🟦
API Datafeed
  • API Datafeed
  • ⬜API DOANH NGHIỆP
    • HỒ SƠ DOANH NGHIỆP
      • Hồ sơ Doanh nghiệp
        • Thông tin chung về doanh nghiệp
        • Thông tin công ty thuộc sàn, họ cổ phiếu, rổ chỉ số
        • Dữ liệu quan hệ giữa công ty với công ty (công ty con, công ty liên kết)
        • Thông tin chi tiết công ty theo đăng ký Bộ Tài chính
        • Thông tin phân tích chuyên sâu về doanh nghiệp
        • Thông tin phân tích cơ bản doanh nghiệp
    • CƠ CẤU CỔ ĐÔNG
      • Cơ cấu Cổ đông
        • Thông tin sở hữu của cổ đông tổ chức
        • Cổ đông nội bộ
        • Cổ đông cá nhân
        • Mối quan hệ cổ đông nội bộ và người có liên quan
        • Chức vụ Ban lãnh đạo
    • KIỂM TOÁN
      • Kiểm toán
        • Thông tin ý kiến kiểm toán
    • BCTC KẾ HOẠCH
      • BCTC kế hoạch
        • Báo cáo tài chính kế hoạch
    • BÁO CÁO TÀI CHÍNH (BCTC)
      • File BCTC gốc
        • Tài liệu gốc Báo cáo tài chính
      • Doanh thu Bộ phận
        • Doanh thu theo bộ phận
      • BCTC Hợp nhất
        • Bảng Cân đối kế toán hợp nhất
        • Báo cáo Kết quả kinh doanh hợp nhất
        • Báo cáo Lưu chuyển tiền tệ hợp nhất
      • BCTC Riêng lẻ
        • Bảng Cân đối kế toán riêng lẻ
        • Báo cáo Kết quả kinh doanh riêng lẻ
        • Báo cáo Lưu chuyển tiền tệ riêng lẻ
      • BCTC Ngân hàng Hợp nhất
        • Bảng Cân đối kế toán hợp nhất Nhóm Ngân hàng
        • Báo cáo Kết quả kinh doanh hợp nhất Nhóm Ngân hàng
        • Báo cáo Lưu chuyển tiền tệ hợp nhất Nhóm Ngân hàng
        • Thuyết minh BCTC hợp nhất Nhóm Ngân hàng
      • BCTC Ngân hàng Riêng lẻ
        • Bảng Cân đối kế toán riêng lẻ Nhóm Ngân hàng
        • Báo cáo Kết quả kinh doanh riêng lẻ Nhóm Ngân hàng
        • Báo cáo Lưu chuyển tiền tệ riêng lẻ Nhóm Ngân hàng
        • Thuyết minh BCTC riêng lẻ Nhóm Ngân hàng
      • Rủi ro Ngân hàng
        • Rủi ro Tiền tệ Nhóm Ngân hàng
        • Rủi ro Thanh khoản Nhóm Ngân hàng
        • Rủi ro Lãi suất Nhóm Ngân hàng
      • BCTC Doanh nghiệp Sản xuất Hợp nhất
        • Bảng Cân đối kế toán hợp nhất Nhóm Doanh nghiệp Sản xuất
        • Báo cáo Kết quả kinh doanh hợp nhất Nhóm Doanh nghiệp Sản xuất
        • Báo cáo Lưu chuyển tiền tệ hợp nhất Nhóm Doanh nghiệp Sản xuất
        • Thuyết minh BCTC hợp nhất Nhóm Doanh nghiệp Sản xuất
      • BCTC Doanh nghiệp Sản xuất Riêng lẻ
        • Bảng Cân đối kế toán riêng lẻ Nhóm Doanh nghiệp Sản xuất
        • Báo cáo Kết quả kinh doanh riêng lẻ Nhóm Doanh nghiệp Sản xuất
        • Báo cáo Lưu chuyển tiền tệ riêng lẻ Nhóm Doanh nghiệp Sản xuất
        • Thuyết minh BCTC riêng lẻ Nhóm Doanh nghiệp sản xuất
      • BCTC Công ty Chứng khoán Hợp nhất
        • Bảng Cân đối kế toán hợp nhất Nhóm Công ty Chứng khoán
        • Báo cáo Kết quả kinh doanh hợp nhất Nhóm Công ty Chứng khoán
        • Báo cáo Lưu chuyển tiền tệ hợp nhất Nhóm Công ty Chứng khoán
        • Thuyết minh BCTC hợp nhất Nhóm Công ty Chứng khoán
      • BCTC Công ty Chứng khoán Riêng lẻ
        • Bảng Cân đối kế toán riêng lẻ Nhóm Công ty Chứng khoán
        • Báo cáo Kết quả kinh doanh riêng lẻ Nhóm Công ty Chứng khoán
        • Báo cáo Lưu chuyển tiền tệ riêng lẻ Nhóm Công ty Chứng khoán
        • Thuyết minh BCTC riêng lẻ Nhóm Công ty Chứng khoán
      • BCTC Bảo hiểm Hợp nhất
        • Bảng Cân đối kế toán hợp nhất Nhóm Bảo hiểm
        • Báo cáo Kết quả kinh doanh hợp nhất Nhóm Bảo hiểm
        • Báo cáo Lưu chuyển tiền tệ hợp nhất Nhóm Bảo hiểm
        • Thuyết minh BCTC hợp nhất Nhóm Bảo hiểm
      • BCTC Bảo hiểm Riêng lẻ
        • Bảng Cân đối kế toán riêng lẻ Nhóm Bảo hiểm
        • Báo cáo Kết quả kinh doanh riêng lẻ Nhóm Bảo hiểm
        • Báo cáo Lưu chuyển tiền tệ riêng lẻ Nhóm Bảo hiểm
        • Thuyết minh BCTC riêng lẻ Nhóm Bảo hiểm
      • BCTC Quỹ đầu tư
        • Giá trị thay đổi Quỹ
        • Quỹ đầu tư chủ động
        • Thuộc tính Quỹ
      • BCTC Nhóm ngành
        • Bảng Cân đối kế toán Ngành theo ICB
        • Báo cáo Kết quả kinh doanh Ngành theo ICB
        • Báo cáo Lưu chuyển tiền tệ Ngành theo ICB
        • Thuyết minh BCTC Ngành theo ICB: Ngành Ngân hàng
        • Thuyết minh BCTC Ngành theo ICB: Ngành Sản xuất
        • Thuyết minh BCTC Ngành theo ICB: Ngành Chứng khoán
        • Thuyết minh BCTC Ngành theo ICB: Ngành Bảo hiểm
    • LỊCH SỰ KIỆN
      • Phát hành Cổ phiếu
      • Kế hoạch trả cổ tức bằng cổ phiếu
      • Trả cổ tức bằng tiền mặt
      • Kế hoạch trả cổ tức bằng tiền mặt
      • Giao dịch nội bộ
      • Thương vụ doanh nghiệp
      • Cổ phiếu quỹ
      • Cơ cấu sở hữu
      • Phát hành cổ phiếu lần đầu (IPO)
      • Thoái vốn Doanh nghiệp nhà nước (SOE Divestment)
      • Sự kiện
    • CHỈ SỐ TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP
      • Chỉ số Tài chính Doanh nghiệp
        • Tỷ lệ TTM
        • Tỷ lệ TTM theo ngày
        • Chỉ số năm
        • Chỉ số năm theo ngày
        • Chỉ số return cổ phiếu
  • ⬜API TIN TỨC
    • TIN TỨC
      • Tin tức
      • Công bố thông tin bằng tiếng Việt
      • Công bố thông tin bằng tiếng Anh
  • ⬜API GIAO DỊCH
    • CỔ PHIẾU
      • Cổ phiếu
        • Tỷ lệ điều chỉnh giá
        • HNX Index
        • HNX Stock V2
        • HOSE Index
        • HOSE Stock V2
        • Consensus
        • UPCoM Index
        • UPCoM Stock V2
    • CHỨNG QUYỀN
      • Chứng quyền
        • Dữ liệu giao dịch Chứng quyền có bảo đảm
        • Chứng quyền có bảo đảm
        • Nhóm Chứng quyền
        • Nhà đầu tư nước ngoài
    • PHÁI SINH
      • Phái sinh
        • Phái sinh sàn HNX
        • Lấy thông tin cơ bản về Phái sinh
        • Thông tin dự doanh phái sinh
        • Nhóm Phái sinh
        • Dữ liệu giá Phái sinh
    • TỰ DOANH
      • Tự doanh
        • Giao dịch Tự doanh
        • Giao dịch Tự doanh Chứng quyền có đảm bảo
        • Giao dịch Tự doanh Phái sinh
    • QUỸ
      • Thông tin Quỹ
      • Thông tin danh mục Quỹ
      • Báo cáo NAV
      • Báo cáo tài chính
        • Dữ liệu Fund Change Value (v4)
        • Dữ liệu Fund Investment Active (v4)
        • Dữ liệu Fund Properties (4)
    • TRÁI PHIẾU
      • THÔNG TIN CHUNG
        • Thông tin cơ bản về trái phiếu (v4)
        • Thông tin lãi suất trái phiếu (v4)
        • Ước tính giá trị lãi suất thả nổi (tính hàng ngày) (v4)
        • Tài sản đảm bảo trái phiếu (v4)
        • Phát hành trái phiếu doanh nghiệp (v4)
        • Tổ chức liên quan đến đợt phát hành (v4)
        • Trái phiếu doanh nghiệp chuyển đổi (v4)
        • Trả lãi/ gốc trái phiếu (v4)
        • Ước tính dòng tiền trả lãi/ gốc trái phiếu (v4)
        • Thông tin mua lại trái phiếu trước hạn (v4)
        • Sự kiện trái phiếu (v4)
        • Tình hình tài chính của tổ chức phát hành (v4)
      • TRÁI PHIẾU DOANH NGHIỆP (C-BOND)
        • Thống kê giao dịch trái phiếu niêm yết (v4)
        • Thống kê giao dịch trái phiếu riêng lẻ (v4)
        • Lợi tức YTM trái phiếu niêm yết và trái phiếu riêng lẻ (v4)
      • TRÁI PHIẾU CHÍNH PHỦ (G-BOND)
        • Kết quả giao dịch Outright của trái phiếu chính phủ (v4)
        • Kết quả giao dịch Repo của trái phiếu chính phủ (v4)
        • Đường cong lợi suất (v4)
        • Lợi suất trái phiếu chính phủ (v4)
        • Lợi suất trái phiếu chính phủ của một số quốc gia khác
        • Đấu thầu trái phiếu chính phủ (v4)
  • ⬜API THẾ GIỚI
    • CHỨNG KHOÁN THẾ GIỚI
      • Chứng khoán Thế giới
        • Chỉ số Chứng khoán Thế giới
    • HÀNG HÓA THẾ GIỚI
      • Hàng hóa Thế giới
        • Dữ liệu Hàng hoá Thế giới
  • ⬜API DỮ LIỆU NGÀNH
    • CHỈ SỐ NGÀNH
      • Chỉ số Ngành
        • Ngành theo ICB
        • Các chỉ số Ngành theo ICB
        • Chỉ số return Ngành theo ICB
    • CHỈ SỐ INDEX
      • Chỉ số Index
        • Chỉ số index
        • Chỉ số Return Index
  • ⬜API KINH TẾ VĨ MÔ
    • TỶ GIÁ
      • Tỷ giá ngoại tệ
      • Tỷ giá trung tâm
      • Tỷ giá tại Sở GD NHNN và NHNM
      • Tỷ giá quốc tế
    • CHÍNH SÁCH TIỀN TỆ
      • Lãi suất
        • Lãi suất điều hành và Lãi suất thống kê của NHNN
        • Lãi suất liên ngân hàng VNIBOR
        • Lãi suất huy động NHTM
      • Thị trường mở
      • Huy động và Tín dụng
        • Tổng phương tiện thanh toán
        • Dư nợ tín dụng
    • CÁN CÂN THANH TOÁN
      • Cán cân thanh toán, dự trữ ngoại hối
      • Cân đối Ngân sách Nhà nước
      • Thu/chi Ngân sách Nhà nước
      • Vốn đầu tư phát triển
      • Nợ công
    • GDP
      • GDP quốc gia
        • GDP theo ngành kinh tế & GDP bình quân đầu người
        • GPD theo thành phần kinh tế
        • Sử dụng Tổng Sản phẩm trong nước
      • GDP tỉnh thành
        • Tổng GDP 63 tỉnh thành & GDP bình quân đầu người
        • GDP tỉnh/thành theo ngành kinh tế
        • GDP tỉnh/thành theo thành phần kinh tế
        • GDP tỉnh/thành theo tổng sản phẩm trong nước
    • CPI
      • CPI
    • SẢN XUẤT VÀ TIÊU THỤ
      • Bán lẻ hàng hoá
      • Chỉ số quản trị mua hàng PMI
      • Chỉ số sản xuất công nghiệp IIP
      • Chỉ số tiêu thụ và tồn kho ngành công nghiệp chế biến, chế tạo IIC-III
      • Sản phẩm công nghiệp
      • Chỉ số vận tải, kho bãi
      • Chỉ số giá sản xuất
    • XUẤT NHẬP KHẨU
      • Xuất khẩu
        • Hàng hoá xuất khẩu
        • Xuất khẩu theo quốc gia
        • Xuất khẩu FDI
        • Xuất khẩu theo tỉnh thành
      • Nhập khẩu
        • Hàng hoá nhập khẩu
        • Nhập khẩu theo quốc gia
        • Nhập khẩu FDI
        • Nhập khẩu theo tỉnh thành
    • ĐẦU TƯ
      • FDI
        • FDI tổng quan
        • FDI đăng ký theo lĩnh vực
        • FDI đăng ký theo quốc gia
        • FDI đăng ký theo tỉnh/thành phố
    • VĨ MÔ KHÁC
      • Vận tải
        • Vận tải hành khách
        • Vận tải hàng hóa
        • Khách quốc tế đến Việt Nam
    • HÀNG HÓA TRONG NƯỚC
      • Hàng hóa trong nước
        • Hàng hoá trong nước
  • ✉️Liên hệ
Powered by GitBook
On this page
  1. API DOANH NGHIỆP
  2. BÁO CÁO TÀI CHÍNH (BCTC)
  3. BCTC Nhóm ngành

Thuyết minh BCTC Ngành theo ICB: Ngành Bảo hiểm

Dữ liệu thuyết minh tổng hợp nhóm Bảo hiểm

API Name: /Financial/GetNoteInsuranceIcbIndustry

Dưới đây là một ví dụ minh họa về cách dữ liệu được trình bày trong API:

· "NoteInsuranceId": 1,

· "OrganCode": "MINC",

· "Ticker": "MIG",

· "YearReport": 2021,

· "LengthReport": 5,

· "LengthSeries": 12,

· "StartDate": "2021-01-01T00:00:00",

· "EndDate": "2021-12-31T00:00:00",

· "SourceName": null,

· "Note": null,

· "PublicDate": "2022-01-26T00:00:00",

· "IsAudit": false,

· "Status": 1,

· "CreateDate": "2022-01-26T11:51:57.567",

· "UpdateDate": "2022-02-16T10:10:37.513",

· "NOI1": 8612666386,

· "NOI2": 619974933,

· "NOI3": 7917943660,

· "NOI4": 74747793,

· "NOI5": 0,

· "NOI6": 2986500000000,

· "NOI7": 0,

· "NOI8": 0,

· "NOI9": 0,

· "NOI10": 144476017953,

· "NOI11": 85706437487,

· "NOI12": 53477364878,

· "NOI13": 0,

· "NOI14": 5292215588,

· "NOI15": 0,

· "NOI16": 0,

· "NOI17": 0,

· "NOI18": 0,

· "NOI19": 0,

· "NOI20": 0,

· "NOI21": 0,

· "NOI22": 0,

· "NOI23": 0,

· "NOI24": 220629558563,

· "NOI25": 0,

· "NOI26": 0,

· "NOI27": 0,

· "NOI28": 220629558563,

· "NOI29": 0,

· "NOI30": 0,

· "NOI31": 0,

· "NOI32": 0,

· "NOI33": 0,

· "NOI34": 0,

· "NOI35": 0,

· "NOI36": 0,

· "NOI37": 0,

· "NOI38": 0,

· "NOI39": 0,

· "NOI40": 0,

· "NOI41": 0,

· "NOI42": 0,

· "NOI43": 0,

· "NOI44": 93323441715,

· "NOI45": 87342688328,

· "NOI46": 7117227273,

· "NOI47": -1136473886,

· "NOI48": 34551017118,

· "NOI49": 28911024818,

· "NOI50": 6495514093,

· "NOI51": -855521793,

· "NOI52": 0,

· "NOI53": 0,

· "NOI54": 0,

· "NOI55": 0,

· "NOI56": 0,

· "NOI57": 0,

· "NOI58": 0,

· "NOI59": 0,

· "NOI60": 27137319524,

· "NOI61": 22070109124,

· "NOI62": 5067210400,

· "NOI63": 0,

· "NOI64": 4685725112,

· "NOI65": 3095208852,

· "NOI66": 1590516260,

· "NOI67": 0,

· "NOI68": 0,

· "NOI69": 0,

· "NOI70": 0,

· "NOI71": 0,

· "NOI72": 0,

· "NOI73": 0,

· "NOI74": 0,

· "NOI75": 0,

· "NOI76": 0,

· "NOI77": 0,

· "NOI78": 249107424183,

· "NOI79": 6511535531,

· "NOI80": 0,

· "NOI81": 219945676486,

· "NOI82": 22650212166,

· "NOI83": 39233930475,

· "NOI84": 21192850307,

· "NOI85": 0,

· "NOI86": 0,

· "NOI87": 14667053107,

· "NOI88": 2366477093,

· "NOI89": 0,

· "NOI90": 0,

· "NOI91": 443613884,

· "NOI92": 563936084,

· "NOI93": 582069104350,

· "NOI94": 0,

· "NOI95": 149914217,

· "NOI96": 31180214,

· "NOI97": 26064062,

· "NOI98": 6292921046,

· "NOI99": 0,

· "NOI100": 541138440000,

· "NOI101": 0,

· "NOI102": 34430584811,

· "NOI103": 3100208245887,

· "NOI104": 2143745792177,

· "NOI105": 0,

· "NOI106": 2143745792177,

· "NOI107": 0,

· "NOI108": 0,

· "NOI109": 0,

· "NOI110": 0,

· "NOI111": 0,

· "NOI112": 0,

· "NOI113": 0,

· "NOI114": 0,

· "NOI115": 0,

· "NOI116": 0,

· "NOI117": 2143745792177,

· "NOI118": 797146404206,

· "NOI119": 0,

· "NOI120": 797146404206,

· "NOI121": 0,

· "NOI122": 0,

· "NOI123": 0,

· "NOI124": 0,

· "NOI125": 0,

· "NOI126": 0,

· "NOI127": 0,

· "NOI128": 0,

· "NOI129": 0,

· "NOI130": 0,

· "NOI131": 797146404206,

· "NOI132": 159316049504,

· "NOI133": 0,

· "NOI134": 159316049504,

· "NOI135": 0,

· "NOI136": 0,

· "NOI137": 0,

· "NOI138": 0,

· "NOI139": 0,

· "NOI140": 0,

· "NOI141": 0,

· "NOI142": 0,

· "NOI143": 0,

· "NOI144": 0,

· "NOI145": 159316049504,

· "NOI146": 0,

· "NOI147": 0,

· "NOI148": 0,

· "NOI149": 0,

· "NOI150": 3936424423735,

· "NOI151": 0,

· "NOI152": 3936424423735,

· "NOI153": 559466751770,

· "NOI154": 126125310922,

· "NOI155": 191827520334,

· "NOI156": 1511631693990,

· "NOI157": 0,

· "NOI158": 250218832090,

· "NOI159": 69275201405,

· "NOI160": 0,

· "NOI161": 0,

· "NOI162": 0,

· "NOI163": 1227879113224,

· "NOI164": 37977809169,

· "NOI165": 6153958641,

· "NOI166": 151650218,

· "NOI167": 296290695,

· "NOI168": 20133178923,

· "NOI169": 0,

· "NOI170": 5989156804,

· "NOI171": 900467463,

· "NOI172": 0,

· "NOI173": 0,

· "NOI174": 0,

· "NOI175": 4242283102,

· "NOI176": 1713253609558,

· "NOI177": 233626214338,

· "NOI178": 25890967579,

· "NOI179": 141889091231,

· "NOI180": 461194272921,

· "NOI181": 0,

· "NOI182": 74801040231,

· "NOI183": 28708074935,

· "NOI184": 0,

· "NOI185": 0,

· "NOI186": 0,

· "NOI187": 164699473707,

· "NOI188": 0,

· "NOI189": 0,

· "NOI190": 0,

· "NOI191": 0,

· "NOI192": 0,

· "NOI193": 0,

· "NOI194": 0,

· "NOI195": 0,

· "NOI196": 0,

· "NOI197": 0,

· "NOI198": 0,

· "NOI199": 0,

· "NOI200": 0,

· "NOI201": 0,

· "NOI202": 1040887530844,

· "NOI203": 134416147955,

· "NOI204": 5114963098,

· "NOI205": 431271716,

· "NOI206": 685557626084,

· "NOI207": 0,

· "NOI208": 69092659704,

· "NOI209": 3114579148,

· "NOI210": 0,

· "NOI211": 0,

· "NOI212": 0,

· "NOI213": 51834951753,

· "NOI214": 361338936908,

· "NOI215": 81508684842,

· "NOI216": 0,

· "NOI217": 162914912,

· "NOI218": 234831254699,

· "NOI219": 0,

· "NOI220": 11809129953,

· "NOI221": 89543049,

· "NOI222": 0,

· "NOI223": 0,

· "NOI224": 0,

· "NOI225": 32391614516,

· "NOI226": 251029708146,

· "NOI227": 197875428006,

· "NOI228": 50247021360,

· "NOI229": 0,

· "NOI230": 0,

· "NOI231": 0,

· "NOI232": 1180350566,

· "NOI233": 1180350566,

· "NOI234": 0,

· "NOI235": 0,

· "NOI236": 1726625000,

· "NOI237": 283214,

· "NOI238": 20734517851,

· "NOI239": 0,

· "NOI240": 0,

· "NOI241": 0,

· "NOI242": 0,

· "NOI243": 1830997096,

· "NOI244": 1830997096,

· "NOI245": 0,

· "NOI246": 115760845,

· "NOI247": 0,

· "NOI248": 10766008000,

· "NOI249": 8021751910,

· "NOI250": 445524635903,

· "NOI251": 240862490930,

· "NOI252": 23616780542,

· "NOI253": 8086030353,

· "NOI254": 18184907901,

· "NOI255": -2092396358,

· "NOI256": 90154581512,

· "NOI257": 66712241023,

· "NOI258": 0,

· "NOI259": 0,

· "NOI260": 0,

· "NOI261": 0,

· "NOI262": 0,

· "NOI263": 0,

· "NOI264": 0,

· "NOI265": 0,

· "NOI266": 0,

· "NOI267": 0,

· "NOI268": 0,

· "NOI269": 0,

· "NOI270": 0,

· "NOI271": 0,

· "NOI272": 0,

· "NOI273": 0,

· "NOI274": 0,

· "NOI275": 0,

· "NOI276": 0,

· "NOI277": 0,

· "NOI278": 0,

· "NOI279": 0,

· "NOI280": 0,

· "NOI281": 0,

· "NOI282": 0,

· "NOI283": 0,

· "NOI284": 0,

· "NOI285": 0,

· "NOI286": 0,

· "NOI287": 0,

· "NOI288": 0,

· "NOI289": 0,

· "NOI290": 0,

· "NOI291": 0,

· "NOI292": 0,

· "NOI293": 0,

· "NOI294": 445524635903,

· "NOI295": 23616780542,

· "NOI296": 240862490930,

· "NOI297": 8086030353,

· "NOI298": 90154581512,

· "NOI299": 82804752566,

· "NOI300": 0,

· "NOI301": 2986500000000,

· "NOI302": 2986500000000,

· "NOI303": 0,

· "ReportFormTypeCode": "S",

· "NOI304": 110823323,

· "NOI305": 582444474616,

· "NOI306": 91325331386,

· "NOI307": 545794937

Tên trường dữ liệu
Loại dữ liệu
Độ dài ký tự dữ liệu
Mô tả (VN)
Mô tả (EN)

NoteInsuranceId

bigint

Khóa chính của bảng auto-generated IDENTITY(1,1)

Auto generated identity of IncomeStatement record

OrganCode

nvarchar

15

Mã doanh nghiệp theo quy định của StoxPlus

Unique identity of organization defined by FiinGroup

Ticker

nvarchar

20

Mã chứng khoán

Company Ticker issued by Stock Exchange when listing

YearReport

int

Năm báo cáo

Year of the financial statement

LengthReport

int

Quý báo cáo. Vd: 1,2,3,4,5,6,9

Quater. 1,2,3,4. 5 is for full year

LengthSeries

int

Số tháng của kỳ báo cáo. Vd: 3 tháng, 6 tháng, 15 tháng,…

Number of months used in the calculation

StartDate

date

Ngày bắt đầu kỳ báo cáo

Start date of reporting period

EndDate

date

Ngày kết thúc báo cáo

End date of reporting period

SourceName

nvarchar

255

Tên nguồn báo cáo

Source of the financial statement report

Note

nvarchar

500

Ghi chú

Note

PublicDate

date

Ngày công bố báo cáo của doanh nghiệp

Publication date of the financial statement

IsAudit

bit

Kiểm toán, chưa kiểm toán. 1: đã kiểm toán, 0: chưa kiểm toán

Where the financial statement is audited or not: 1: audited, 0: unaudited

ReportFormTypeCode

nvarchar

5

Loại form báo cáo: Chuẩn, tóm tắt, báo cáo gốc sai

Form of the financial statement from Stx_mst_ReportFormType

NOI1

Decimal

(18,0)

TIỀN

#REF!

NOI2

Decimal

(18,0)

Tiền mặt tại quỹ

#REF!

NOI3

Decimal

(18,0)

Tiền gửi ngân hàng

#REF!

NOI4

Decimal

(18,0)

Tiền đang chuyển

#REF!

NOI5

Decimal

(18,0)

Tiền và tương đương tiền

#REF!

NOI6

Decimal

(18,0)

ĐẦU TƯ TÀI CHÍNH NGẮN HẠN

#REF!

NOI7

Decimal

(18,0)

Đầu tư chứng khoán ngắn hạn

#REF!

NOI8

Decimal

(18,0)

Đầu tư ngắn hạn khác

#REF!

NOI9

Decimal

(18,0)

Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn

#REF!

NOI10

Decimal

(18,0)

PHẢI THU KHÁCH HÀNG

#REF!

NOI11

Decimal

(18,0)

Phải thu hoạt động bảo hiểm gốc

#REF!

NOI12

Decimal

(18,0)

Phải thu hoạt động tái bảo hiểm

#REF!

NOI13

Decimal

(18,0)

Phải thu hoạt động nhượng tái bảo hiểm

#REF!

NOI14

Decimal

(18,0)

Phải thu khác

#REF!

NOI15

Decimal

(18,0)

PHẢI THU HoẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ TÀI CHÍNH

#REF!

NOI16

Decimal

(18,0)

Phải thu cổ tức

#REF!

NOI17

Decimal

(18,0)

Lãi tiền gửi ngân hàng

#REF!

NOI18

Decimal

(18,0)

Phải thu lãi trái phiếu

#REF!

NOI19

Decimal

(18,0)

Phải thu từ hoạt động kinh doanh Chứng khoán

#REF!

NOI20

Decimal

(18,0)

Tạm ứng phí tự động

#REF!

NOI21

Decimal

(18,0)

Phải thu lãi cho vay khách hàng

#REF!

NOI22

Decimal

(18,0)

Tạm ứng từ giá trị giải ước

#REF!

NOI23

Decimal

(18,0)

Phải thu đầu tư khác

#REF!

NOI24

Decimal

(18,0)

Phải thu ngắn hạn khác

#REF!

NOI25

Decimal

(18,0)

Phải thu về cổ phần hóa

#REF!

NOI26

Decimal

(18,0)

Phải thu về cổ tức và lợi nhuận được chia

#REF!

NOI27

Decimal

(18,0)

Phải thu người lao động

#REF!

NOI28

Decimal

(18,0)

Phải thu khác

#REF!

NOI29

Decimal

(18,0)

Hàng tồn kho

#REF!

NOI30

Decimal

(18,0)

Hàng mua đang đi đường

#REF!

NOI31

Decimal

(18,0)

Nguyên liệu, vật liệu

#REF!

NOI32

Decimal

(18,0)

Công cụ, dụng cụ

#REF!

NOI33

Decimal

(18,0)

Chi phí SX, KD dở dang

#REF!

NOI34

Decimal

(18,0)

Thành phẩm

#REF!

NOI35

Decimal

(18,0)

Hàng hóa

#REF!

NOI36

Decimal

(18,0)

Hàng gửi đi bán

#REF!

NOI37

Decimal

(18,0)

Hàng hoá kho bảo thuế

#REF!

NOI38

Decimal

(18,0)

Hàng hoá bất động sản

#REF!

NOI39

Decimal

(18,0)

Tài sản ngắn hạn khác

#REF!

NOI40

Decimal

(18,0)

Tạm ứng

#REF!

NOI41

Decimal

(18,0)

Tài sản thiếu chờ xử lý

#REF!

NOI42

Decimal

(18,0)

Cầm cố, ký quỹ, ký cược NH

#REF!

NOI43

Decimal

(18,0)

Khác

#REF!

NOI44

Decimal

(18,0)

Nguyên giá TSCĐHH

#REF!

NOI45

Decimal

(18,0)

Nguyên giá đầu kỳ

#REF!

NOI46

Decimal

(18,0)

Tăng trong kỳ

#REF!

NOI47

Decimal

(18,0)

Giảm trong kỳ

#REF!

NOI48

Decimal

(18,0)

Hao mòn TSCĐHH

#REF!

NOI49

Decimal

(18,0)

Đầu kỳ

#REF!

NOI50

Decimal

(18,0)

Tăng trong kỳ

#REF!

NOI51

Decimal

(18,0)

Giảm trong kỳ

#REF!

NOI52

Decimal

(18,0)

Nguyên giá TSCĐ TTC

#REF!

NOI53

Decimal

(18,0)

Nguyên giá đầu kỳ

#REF!

NOI54

Decimal

(18,0)

Tăng trong kỳ

#REF!

NOI55

Decimal

(18,0)

Giảm trong kỳ

#REF!

NOI56

Decimal

(18,0)

Hao mòn TSCĐ TTC

#REF!

NOI57

Decimal

(18,0)

Đầu kỳ

#REF!

NOI58

Decimal

(18,0)

Tăng trong kỳ

#REF!

NOI59

Decimal

(18,0)

Giảm trong kỳ

#REF!

NOI60

Decimal

(18,0)

Nguyên giá TSCĐVH

#REF!

NOI61

Decimal

(18,0)

Nguyên giá đầu kỳ

#REF!

NOI62

Decimal

(18,0)

Tăng trong kỳ

#REF!

NOI63

Decimal

(18,0)

Giảm trong kỳ

#REF!

NOI64

Decimal

(18,0)

Hao mòn TSCĐVH

#REF!

NOI65

Decimal

(18,0)

Đầu kỳ

#REF!

NOI66

Decimal

(18,0)

Tăng trong kỳ

#REF!

NOI67

Decimal

(18,0)

Giảm trong kỳ

#REF!

NOI68

Decimal

(18,0)

ĐẦU TƯ DÀI HẠN KHÁC

#REF!

NOI69

Decimal

(18,0)

Tiền gửi có kỳ hạn tại các TCTD

#REF!

NOI70

Decimal

(18,0)

Đầu tư cổ phiếu

#REF!

NOI71

Decimal

(18,0)

Đầu tư trái phiếu

#REF!

NOI72

Decimal

(18,0)

Đầu tư tín phiếu, kỳ phiếu

#REF!

NOI73

Decimal

(18,0)

Cho vay dài hạn

#REF!

NOI74

Decimal

(18,0)

Đầu tư khác

#REF!

NOI75

Decimal

(18,0)

VAY VÀ NỢ NGẮN HẠN

#REF!

NOI76

Decimal

(18,0)

Vay ngắn hạn

#REF!

NOI77

Decimal

(18,0)

Vay dài hạn đến hạn trả

#REF!

NOI78

Decimal

(18,0)

PHẢI TRẢ THƯƠNG MẠI

#REF!

NOI79

Decimal

(18,0)

Phải trả hoạt động bảo hiểm gốc

#REF!

NOI80

Decimal

(18,0)

Phải trả hoạt động tái bảo hiểm

#REF!

NOI81

Decimal

(18,0)

Phải trả hoạt động nhượng tái bảo hiểm

#REF!

NOI82

Decimal

(18,0)

Phải trả khác

#REF!

NOI83

Decimal

(18,0)

CÁC KHOẢN PHẢI TRẢ VỀ THUẾ

#REF!

NOI84

Decimal

(18,0)

Thuế GTGT

#REF!

NOI85

Decimal

(18,0)

Thuế Tiêu thụ đặc biệt

#REF!

NOI86

Decimal

(18,0)

Thuế XNK

#REF!

NOI87

Decimal

(18,0)

Thuế TNDN

#REF!

NOI88

Decimal

(18,0)

Thuế TNCN

#REF!

NOI89

Decimal

(18,0)

Thuế Tài nguyên

#REF!

NOI90

Decimal

(18,0)

Thuế nhà đất và tiền thuê đất

#REF!

NOI91

Decimal

(18,0)

Các loại thuế khác

#REF!

NOI92

Decimal

(18,0)

Các khoản phí, lệ phí khác

#REF!

NOI93

Decimal

(18,0)

PHẢI TRẢ, PHẢI NỘP KHÁC

#REF!

NOI94

Decimal

(18,0)

Tài sản thừa chờ xử lý

#REF!

NOI95

Decimal

(18,0)

Bảo hiểm XH

#REF!

NOI96

Decimal

(18,0)

Bảo hiểm y tế

#REF!

NOI97

Decimal

(18,0)

Bảo hiểm thất nghiệp

#REF!

NOI98

Decimal

(18,0)

Kinh phí công đoàn

#REF!

NOI99

Decimal

(18,0)

Phải trả về cổ phần hóa

#REF!

NOI100

Decimal

(18,0)

Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn

#REF!

NOI101

Decimal

(18,0)

Doanh thu chưa thực hiện

#REF!

NOI102

Decimal

(18,0)

Phải trả khác

#REF!

NOI103

Decimal

(18,0)

DỰ PHÒNG NGHIỆP VỤ BẢO HiỂM

#REF!

NOI104

Decimal

(18,0)

Dự phòng phí

#REF!

NOI105

Decimal

(18,0)

Bảo hiểm nhân thọ

#REF!

NOI106

Decimal

(18,0)

Bảo hiểm phi nhân thọ

#REF!

NOI107

Decimal

(18,0)

- Bảo hiểm tài sản và bảo hiểm thiệt hại

#REF!

NOI108

Decimal

(18,0)

- Bảo hiểm hàng hóa vận chuyển

#REF!

NOI109

Decimal

(18,0)

- Bảo hiểm hàng không

#REF!

NOI110

Decimal

(18,0)

- Bảo hiểm xe cơ giới

#REF!

NOI111

Decimal

(18,0)

- Bảo hiểm cháy, nổ

#REF!

NOI112

Decimal

(18,0)

- Bảo hiểm tàu thủy

#REF!

NOI113

Decimal

(18,0)

- Bảo hiểm trách nhiệm

#REF!

NOI114

Decimal

(18,0)

- Bảo hiểm tín dụng và rủi ro tài chính

#REF!

NOI115

Decimal

(18,0)

- Bảo hiểm thiệt hại kinh doanh

#REF!

NOI116

Decimal

(18,0)

- Bảo hiểm nông nghiệp

#REF!

NOI117

Decimal

(18,0)

- Bảo hiểm khác

#REF!

NOI118

Decimal

(18,0)

Dự phòng bồi thường

#REF!

NOI119

Decimal

(18,0)

Bảo hiểm nhân thọ

#REF!

NOI120

Decimal

(18,0)

Bảo hiểm phi nhân thọ

#REF!

NOI121

Decimal

(18,0)

- Bảo hiểm tài sản và bảo hiểm thiệt hại

#REF!

NOI122

Decimal

(18,0)

- Bảo hiểm hàng hóa vận chuyển

#REF!

NOI123

Decimal

(18,0)

- Bảo hiểm hàng không

#REF!

NOI124

Decimal

(18,0)

- Bảo hiểm xe cơ giới

#REF!

NOI125

Decimal

(18,0)

- Bảo hiểm cháy, nổ

#REF!

NOI126

Decimal

(18,0)

- Bảo hiểm tàu thủy

#REF!

NOI127

Decimal

(18,0)

- Bảo hiểm trách nhiệm

#REF!

NOI128

Decimal

(18,0)

- Bảo hiểm tín dụng và rủi ro tài chính

#REF!

NOI129

Decimal

(18,0)

- Bảo hiểm thiệt hại kinh doanh

#REF!

NOI130

Decimal

(18,0)

- Bảo hiểm nông nghiệp

#REF!

NOI131

Decimal

(18,0)

- Bảo hiểm khác

#REF!

NOI132

Decimal

(18,0)

Dự phòng dao động lớn

#REF!

NOI133

Decimal

(18,0)

Bảo hiểm nhân thọ

#REF!

NOI134

Decimal

(18,0)

Bảo hiểm phi nhân thọ

#REF!

NOI135

Decimal

(18,0)

- Bảo hiểm tài sản và bảo hiểm thiệt hại

#REF!

NOI136

Decimal

(18,0)

- Bảo hiểm hàng hóa vận chuyển

#REF!

NOI137

Decimal

(18,0)

- Bảo hiểm hàng không

#REF!

NOI138

Decimal

(18,0)

- Bảo hiểm xe cơ giới

#REF!

NOI139

Decimal

(18,0)

- Bảo hiểm cháy, nổ

#REF!

NOI140

Decimal

(18,0)

- Bảo hiểm tàu thủy

#REF!

NOI141

Decimal

(18,0)

- Bảo hiểm trách nhiệm

#REF!

NOI142

Decimal

(18,0)

- Bảo hiểm tín dụng và rủi ro tài chính

#REF!

NOI143

Decimal

(18,0)

- Bảo hiểm thiệt hại kinh doanh

#REF!

NOI144

Decimal

(18,0)

- Bảo hiểm nông nghiệp

#REF!

NOI145

Decimal

(18,0)

- Bảo hiểm khác

#REF!

NOI146

Decimal

(18,0)

Dự phòng khác

#REF!

NOI147

Decimal

(18,0)

VỐN CSH

#REF!

NOI148

Decimal

(18,0)

Vốn góp của nhà nước

#REF!

NOI149

Decimal

(18,0)

Vốn đầu tư của đối tượng khác

#REF!

NOI150

Decimal

(18,0)

THU PHÍ BẢO HiỂM

#REF!

NOI151

Decimal

(18,0)

Bảo hiểm nhân thọ

#REF!

NOI152

Decimal

(18,0)

Bảo hiểm phi nhân thọ

#REF!

NOI153

Decimal

(18,0)

- Bảo hiểm tài sản và bảo hiểm thiệt hại

#REF!

NOI154

Decimal

(18,0)

- Bảo hiểm hàng hóa vận chuyển

#REF!

NOI155

Decimal

(18,0)

- Bảo hiểm hàng không

#REF!

NOI156

Decimal

(18,0)

- Bảo hiểm xe cơ giới

#REF!

NOI157

Decimal

(18,0)

- Bảo hiểm cháy, nổ

#REF!

NOI158

Decimal

(18,0)

- Bảo hiểm tàu thủy

#REF!

NOI159

Decimal

(18,0)

- Bảo hiểm trách nhiệm

#REF!

NOI160

Decimal

(18,0)

- Bảo hiểm tín dụng và rủi ro tài chính

#REF!

NOI161

Decimal

(18,0)

- Bảo hiểm thiệt hại kinh doanh

#REF!

NOI162

Decimal

(18,0)

- Bảo hiểm nông nghiệp

#REF!

NOI163

Decimal

(18,0)

- Bảo hiểm khác

#REF!

NOI164

Decimal

(18,0)

THU PHÍ NHẬN TÁI BẢO HiỂM

#REF!

NOI165

Decimal

(18,0)

Bảo hiểm tài sản và bảo hiểm thiệt hại

#REF!

NOI166

Decimal

(18,0)

Bảo hiểm hàng hóa vận chuyển

#REF!

NOI167

Decimal

(18,0)

Bảo hiểm hàng không

#REF!

NOI168

Decimal

(18,0)

Bảo hiểm xe cơ giới

#REF!

NOI169

Decimal

(18,0)

Bảo hiểm cháy, nổ

#REF!

NOI170

Decimal

(18,0)

Bảo hiểm tàu thủy

#REF!

NOI171

Decimal

(18,0)

Bảo hiểm trách nhiệm

#REF!

NOI172

Decimal

(18,0)

Bảo hiểm tín dụng và rủi ro tài chính

#REF!

NOI173

Decimal

(18,0)

Bảo hiểm thiệt hại kinh doanh

#REF!

NOI174

Decimal

(18,0)

Bảo hiểm nông nghiệp

#REF!

NOI175

Decimal

(18,0)

Bảo hiểm khác

#REF!

NOI176

Decimal

(18,0)

CHI PHÍ NHƯỢNG TÁI BẢO HiỂM

#REF!

NOI177

Decimal

(18,0)

Bảo hiểm tài sản và bảo hiểm thiệt hại

#REF!

NOI178

Decimal

(18,0)

Bảo hiểm hàng hóa vận chuyển

#REF!

NOI179

Decimal

(18,0)

Bảo hiểm hàng không

#REF!

NOI180

Decimal

(18,0)

Bảo hiểm xe cơ giới

#REF!

NOI181

Decimal

(18,0)

Bảo hiểm cháy, nổ

#REF!

NOI182

Decimal

(18,0)

Bảo hiểm tàu thủy

#REF!

NOI183

Decimal

(18,0)

Bảo hiểm trách nhiệm

#REF!

NOI184

Decimal

(18,0)

Bảo hiểm tín dụng và rủi ro tài chính

#REF!

NOI185

Decimal

(18,0)

Bảo hiểm thiệt hại kinh doanh

#REF!

NOI186

Decimal

(18,0)

Bảo hiểm nông nghiệp

#REF!

NOI187

Decimal

(18,0)

Bảo hiểm khác

#REF!

NOI188

Decimal

(18,0)

CHI BỒI THƯỜNG BẢO HiỂM GỐC VÀ CHI TRẢ ĐÁO HẠN

#REF!

NOI189

Decimal

(18,0)

Bảo hiểm nhân thọ

#REF!

NOI190

Decimal

(18,0)

Bảo hiểm phi nhân thọ

#REF!

NOI191

Decimal

(18,0)

- Bảo hiểm tài sản và bảo hiểm thiệt hại

#REF!

NOI192

Decimal

(18,0)

- Bảo hiểm hàng hóa vận chuyển

#REF!

NOI193

Decimal

(18,0)

- Bảo hiểm hàng không

#REF!

NOI194

Decimal

(18,0)

- Bảo hiểm xe cơ giới

#REF!

NOI195

Decimal

(18,0)

- Bảo hiểm cháy, nổ

#REF!

NOI196

Decimal

(18,0)

- Bảo hiểm tàu thủy

#REF!

NOI197

Decimal

(18,0)

- Bảo hiểm trách nhiệm

#REF!

NOI198

Decimal

(18,0)

- Bảo hiểm tín dụng và rủi ro tài chính

#REF!

NOI199

Decimal

(18,0)

- Bảo hiểm thiệt hại kinh doanh

#REF!

NOI200

Decimal

(18,0)

- Bảo hiểm nông nghiệp

#REF!

NOI201

Decimal

(18,0)

- Bảo hiểm khác

#REF!

NOI202

Decimal

(18,0)

CHI BỒI THƯỜNG NHẬN TÁI BẢO HiỂM

#REF!

NOI203

Decimal

(18,0)

Bảo hiểm tài sản và bảo hiểm thiệt hại

#REF!

NOI204

Decimal

(18,0)

Bảo hiểm hàng hóa vận chuyển

#REF!

NOI205

Decimal

(18,0)

Bảo hiểm hàng không

#REF!

NOI206

Decimal

(18,0)

Bảo hiểm xe cơ giới

#REF!

NOI207

Decimal

(18,0)

Bảo hiểm cháy, nổ

#REF!

NOI208

Decimal

(18,0)

Bảo hiểm tàu thủy

#REF!

NOI209

Decimal

(18,0)

Bảo hiểm trách nhiệm

#REF!

NOI210

Decimal

(18,0)

Bảo hiểm tín dụng và rủi ro tài chính

#REF!

NOI211

Decimal

(18,0)

Bảo hiểm thiệt hại kinh doanh

#REF!

NOI212

Decimal

(18,0)

Bảo hiểm nông nghiệp

#REF!

NOI213

Decimal

(18,0)

Bảo hiểm khác

#REF!

NOI214

Decimal

(18,0)

THU BỒI THƯỜNG NHƯỢNG TÁI BẢO HiỂM

#REF!

NOI215

Decimal

(18,0)

Bảo hiểm tài sản và bảo hiểm thiệt hại

#REF!

NOI216

Decimal

(18,0)

Bảo hiểm hàng hóa vận chuyển

#REF!

NOI217

Decimal

(18,0)

Bảo hiểm hàng không

#REF!

NOI218

Decimal

(18,0)

Bảo hiểm xe cơ giới

#REF!

NOI219

Decimal

(18,0)

Bảo hiểm cháy, nổ

#REF!

NOI220

Decimal

(18,0)

Bảo hiểm tàu thủy

#REF!

NOI221

Decimal

(18,0)

Bảo hiểm trách nhiệm

#REF!

NOI222

Decimal

(18,0)

Bảo hiểm tín dụng và rủi ro tài chính

#REF!

NOI223

Decimal

(18,0)

Bảo hiểm thiệt hại kinh doanh

#REF!

NOI224

Decimal

(18,0)

Bảo hiểm nông nghiệp

#REF!

NOI225

Decimal

(18,0)

Bảo hiểm khác

#REF!

NOI226

Decimal

(18,0)

DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH

#REF!

NOI227

Decimal

(18,0)

Lãi tiền gửi

#REF!

NOI228

Decimal

(18,0)

Lãi đầu tư trái phiếu, kỳ phiếu, tín phiếu

#REF!

NOI229

Decimal

(18,0)

Lãi cho vay

#REF!

NOI230

Decimal

(18,0)

Cổ tức được chia

#REF!

NOI231

Decimal

(18,0)

Lãi bán ngoại tệ

#REF!

NOI232

Decimal

(18,0)

Lãi chênh lệch tỷ giá

#REF!

NOI233

Decimal

(18,0)

Lãi chênh lệch tỷ giá đã thực hiện

#REF!

NOI234

Decimal

(18,0)

Lãi chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện

#REF!

NOI235

Decimal

(18,0)

Lãi bán hành trả chậm

#REF!

NOI236

Decimal

(18,0)

Lãi đầu tư chứng khoán

#REF!

NOI237

Decimal

(18,0)

Doanh thu hoạt động tài chính khác

#REF!

NOI238

Decimal

(18,0)

CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH

#REF!

NOI239

Decimal

(18,0)

Dự phòng chia lãi

#REF!

NOI240

Decimal

(18,0)

Chiết khấu thanh toán, lãi bán hàng trả chậm

#REF!

NOI241

Decimal

(18,0)

Lỗ do thanh lý các khoản đầu tư ngắn hạn, dài hạn

#REF!

NOI242

Decimal

(18,0)

Lỗ bán ngoại tệ

#REF!

NOI243

Decimal

(18,0)

Chênh lệch tỷ giá

#REF!

NOI244

Decimal

(18,0)

Lỗ chênh lệch tỷ giá đã thực hiện

#REF!

NOI245

Decimal

(18,0)

Lỗ chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện

#REF!

NOI246

Decimal

(18,0)

Chi phí lãi vay

#REF!

NOI247

Decimal

(18,0)

Chia lãi cho chủ hợp đồng

#REF!

NOI248

Decimal

(18,0)

Chi phí/(hoàn nhập) dự phòng

#REF!

NOI249

Decimal

(18,0)

Chi phí khác

#REF!

NOI250

Decimal

(18,0)

Chi phí quản lý doanh nghiệp

#REF!

NOI251

Decimal

(18,0)

Chi phí nhân viên

#REF!

NOI252

Decimal

(18,0)

Chi phí vật liệu quản lý

#REF!

NOI253

Decimal

(18,0)

Chi phí khấu hao tài sản cố định

#REF!

NOI254

Decimal

(18,0)

Thuế, phí và lệ phí

#REF!

NOI255

Decimal

(18,0)

Chi phí dự phòng

#REF!

NOI256

Decimal

(18,0)

Chi phí dịch vụ mua ngoài

#REF!

NOI257

Decimal

(18,0)

Chi phí khác bằng tiền

#REF!

NOI258

Decimal

(18,0)

Phải thu dài hạn khác

#REF!

NOI259

Decimal

(18,0)

Ký quỹ, ký cược dài hạn

#REF!

NOI260

Decimal

(18,0)

Các khoản tiền nhận ủy thác

#REF!

NOI261

Decimal

(18,0)

Cho vay không có lãi

#REF!

NOI262

Decimal

(18,0)

Phải thu dài hạn khác

#REF!

NOI263

Decimal

(18,0)

Chi phí phải trả

#REF!

NOI264

Decimal

(18,0)

Trích trước CF lương nghỉ phép

#REF!

NOI265

Decimal

(18,0)

Chi phí SCL TSCĐ

#REF!

NOI266

Decimal

(18,0)

Chi phí trongthời gian ngừng KD

#REF!

NOI267

Decimal

(18,0)

Khác

#REF!

NOI268

Decimal

(18,0)

Vay Dài hạn

#REF!

NOI269

Decimal

(18,0)

Vay ngân hàng

#REF!

NOI270

Decimal

(18,0)

Vay đối tượng khác

#REF!

NOI271

Decimal

(18,0)

Trái phiếu phát hành

#REF!

NOI272

Decimal

(18,0)

Thuê tài chính

#REF!

NOI273

Decimal

(18,0)

Nợ dài hạn khác

#REF!

NOI274

Decimal

(18,0)

Doanh thu

#REF!

NOI275

Decimal

(18,0)

Doanh thu bán hàng

#REF!

NOI276

Decimal

(18,0)

Doanh thu cung cấp dịch vụ

#REF!

NOI277

Decimal

(18,0)

Doanh thu hợp đồng xây dựng

#REF!

NOI278

Decimal

(18,0)

Giảm trừ doanh thu

#REF!

NOI279

Decimal

(18,0)

Chiết khấu thương mại

#REF!

NOI280

Decimal

(18,0)

Giảm giá hàng bán

#REF!

NOI281

Decimal

(18,0)

Hàng bán bị trả lại

#REF!

NOI282

Decimal

(18,0)

Thuế GTGT phải nộp

#REF!

NOI283

Decimal

(18,0)

Thuế tiêu thụ đặc biệt

#REF!

NOI284

Decimal

(18,0)

Thuế xuất khẩu

#REF!

NOI285

Decimal

(18,0)

Giá vốn

#REF!

NOI286

Decimal

(18,0)

Giá vốn hàng hóa đã bán

#REF!

NOI287

Decimal

(18,0)

Giá vốn thành phẩm đã bán

#REF!

NOI288

Decimal

(18,0)

Giá vốn của dịch vụ cung cấp

#REF!

NOI289

Decimal

(18,0)

Giá trị còn lại, chi phí nhượng bán, Thanh lý BĐS đầu tư đã bán

#REF!

NOI290

Decimal

(18,0)

Chi phí kinh doanh BĐS đầu tư

#REF!

NOI291

Decimal

(18,0)

Hao hụt, mất mát hàng tồn kho

#REF!

NOI292

Decimal

(18,0)

Các khoản chi phí vượt mức bình thường

#REF!

NOI293

Decimal

(18,0)

Dự phòng

#REF!

NOI294

Decimal

(18,0)

Chi phí sản xuất theo yếu tố

#REF!

NOI295

Decimal

(18,0)

Chi phí nguyên liệu, vật liệu

#REF!

NOI296

Decimal

(18,0)

Chi phí nhân công

#REF!

NOI297

Decimal

(18,0)

Chi phí khấu hao tài sản cố định

#REF!

NOI298

Decimal

(18,0)

Chi phí dịch vụ mua ngoài

#REF!

NOI299

Decimal

(18,0)

Chi phí khác bằng tiền

#REF!

NOI300

Decimal

(18,0)

Những thông tin khác

#REF!

NOI301

Decimal

(18,0)

Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn

#REF!

NOI302

Decimal

(18,0)

Ngắn hạn

#REF!

NOI303

Decimal

(18,0)

Dài hạn

#REF!

NOI304

Decimal

(18,0)

21.1. Bảo hiểm sức khỏe và bảo hiểm tai nạn con người

#REF!

NOI305

Decimal

(18,0)

22.1. Bảo hiểm sức khỏe và bảo hiểm tai nạn con người

#REF!

NOI306

Decimal

(18,0)

24.1. Bảo hiểm sức khỏe và bảo hiểm tai nạn con người

#REF!

NOI307

Decimal

(18,0)

25.1. Bảo hiểm sức khỏe và bảo hiểm tai nạn con người

#REF!

Status

tinyint

Trạng thái của bản ghi. 0: record khóa; 1: record mở; 2: record đã xóa

Record Status. 0: locked; 1: open; 2: deleted

CreateDate

datetime

Ngày tạo record

Created Date

UpdateDate

datetime

Ngày cập nhật record

Updated Date

PreviousThuyết minh BCTC Ngành theo ICB: Ngành Chứng khoánNextLỊCH SỰ KIỆN

Last updated 1 month ago

⬜