày cập nhật record
Last updated