🟦
API Datafeed
  • API Datafeed
  • ⬜API DOANH NGHIỆP
    • HỒ SƠ DOANH NGHIỆP
      • Hồ sơ Doanh nghiệp
        • Thông tin chung về doanh nghiệp
        • Thông tin công ty thuộc sàn, họ cổ phiếu, rổ chỉ số
        • Dữ liệu quan hệ giữa công ty với công ty (công ty con, công ty liên kết)
        • Thông tin chi tiết công ty theo đăng ký Bộ Tài chính
        • Thông tin phân tích chuyên sâu về doanh nghiệp
        • Thông tin phân tích cơ bản doanh nghiệp
    • CƠ CẤU CỔ ĐÔNG
      • Cơ cấu Cổ đông
        • Thông tin sở hữu của cổ đông tổ chức
        • Cổ đông nội bộ
        • Cổ đông cá nhân
        • Mối quan hệ cổ đông nội bộ và người có liên quan
        • Chức vụ Ban lãnh đạo
    • KIỂM TOÁN
      • Kiểm toán
        • Thông tin ý kiến kiểm toán
    • BCTC KẾ HOẠCH
      • BCTC kế hoạch
        • Báo cáo tài chính kế hoạch
    • BÁO CÁO TÀI CHÍNH (BCTC)
      • File BCTC gốc
        • Tài liệu gốc Báo cáo tài chính
      • Doanh thu Bộ phận
        • Doanh thu theo bộ phận
      • BCTC Hợp nhất
        • Bảng Cân đối kế toán hợp nhất
        • Báo cáo Kết quả kinh doanh hợp nhất
        • Báo cáo Lưu chuyển tiền tệ hợp nhất
      • BCTC Riêng lẻ
        • Bảng Cân đối kế toán riêng lẻ
        • Báo cáo Kết quả kinh doanh riêng lẻ
        • Báo cáo Lưu chuyển tiền tệ riêng lẻ
      • BCTC Ngân hàng Hợp nhất
        • Bảng Cân đối kế toán hợp nhất Nhóm Ngân hàng
        • Báo cáo Kết quả kinh doanh hợp nhất Nhóm Ngân hàng
        • Báo cáo Lưu chuyển tiền tệ hợp nhất Nhóm Ngân hàng
        • Thuyết minh BCTC hợp nhất Nhóm Ngân hàng
      • BCTC Ngân hàng Riêng lẻ
        • Bảng Cân đối kế toán riêng lẻ Nhóm Ngân hàng
        • Báo cáo Kết quả kinh doanh riêng lẻ Nhóm Ngân hàng
        • Báo cáo Lưu chuyển tiền tệ riêng lẻ Nhóm Ngân hàng
        • Thuyết minh BCTC riêng lẻ Nhóm Ngân hàng
      • Rủi ro Ngân hàng
        • Rủi ro Tiền tệ Nhóm Ngân hàng
        • Rủi ro Thanh khoản Nhóm Ngân hàng
        • Rủi ro Lãi suất Nhóm Ngân hàng
      • BCTC Doanh nghiệp Sản xuất Hợp nhất
        • Bảng Cân đối kế toán hợp nhất Nhóm Doanh nghiệp Sản xuất
        • Báo cáo Kết quả kinh doanh hợp nhất Nhóm Doanh nghiệp Sản xuất
        • Báo cáo Lưu chuyển tiền tệ hợp nhất Nhóm Doanh nghiệp Sản xuất
        • Thuyết minh BCTC hợp nhất Nhóm Doanh nghiệp Sản xuất
      • BCTC Doanh nghiệp Sản xuất Riêng lẻ
        • Bảng Cân đối kế toán riêng lẻ Nhóm Doanh nghiệp Sản xuất
        • Báo cáo Kết quả kinh doanh riêng lẻ Nhóm Doanh nghiệp Sản xuất
        • Báo cáo Lưu chuyển tiền tệ riêng lẻ Nhóm Doanh nghiệp Sản xuất
        • Thuyết minh BCTC riêng lẻ Nhóm Doanh nghiệp sản xuất
      • BCTC Công ty Chứng khoán Hợp nhất
        • Bảng Cân đối kế toán hợp nhất Nhóm Công ty Chứng khoán
        • Báo cáo Kết quả kinh doanh hợp nhất Nhóm Công ty Chứng khoán
        • Báo cáo Lưu chuyển tiền tệ hợp nhất Nhóm Công ty Chứng khoán
        • Thuyết minh BCTC hợp nhất Nhóm Công ty Chứng khoán
      • BCTC Công ty Chứng khoán Riêng lẻ
        • Bảng Cân đối kế toán riêng lẻ Nhóm Công ty Chứng khoán
        • Báo cáo Kết quả kinh doanh riêng lẻ Nhóm Công ty Chứng khoán
        • Báo cáo Lưu chuyển tiền tệ riêng lẻ Nhóm Công ty Chứng khoán
        • Thuyết minh BCTC riêng lẻ Nhóm Công ty Chứng khoán
      • BCTC Bảo hiểm Hợp nhất
        • Bảng Cân đối kế toán hợp nhất Nhóm Bảo hiểm
        • Báo cáo Kết quả kinh doanh hợp nhất Nhóm Bảo hiểm
        • Báo cáo Lưu chuyển tiền tệ hợp nhất Nhóm Bảo hiểm
        • Thuyết minh BCTC hợp nhất Nhóm Bảo hiểm
      • BCTC Bảo hiểm Riêng lẻ
        • Bảng Cân đối kế toán riêng lẻ Nhóm Bảo hiểm
        • Báo cáo Kết quả kinh doanh riêng lẻ Nhóm Bảo hiểm
        • Báo cáo Lưu chuyển tiền tệ riêng lẻ Nhóm Bảo hiểm
        • Thuyết minh BCTC riêng lẻ Nhóm Bảo hiểm
      • BCTC Quỹ đầu tư
        • Giá trị thay đổi Quỹ
        • Quỹ đầu tư chủ động
        • Thuộc tính Quỹ
      • BCTC Nhóm ngành
        • Bảng Cân đối kế toán Ngành theo ICB
        • Báo cáo Kết quả kinh doanh Ngành theo ICB
        • Báo cáo Lưu chuyển tiền tệ Ngành theo ICB
        • Thuyết minh BCTC Ngành theo ICB: Ngành Ngân hàng
        • Thuyết minh BCTC Ngành theo ICB: Ngành Sản xuất
        • Thuyết minh BCTC Ngành theo ICB: Ngành Chứng khoán
        • Thuyết minh BCTC Ngành theo ICB: Ngành Bảo hiểm
    • LỊCH SỰ KIỆN
      • Phát hành Cổ phiếu
      • Kế hoạch trả cổ tức bằng cổ phiếu
      • Trả cổ tức bằng tiền mặt
      • Kế hoạch trả cổ tức bằng tiền mặt
      • Giao dịch nội bộ
      • Thương vụ doanh nghiệp
      • Cổ phiếu quỹ
      • Cơ cấu sở hữu
      • Phát hành cổ phiếu lần đầu (IPO)
      • Thoái vốn Doanh nghiệp nhà nước (SOE Divestment)
      • Sự kiện
    • CHỈ SỐ TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP
      • Chỉ số Tài chính Doanh nghiệp
        • Tỷ lệ TTM
        • Tỷ lệ TTM theo ngày
        • Chỉ số năm
        • Chỉ số năm theo ngày
        • Chỉ số return cổ phiếu
  • ⬜API TIN TỨC
    • TIN TỨC
      • Tin tức
      • Công bố thông tin bằng tiếng Việt
      • Công bố thông tin bằng tiếng Anh
  • ⬜API GIAO DỊCH
    • CỔ PHIẾU
      • Cổ phiếu
        • Tỷ lệ điều chỉnh giá
        • HNX Index
        • HNX Stock V2
        • HOSE Index
        • HOSE Stock V2
        • Consensus
        • UPCoM Index
        • UPCoM Stock V2
    • CHỨNG QUYỀN
      • Chứng quyền
        • Dữ liệu giao dịch Chứng quyền có bảo đảm
        • Chứng quyền có bảo đảm
        • Nhóm Chứng quyền
        • Nhà đầu tư nước ngoài
    • PHÁI SINH
      • Phái sinh
        • Phái sinh sàn HNX
        • Lấy thông tin cơ bản về Phái sinh
        • Thông tin dự doanh phái sinh
        • Nhóm Phái sinh
        • Dữ liệu giá Phái sinh
    • TỰ DOANH
      • Tự doanh
        • Giao dịch Tự doanh
        • Giao dịch Tự doanh Chứng quyền có đảm bảo
        • Giao dịch Tự doanh Phái sinh
    • QUỸ
      • Thông tin Quỹ
      • Thông tin danh mục Quỹ
      • Báo cáo NAV
      • Báo cáo tài chính
        • Dữ liệu Fund Change Value (v4)
        • Dữ liệu Fund Investment Active (v4)
        • Dữ liệu Fund Properties (4)
    • TRÁI PHIẾU
      • THÔNG TIN CHUNG
        • Thông tin cơ bản về trái phiếu (v4)
        • Thông tin lãi suất trái phiếu (v4)
        • Ước tính giá trị lãi suất thả nổi (tính hàng ngày) (v4)
        • Tài sản đảm bảo trái phiếu (v4)
        • Phát hành trái phiếu doanh nghiệp (v4)
        • Tổ chức liên quan đến đợt phát hành (v4)
        • Trái phiếu doanh nghiệp chuyển đổi (v4)
        • Trả lãi/ gốc trái phiếu (v4)
        • Ước tính dòng tiền trả lãi/ gốc trái phiếu (v4)
        • Thông tin mua lại trái phiếu trước hạn (v4)
        • Sự kiện trái phiếu (v4)
        • Tình hình tài chính của tổ chức phát hành (v4)
      • TRÁI PHIẾU DOANH NGHIỆP (C-BOND)
        • Thống kê giao dịch trái phiếu niêm yết (v4)
        • Thống kê giao dịch trái phiếu riêng lẻ (v4)
        • Lợi tức YTM trái phiếu niêm yết và trái phiếu riêng lẻ (v4)
      • TRÁI PHIẾU CHÍNH PHỦ (G-BOND)
        • Kết quả giao dịch Outright của trái phiếu chính phủ (v4)
        • Kết quả giao dịch Repo của trái phiếu chính phủ (v4)
        • Đường cong lợi suất (v4)
        • Lợi suất trái phiếu chính phủ (v4)
        • Lợi suất trái phiếu chính phủ của một số quốc gia khác
        • Đấu thầu trái phiếu chính phủ (v4)
  • ⬜API THẾ GIỚI
    • CHỨNG KHOÁN THẾ GIỚI
      • Chứng khoán Thế giới
        • Chỉ số Chứng khoán Thế giới
    • HÀNG HÓA THẾ GIỚI
      • Hàng hóa Thế giới
        • Dữ liệu Hàng hoá Thế giới
  • ⬜API DỮ LIỆU NGÀNH
    • CHỈ SỐ NGÀNH
      • Chỉ số Ngành
        • Ngành theo ICB
        • Các chỉ số Ngành theo ICB
        • Chỉ số return Ngành theo ICB
    • CHỈ SỐ INDEX
      • Chỉ số Index
        • Chỉ số index
        • Chỉ số Return Index
  • ⬜API KINH TẾ VĨ MÔ
    • TỶ GIÁ
      • Tỷ giá ngoại tệ
      • Tỷ giá trung tâm
      • Tỷ giá tại Sở GD NHNN và NHNM
      • Tỷ giá quốc tế
    • CHÍNH SÁCH TIỀN TỆ
      • Lãi suất
        • Lãi suất điều hành và Lãi suất thống kê của NHNN
        • Lãi suất liên ngân hàng VNIBOR
        • Lãi suất huy động NHTM
      • Thị trường mở
      • Huy động và Tín dụng
        • Tổng phương tiện thanh toán
        • Dư nợ tín dụng
    • CÁN CÂN THANH TOÁN
      • Cán cân thanh toán, dự trữ ngoại hối
      • Cân đối Ngân sách Nhà nước
      • Thu/chi Ngân sách Nhà nước
      • Vốn đầu tư phát triển
      • Nợ công
    • GDP
      • GDP quốc gia
        • GDP theo ngành kinh tế & GDP bình quân đầu người
        • GPD theo thành phần kinh tế
        • Sử dụng Tổng Sản phẩm trong nước
      • GDP tỉnh thành
        • Tổng GDP 63 tỉnh thành & GDP bình quân đầu người
        • GDP tỉnh/thành theo ngành kinh tế
        • GDP tỉnh/thành theo thành phần kinh tế
        • GDP tỉnh/thành theo tổng sản phẩm trong nước
    • CPI
      • CPI
    • SẢN XUẤT VÀ TIÊU THỤ
      • Bán lẻ hàng hoá
      • Chỉ số quản trị mua hàng PMI
      • Chỉ số sản xuất công nghiệp IIP
      • Chỉ số tiêu thụ và tồn kho ngành công nghiệp chế biến, chế tạo IIC-III
      • Sản phẩm công nghiệp
      • Chỉ số vận tải, kho bãi
      • Chỉ số giá sản xuất
    • XUẤT NHẬP KHẨU
      • Xuất khẩu
        • Hàng hoá xuất khẩu
        • Xuất khẩu theo quốc gia
        • Xuất khẩu FDI
        • Xuất khẩu theo tỉnh thành
      • Nhập khẩu
        • Hàng hoá nhập khẩu
        • Nhập khẩu theo quốc gia
        • Nhập khẩu FDI
        • Nhập khẩu theo tỉnh thành
    • ĐẦU TƯ
      • FDI
        • FDI tổng quan
        • FDI đăng ký theo lĩnh vực
        • FDI đăng ký theo quốc gia
        • FDI đăng ký theo tỉnh/thành phố
    • VĨ MÔ KHÁC
      • Vận tải
        • Vận tải hành khách
        • Vận tải hàng hóa
        • Khách quốc tế đến Việt Nam
    • HÀNG HÓA TRONG NƯỚC
      • Hàng hóa trong nước
        • Hàng hoá trong nước
  • ✉️Liên hệ
Powered by GitBook
On this page
  1. API DOANH NGHIỆP
  2. BÁO CÁO TÀI CHÍNH (BCTC)
  3. BCTC Bảo hiểm Riêng lẻ

Báo cáo Lưu chuyển tiền tệ riêng lẻ Nhóm Bảo hiểm

Báo cáo Lưu chuyển tiền tệ nhóm Bảo hiểm Riêng lẻ

API Name: /Financial/GetCashFlowInsuranceUnConsolidated

Dưới đây là một ví dụ minh họa về cách dữ liệu được trình bày trong API:

· "CashFlowId": 514,

· "OrganCode": "ABI",

· "ComTypeCode": "BH",

· "Ticker": "ABI",

· "YearReport": 2021,

· "LengthReport": 4,

· "LengthSeries": 3,

· "StartDate": "2021-10-01T00:00:00",

· "EndDate": "2021-12-31T00:00:00",

· "SourceName": null,

· "Note": null,

· "PublicDate": "2022-01-20T00:00:00",

· "IsAudit": false,

· "IsDirect": true,

· "Status": 1,

· "CreateDate": "2022-01-20T13:51:47.183",

· "UpdateDate": "2022-01-20T13:51:45.12",

· "CFI99": 599519960109,

· "CFA40": -444253679334,

· "CFA41": -64488962688,

· "CFA103": 0,

· "CFA42": 0,

· "CFA43": -29630110194,

· "CFA44": 2747316368,

· "CFA45": -43191445560,

· "CFA1": 0,

· "CFA2": 0,

· "CFA104": 0,

· "CFA3": 0,

· "CFA4": 0,

· "CFA5": 0,

· "CFA6": 0,

· "CFA7": 0,

· "CFA8": 0,

· "CFA9": 0,

· "CFA10": 0,

· "CFI89": 0,

· "CFI90": 0,

· "CFI91": 0,

· "CFI92": 0,

· "CFI93": 0,

· "CFA11": 0,

· "CFA105": 0,

· "CFA12": 0,

· "CFI94": 0,

· "CFI95": 0,

· "CFI96": 0,

· "CFI97": 0,

· "CFI98": 0,

· "CFA13": 0,

· "CFA14": 0,

· "CFA15": 0,

· "CFA16": 0,

· "CFA17": 0,

· "CFA18": 20703078701,

· "CFA19": -8292545819,

· "CFA20": 0,

· "CFA21": 0,

· "CFA22": 0,

· "CFA23": -303500000000,

· "CFA24": 228000000000,

· "CFA25": 36894802568,

· "CFA26": -46897743251,

· "CFA27": 0,

· "CFA28": 0,

· "CFA29": 0,

· "CFA30": 0,

· "CFA31": 0,

· "CFA32": 0,

· "CFA33": 0,

· "CFA34": 0,

· "CFA35": -26194664550,

· "CFA36": 83376434732,

· "CFA37": 0,

· "CFA38": 57181770182,

· "CFB221": 0,

· "CFI100": 0,

· "CFI101": 0,

· "CFI102": 0

Tên trường dữ liệu
Loại dữ liệu
Độ dài ký tự dữ liệu
Mô tả (VN)
Mô tả (EN)

CashFlowId

bigint

Mã bản ghi Lưu chuyển tiền tệ định nghĩa bởi FiinGroup

Auto generated identity of Cashflow record

OrganCode

nvarchar

15

Mã doanh nghiệp định nghĩa bởi FiinGroup

Unique identity of organization defined by FiinGroup

ComTypeCode

nvarchar

5

Mã loại doanh nghiệp. Dữ liệu chi tiết có thể lấy được từ API Master

Code of company type - Description data can be taken from MASTER API

Ticker

nvarchar

20

Mã niêm yết của doanh nghiệp trên sàn chứng khoán

Company Ticker issued by Stock Exchange when listing

YearReport

int

Năm báo cáo tài chính

Year of the financial statement

LengthReport

int

Quý: 1, 2, 3, 4. Giá trị = 5 tương ứng với cả năm

Quater. 1,2,3,4. 5 is for full year

LengthSeries

int

Số tháng dùng để tính toán dữ liệu

Number of months used in the calculation

StartDate

date

Ngày bắt đầu của kì báo cáo

Start date of reporting period

EndDate

date

Ngày kết thúc kì báo cáo

End date of reporting period

SourceName

nvarchar

255

Nguồn số liệu

Source of the financial statement report

Note

nvarchar

500

Ghi chú

Note

PublicDate

date

Ngày công bố

Publication date of the financial statement

IsAudit

bit

Trạng thái kiểm toán

Where the financial statement is audited or not

ReportFormTypeCode

nvarchar

5

Loại form báo cáo: Chuẩn, tóm tắt, báo cáo gốc sai

Form of the financial statement

CFI99

Decimal

(18,0)

1.Tiền thu phí bảo hiểm và thu lãi (Trực tiếp)

1.Premium received and interest income received (Direct)

CFA40

Decimal

(18,0)

2.Tiền chi trả cho người cung cấp HH và dịch vụ (Trực tiếp)

2.Payments to suppliers (Direct)

CFA41

Decimal

(18,0)

3.Tiền chi trả cho người lao động (Trực tiếp)

3.Payments to employees (Direct)

CFA103

Decimal

(18,0)

4.Phân bổ lợi thế thương mại

4.Amortisation of goodwill

CFA42

Decimal

(18,0)

5.Tiền chi trả lãi vay (Trực tiếp)

5.Loan interests already paid (Direct)

CFA43

Decimal

(18,0)

6.Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp (Trực tiếp)

6.Payments for corporate income tax (Direct)

CFA44

Decimal

(18,0)

7.Tiền thu từ hoạt động kinh doanh (Trực tiếp)

7.Other gains (Direct)

CFA45

Decimal

(18,0)

8.Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh (Trực tiếp)

8.Other disbursements (Direct)

CFA1

Decimal

(18,0)

9.Lãi trước thuế (Gián tiếp)

9.Net profit/loss before tax (Indirect)

CFA2

Decimal

(18,0)

10.Khấu hao TSCĐ (Gián tiếp)

10.Depreciation and amortisation (Indirect)

CFA104

Decimal

(18,0)

11.Các khoản điều chỉnh khác

11.Other adjustments

CFA3

Decimal

(18,0)

12.Chi phí dự phòng (Gián tiếp)

12.Provisions (Indirect)

CFA4

Decimal

(18,0)

13.Lãi/lỗ chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện (Gián tiếp)

13.Unrealised foreign exchange gain/loss (Indirect)

CFA5

Decimal

(18,0)

14.Lãi/lỗ từ thanh lý tài sản cố định (Gián tiếp)

14.Profit/(loss) from liquidating fixed assets (Indirect)

CFA6

Decimal

(18,0)

15.Lãi/lỗ từ hoạt động đầu tư (Gián tiếp)

15.Profit/(loss) from investing activities (Indirect)

CFA7

Decimal

(18,0)

16.Chi phí lãi vay (Gián tiếp)

16.Interest expense (Indirect)

CFA8

Decimal

(18,0)

17.Thu lãi và cổ tức (Gián tiếp)

17.Interest income and dividend (Indirect)

CFA9

Decimal

(18,0)

18.Lãi/lỗ trước những thay đổi vốn lưu động (Gián tiếp)

18.Operating profit/(loss) before changes in WC (Indirect)

CFA10

Decimal

(18,0)

19.Tăng/giảm các khoản phải thu (Gián tiếp)

19.Increase/(decrease) in receivables (Indirect)

CFI89

Decimal

(18,0)

19.1.Phải thu hoạt động BH gốc (Gián tiếp)

19.1.Gross written premium receivables (Indirect)

CFI90

Decimal

(18,0)

19.2.Phải thu hoạt động BH Nhận Tái (Gián tiếp)

19.2.Reinsurance assumed receivables (Indirect)

CFI91

Decimal

(18,0)

19.3.Phải thu hoạt động BH Nhượng tái (Gián tiếp)

19.3.Reinsurance ceded receivables (Indirect)

CFI92

Decimal

(18,0)

19.4.Phải thu hoạt động khác (Gián tiếp)

19.4.Other receivables from insurance activities (Indirect)

CFI93

Decimal

(18,0)

19.5.Phải thu/trả đơn vị nội bộ (Gián tiếp)

19.5.Inter-company receivables/payables (Indirect)

CFA11

Decimal

(18,0)

20.Tăng/giảm hàng tồn kho (Gián tiếp)

20.Increase/(decrease) in inventories (Indirect)

CFA105

Decimal

(18,0)

21.(Tăng)/giảm chứng khoán kinh doanh

21.Increase/(decrease) in trading securities

CFA12

Decimal

(18,0)

22.Tăng/giảm các khoản phải trả (Gián tiếp)

22.(Increase)/decrease in payables (Indirect)

CFI94

Decimal

(18,0)

22.1.Phải trả hoạt động BH gốc (Gián tiếp)

22.1.Gross written premium payables (Indirect)

CFI95

Decimal

(18,0)

22.2.Phải trả hoạt động BH Nhận Tái (Gián tiếp)

22.2.Reinsurance assumed payables (Indirect)

CFI96

Decimal

(18,0)

22.3.Phải trả hoạt động BH Nhượng tái (Gián tiếp)

22.3.Reinsurance ceded payables (Indirect)

CFI97

Decimal

(18,0)

22.4.Phải trả hoạt động khác (Gián tiếp)

22.4.Other payables from insurance activities (Indirect)

CFI98

Decimal

(18,0)

22.5.Phải trả CBCNV (Gián tiếp)

22.5.Payables to employees (Indirect)

CFA13

Decimal

(18,0)

23.Tăng/giảm chi phí trả trước (Gián tiếp)

23.Increase/(decrease) in prepaid expenses (Indirect)

CFA14

Decimal

(18,0)

24.Chi phí lãi vay đã trả (Gián tiếp)

24.Interest paid (Indirect)

CFA15

Decimal

(18,0)

25.Thuế thu nhập doanh nghiệp đã trả (Gián tiếp)

25.Business Income Tax paid (Indirect)

CFA16

Decimal

(18,0)

26.Tiền thu khác từ các hoạt động kinh doanh (Gián tiếp)

26.Other receipts from operating activities (Indirect)

CFA17

Decimal

(18,0)

27.Tiền chi khác từ các hoạt động kinh doanh (Gián tiếp)

27.Other payments on operating activities (Indirect)

CFA18

Decimal

(18,0)

28.LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ RÒNG TỪ CÁC HOẠT ĐỘNG SẢN XUẤT KINH DOANH

28.NET CASH INFLOWS/(OUTFLOWS) FROM OPERATING ACTIVITIES

CFA19

Decimal

(18,0)

29.Tiền mua tài sản cố định và các tài sản dài hạn khác

29.Purchases of fixed assets and other long term assets

CFA20

Decimal

(18,0)

30.Tiền thu được từ thanh lý tài sản cố định

30.Proceeds from disposal of fixed assets

CFA21

Decimal

(18,0)

31.Tiền cho vay hoặc mua công cụ nợ

31.Loans granted, purchases of debt instruments

CFA22

Decimal

(18,0)

32.Tiền thu từ cho vay hoặc thu từ phát hành công cụ nợ

32.Collection of loans, proceeds from sales of debts instruments

CFA23

Decimal

(18,0)

33.Đầu tư vào các doanh nghiệp khác

33.Investments in other entities

CFA24

Decimal

(18,0)

34.Tiền thu từ việc bán các khoản đầu tư vào các doanh nghiệp khác

34.Proceeds from divestment in other entities

CFA25

Decimal

(18,0)

35.Cổ tức và tiền lãi nhận được

35.Dividends and interest received

CFI100

Decimal

(18,0)

8. Tiền ủy thác đầu tư

Sums received in Trust

CFI101

Decimal

(18,0)

9. Tiền rút vốn ủy thác đầu tư

Cash withdrawal from entrusted investment

CFA26

Decimal

(18,0)

36.LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ RÒNG TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ

36.NET CASH INFLOWS/(OUTFLOWS) FROM INVESTING ACTIVITIES

CFA27

Decimal

(18,0)

37.Tiền thu từ phát hành cổ phiếu và vốn góp

37.Proceeds from issue of shares

CFA28

Decimal

(18,0)

38.Chi trả cho việc mua lại, trả lại cổ phiếu

38.Payments for share returns and repurchases

CFA29

Decimal

(18,0)

39.Tiền thu được các khoản đi vay

39.Proceeds from borrowings

CFA30

Decimal

(18,0)

40.Tiển trả các khoản đi vay

40.Repayment of borrowings

CFA31

Decimal

(18,0)

41.Tiền thanh toán vốn gốc đi thuê tài chính

41.Finance lease principal payments

CFA32

Decimal

(18,0)

42.Cổ tức đã trả

42.Dividends paid

CFI102

Decimal

(18,0)

7. Tiền trả lại các nhà đầu tư và chuyển trả Bộ tài chính về thặng dư vốn thu từ cổ phần hóa

Cash returned for investors and MOF from Additional paid in capital

CFA33

Decimal

(18,0)

43.Tiền lãi đã nhận

43.Interests, dividends, profits received

CFA34

Decimal

(18,0)

44.LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH

44.NET CASH INFLOWS/(OUTFLOWS) FROM FINANCING ACTIVITIES

CFA35

Decimal

(18,0)

45.LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ

45.NET INCREASE IN CASH AND CASH EQUIVALENTS

CFA36

Decimal

(18,0)

46.Tiền và tương đương tiền đầu kỳ

46.Cash and cash equivalents at the beginning o period

CFA37

Decimal

(18,0)

47.Ảnh hưởng của chênh lệch tỷ giá

47.Effect of foreign exchange differences

CFA38

Decimal

(18,0)

48.TIỀN VÀ TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ

48.CASH AND CASH EQUIVALENTS AT THE END OF PERIOD

Status

tinyint

Trạng thái dữ liệu

The record status: 0: Locked; 1: Open; 2: Deleted

CreateDate

datetime

Ngày tạo

The first created date

UpdateDate

datetime

Ngày cập nhật cuối cùng

The last updated date

PreviousBáo cáo Kết quả kinh doanh riêng lẻ Nhóm Bảo hiểmNextThuyết minh BCTC riêng lẻ Nhóm Bảo hiểm

Last updated 1 month ago

⬜