🟦
API Datafeed
  • API Datafeed
  • ⬜API DOANH NGHIỆP
    • HỒ SƠ DOANH NGHIỆP
      • Hồ sơ Doanh nghiệp
        • Thông tin chung về doanh nghiệp
        • Thông tin công ty thuộc sàn, họ cổ phiếu, rổ chỉ số
        • Dữ liệu quan hệ giữa công ty với công ty (công ty con, công ty liên kết)
        • Thông tin chi tiết công ty theo đăng ký Bộ Tài chính
        • Thông tin phân tích chuyên sâu về doanh nghiệp
        • Thông tin phân tích cơ bản doanh nghiệp
    • CƠ CẤU CỔ ĐÔNG
      • Cơ cấu Cổ đông
        • Thông tin sở hữu của cổ đông tổ chức
        • Cổ đông nội bộ
        • Cổ đông cá nhân
        • Mối quan hệ cổ đông nội bộ và người có liên quan
        • Chức vụ Ban lãnh đạo
    • KIỂM TOÁN
      • Kiểm toán
        • Thông tin ý kiến kiểm toán
    • BCTC KẾ HOẠCH
      • BCTC kế hoạch
        • Báo cáo tài chính kế hoạch
    • BÁO CÁO TÀI CHÍNH (BCTC)
      • File BCTC gốc
        • Tài liệu gốc Báo cáo tài chính
      • Doanh thu Bộ phận
        • Doanh thu theo bộ phận
      • BCTC Hợp nhất
        • Bảng Cân đối kế toán hợp nhất
        • Báo cáo Kết quả kinh doanh hợp nhất
        • Báo cáo Lưu chuyển tiền tệ hợp nhất
      • BCTC Riêng lẻ
        • Bảng Cân đối kế toán riêng lẻ
        • Báo cáo Kết quả kinh doanh riêng lẻ
        • Báo cáo Lưu chuyển tiền tệ riêng lẻ
      • BCTC Ngân hàng Hợp nhất
        • Bảng Cân đối kế toán hợp nhất Nhóm Ngân hàng
        • Báo cáo Kết quả kinh doanh hợp nhất Nhóm Ngân hàng
        • Báo cáo Lưu chuyển tiền tệ hợp nhất Nhóm Ngân hàng
        • Thuyết minh BCTC hợp nhất Nhóm Ngân hàng
      • BCTC Ngân hàng Riêng lẻ
        • Bảng Cân đối kế toán riêng lẻ Nhóm Ngân hàng
        • Báo cáo Kết quả kinh doanh riêng lẻ Nhóm Ngân hàng
        • Báo cáo Lưu chuyển tiền tệ riêng lẻ Nhóm Ngân hàng
        • Thuyết minh BCTC riêng lẻ Nhóm Ngân hàng
      • Rủi ro Ngân hàng
        • Rủi ro Tiền tệ Nhóm Ngân hàng
        • Rủi ro Thanh khoản Nhóm Ngân hàng
        • Rủi ro Lãi suất Nhóm Ngân hàng
      • BCTC Doanh nghiệp Sản xuất Hợp nhất
        • Bảng Cân đối kế toán hợp nhất Nhóm Doanh nghiệp Sản xuất
        • Báo cáo Kết quả kinh doanh hợp nhất Nhóm Doanh nghiệp Sản xuất
        • Báo cáo Lưu chuyển tiền tệ hợp nhất Nhóm Doanh nghiệp Sản xuất
        • Thuyết minh BCTC hợp nhất Nhóm Doanh nghiệp Sản xuất
      • BCTC Doanh nghiệp Sản xuất Riêng lẻ
        • Bảng Cân đối kế toán riêng lẻ Nhóm Doanh nghiệp Sản xuất
        • Báo cáo Kết quả kinh doanh riêng lẻ Nhóm Doanh nghiệp Sản xuất
        • Báo cáo Lưu chuyển tiền tệ riêng lẻ Nhóm Doanh nghiệp Sản xuất
        • Thuyết minh BCTC riêng lẻ Nhóm Doanh nghiệp sản xuất
      • BCTC Công ty Chứng khoán Hợp nhất
        • Bảng Cân đối kế toán hợp nhất Nhóm Công ty Chứng khoán
        • Báo cáo Kết quả kinh doanh hợp nhất Nhóm Công ty Chứng khoán
        • Báo cáo Lưu chuyển tiền tệ hợp nhất Nhóm Công ty Chứng khoán
        • Thuyết minh BCTC hợp nhất Nhóm Công ty Chứng khoán
      • BCTC Công ty Chứng khoán Riêng lẻ
        • Bảng Cân đối kế toán riêng lẻ Nhóm Công ty Chứng khoán
        • Báo cáo Kết quả kinh doanh riêng lẻ Nhóm Công ty Chứng khoán
        • Báo cáo Lưu chuyển tiền tệ riêng lẻ Nhóm Công ty Chứng khoán
        • Thuyết minh BCTC riêng lẻ Nhóm Công ty Chứng khoán
      • BCTC Bảo hiểm Hợp nhất
        • Bảng Cân đối kế toán hợp nhất Nhóm Bảo hiểm
        • Báo cáo Kết quả kinh doanh hợp nhất Nhóm Bảo hiểm
        • Báo cáo Lưu chuyển tiền tệ hợp nhất Nhóm Bảo hiểm
        • Thuyết minh BCTC hợp nhất Nhóm Bảo hiểm
      • BCTC Bảo hiểm Riêng lẻ
        • Bảng Cân đối kế toán riêng lẻ Nhóm Bảo hiểm
        • Báo cáo Kết quả kinh doanh riêng lẻ Nhóm Bảo hiểm
        • Báo cáo Lưu chuyển tiền tệ riêng lẻ Nhóm Bảo hiểm
        • Thuyết minh BCTC riêng lẻ Nhóm Bảo hiểm
      • BCTC Quỹ đầu tư
        • Giá trị thay đổi Quỹ
        • Quỹ đầu tư chủ động
        • Thuộc tính Quỹ
      • BCTC Nhóm ngành
        • Bảng Cân đối kế toán Ngành theo ICB
        • Báo cáo Kết quả kinh doanh Ngành theo ICB
        • Báo cáo Lưu chuyển tiền tệ Ngành theo ICB
        • Thuyết minh BCTC Ngành theo ICB: Ngành Ngân hàng
        • Thuyết minh BCTC Ngành theo ICB: Ngành Sản xuất
        • Thuyết minh BCTC Ngành theo ICB: Ngành Chứng khoán
        • Thuyết minh BCTC Ngành theo ICB: Ngành Bảo hiểm
    • LỊCH SỰ KIỆN
      • Phát hành Cổ phiếu
      • Kế hoạch trả cổ tức bằng cổ phiếu
      • Trả cổ tức bằng tiền mặt
      • Kế hoạch trả cổ tức bằng tiền mặt
      • Giao dịch nội bộ
      • Thương vụ doanh nghiệp
      • Cổ phiếu quỹ
      • Cơ cấu sở hữu
      • Phát hành cổ phiếu lần đầu (IPO)
      • Thoái vốn Doanh nghiệp nhà nước (SOE Divestment)
      • Sự kiện
    • CHỈ SỐ TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP
      • Chỉ số Tài chính Doanh nghiệp
        • Tỷ lệ TTM
        • Tỷ lệ TTM theo ngày
        • Chỉ số năm
        • Chỉ số năm theo ngày
        • Chỉ số return cổ phiếu
  • ⬜API TIN TỨC
    • TIN TỨC
      • Tin tức
      • Công bố thông tin bằng tiếng Việt
      • Công bố thông tin bằng tiếng Anh
  • ⬜API GIAO DỊCH
    • CỔ PHIẾU
      • Cổ phiếu
        • Tỷ lệ điều chỉnh giá
        • HNX Index
        • HNX Stock V2
        • HOSE Index
        • HOSE Stock V2
        • Consensus
        • UPCoM Index
        • UPCoM Stock V2
    • CHỨNG QUYỀN
      • Chứng quyền
        • Dữ liệu giao dịch Chứng quyền có bảo đảm
        • Chứng quyền có bảo đảm
        • Nhóm Chứng quyền
        • Nhà đầu tư nước ngoài
    • PHÁI SINH
      • Phái sinh
        • Phái sinh sàn HNX
        • Lấy thông tin cơ bản về Phái sinh
        • Thông tin dự doanh phái sinh
        • Nhóm Phái sinh
        • Dữ liệu giá Phái sinh
    • TỰ DOANH
      • Tự doanh
        • Giao dịch Tự doanh
        • Giao dịch Tự doanh Chứng quyền có đảm bảo
        • Giao dịch Tự doanh Phái sinh
    • QUỸ
      • Thông tin Quỹ
      • Thông tin danh mục Quỹ
      • Báo cáo NAV
      • Báo cáo tài chính
        • Dữ liệu Fund Change Value (v4)
        • Dữ liệu Fund Investment Active (v4)
        • Dữ liệu Fund Properties (4)
    • TRÁI PHIẾU
      • THÔNG TIN CHUNG
        • Thông tin cơ bản về trái phiếu (v4)
        • Thông tin lãi suất trái phiếu (v4)
        • Ước tính giá trị lãi suất thả nổi (tính hàng ngày) (v4)
        • Tài sản đảm bảo trái phiếu (v4)
        • Phát hành trái phiếu doanh nghiệp (v4)
        • Tổ chức liên quan đến đợt phát hành (v4)
        • Trái phiếu doanh nghiệp chuyển đổi (v4)
        • Trả lãi/ gốc trái phiếu (v4)
        • Ước tính dòng tiền trả lãi/ gốc trái phiếu (v4)
        • Thông tin mua lại trái phiếu trước hạn (v4)
        • Sự kiện trái phiếu (v4)
        • Tình hình tài chính của tổ chức phát hành (v4)
      • TRÁI PHIẾU DOANH NGHIỆP (C-BOND)
        • Thống kê giao dịch trái phiếu niêm yết (v4)
        • Thống kê giao dịch trái phiếu riêng lẻ (v4)
        • Lợi tức YTM trái phiếu niêm yết và trái phiếu riêng lẻ (v4)
      • TRÁI PHIẾU CHÍNH PHỦ (G-BOND)
        • Kết quả giao dịch Outright của trái phiếu chính phủ (v4)
        • Kết quả giao dịch Repo của trái phiếu chính phủ (v4)
        • Đường cong lợi suất (v4)
        • Lợi suất trái phiếu chính phủ (v4)
        • Lợi suất trái phiếu chính phủ của một số quốc gia khác
        • Đấu thầu trái phiếu chính phủ (v4)
  • ⬜API THẾ GIỚI
    • CHỨNG KHOÁN THẾ GIỚI
      • Chứng khoán Thế giới
        • Chỉ số Chứng khoán Thế giới
    • HÀNG HÓA THẾ GIỚI
      • Hàng hóa Thế giới
        • Dữ liệu Hàng hoá Thế giới
  • ⬜API DỮ LIỆU NGÀNH
    • CHỈ SỐ NGÀNH
      • Chỉ số Ngành
        • Ngành theo ICB
        • Các chỉ số Ngành theo ICB
        • Chỉ số return Ngành theo ICB
    • CHỈ SỐ INDEX
      • Chỉ số Index
        • Chỉ số index
        • Chỉ số Return Index
  • ⬜API KINH TẾ VĨ MÔ
    • TỶ GIÁ
      • Tỷ giá ngoại tệ
      • Tỷ giá trung tâm
      • Tỷ giá tại Sở GD NHNN và NHNM
      • Tỷ giá quốc tế
    • CHÍNH SÁCH TIỀN TỆ
      • Lãi suất
        • Lãi suất điều hành và Lãi suất thống kê của NHNN
        • Lãi suất liên ngân hàng VNIBOR
        • Lãi suất huy động NHTM
      • Thị trường mở
      • Huy động và Tín dụng
        • Tổng phương tiện thanh toán
        • Dư nợ tín dụng
    • CÁN CÂN THANH TOÁN
      • Cán cân thanh toán, dự trữ ngoại hối
      • Cân đối Ngân sách Nhà nước
      • Thu/chi Ngân sách Nhà nước
      • Vốn đầu tư phát triển
      • Nợ công
    • GDP
      • GDP quốc gia
        • GDP theo ngành kinh tế & GDP bình quân đầu người
        • GPD theo thành phần kinh tế
        • Sử dụng Tổng Sản phẩm trong nước
      • GDP tỉnh thành
        • Tổng GDP 63 tỉnh thành & GDP bình quân đầu người
        • GDP tỉnh/thành theo ngành kinh tế
        • GDP tỉnh/thành theo thành phần kinh tế
        • GDP tỉnh/thành theo tổng sản phẩm trong nước
    • CPI
      • CPI
    • SẢN XUẤT VÀ TIÊU THỤ
      • Bán lẻ hàng hoá
      • Chỉ số quản trị mua hàng PMI
      • Chỉ số sản xuất công nghiệp IIP
      • Chỉ số tiêu thụ và tồn kho ngành công nghiệp chế biến, chế tạo IIC-III
      • Sản phẩm công nghiệp
      • Chỉ số vận tải, kho bãi
      • Chỉ số giá sản xuất
    • XUẤT NHẬP KHẨU
      • Xuất khẩu
        • Hàng hoá xuất khẩu
        • Xuất khẩu theo quốc gia
        • Xuất khẩu FDI
        • Xuất khẩu theo tỉnh thành
      • Nhập khẩu
        • Hàng hoá nhập khẩu
        • Nhập khẩu theo quốc gia
        • Nhập khẩu FDI
        • Nhập khẩu theo tỉnh thành
    • ĐẦU TƯ
      • FDI
        • FDI tổng quan
        • FDI đăng ký theo lĩnh vực
        • FDI đăng ký theo quốc gia
        • FDI đăng ký theo tỉnh/thành phố
    • VĨ MÔ KHÁC
      • Vận tải
        • Vận tải hành khách
        • Vận tải hàng hóa
        • Khách quốc tế đến Việt Nam
    • HÀNG HÓA TRONG NƯỚC
      • Hàng hóa trong nước
        • Hàng hoá trong nước
  • ✉️Liên hệ
Powered by GitBook
On this page
  1. API DOANH NGHIỆP
  2. LỊCH SỰ KIỆN

Phát hành Cổ phiếu

Phát hành Cổ phiếu

API Name: /CorporateAction/GetShareIssue

Dưới đây là một số ví dụ minh họa về cách dữ liệu được trình bày trong API:

· "ShareIssueId": 116874,

· "OrganCode": "QNC",

· "PublicDate": "2019-06-27T17:21:12.343",

· "IssueMethodCode": "PP",

· "ShareTypeCode": "CS",

· "ExerciseRatio": 0,

· "ExerciseRatioOwn": 0,

· "ExerciseRatioEarn": 0,

· "HandingOddShare": "",

· "PlaceForDeposited": "",

· "PlaceForUnDeposited": "",

· "PlanVolumn": 25000000,

· "IssueVolumn": 1540800,

· "IssueStatusCode": "D",

· "IssuePrice": 10000,

· "TotalValue": 15408000000,

· "IssueYear": 2020,

· "RecordDate": "2020-02-28T00:00:00",

· "ExrightDate": "2020-02-28T00:00:00",

· "IssueDate": "2020-02-28T00:00:00",

· "EffectiveDate": "1753-01-01T00:00:00",

· "ListingDate": "1753-01-01T00:00:00",

· "Dividend_Year": 0,

· "Dividend_StageCode": null,

· "IsTransfer": true,

· "NonTransferablePeriod": 1,

· "NonTransferablePeriodUnitCode": "Year",

· "NonTransferablePeriodFrom": "1753-01-01T00:00:00",

· "NonTransferablePeriodTo": "1753-01-01T00:00:00",

· "Goal": "",

· "Note": "",

· "FinancialResource": "",

· "SourceUrl": "",

· "Status": 1,

· "CreateDate": "2018-06-20T17:21:12.363",

· "UpdateDate": "2020-03-17T10:09:49.037",

· "NewTicker": "",

· "SubscriptionPeriodStart": "1753-01-01T00:00:00",

· "SubscriptionPeriodEnd": "1753-01-01T00:00:00",

· "RightsTransferingPeriodStart": "1753-01-01T00:00:00",

· "RightsTransferingPeriodEnd": "1753-01-01T00:00:00",

· "DebitDate": "1753-01-01T00:00:00",

· "RightCode": "",

· "RightIsinCode": "",

· "HandingOddSharePrice": 0,

· "ExecutionRateShare": 0,

· "ExecutionRateRight": 0

· "ShareIssueId": 1,

· "OrganCode": "ABT",

· "PublicDate": "2007-03-06T00:00:00",

· "IssueMethodCode": "DIV",

· "ShareTypeCode": "CS",

· "ExerciseRatio": 0.2,

· "ExerciseRatioOwn": 0,

· "ExerciseRatioEarn": 0,

· "HandingOddShare": null,

· "PlaceForDeposited": null,

· "PlaceForUnDeposited": null,

· "PlanVolumn": 660000,

· "IssueVolumn": 660000,

· "IssueStatusCode": "D",

· "IssuePrice": 0,

· "TotalValue": 0,

· "IssueYear": 2007,

· "RecordDate": "2007-05-30T00:00:00",

· "ExrightDate": "2007-05-28T00:00:00",

· "IssueDate": "2007-05-28T00:00:00",

· "EffectiveDate": "2007-07-16T00:00:00",

· "ListingDate": "2007-07-23T00:00:00",

· "Dividend_Year": 0,

· "Dividend_StageCode": null,

· "IsTransfer": true,

· "NonTransferablePeriod": 0,

· "NonTransferablePeriodUnitCode": null,

· "NonTransferablePeriodFrom": "0001-01-01T00:00:00",

· "NonTransferablePeriodTo": "0001-01-01T00:00:00",

· "Goal": null,

· "Note": null,

· "FinancialResource": null,

· "SourceUrl": null,

· "en_Goal": null,

· "en_Note": null,

· "en_FinancialResource": null,

· "en_HandingOddShare": null,

· "en_PlaceForDeposited": null,

· "en_PlaceForUnDeposited": null,

· "en_SourceUrl": null,

· "Status": 1,

· "CreateDate": "2016-06-03T00:00:00",

· "UpdateDate": "2016-06-03T00:00:00",

· "NewTicker": null,

· "SubscriptionPeriodStart": "0001-01-01T00:00:00",

· "SubscriptionPeriodEnd": "0001-01-01T00:00:00",

· "RightsTransferingPeriodStart": "0001-01-01T00:00:00",

· "RightsTransferingPeriodEnd": "0001-01-01T00:00:00",

· "DebitDate": "0001-01-01T00:00:00",

· "RightCode": null,

· "RightIsinCode": null,

· "HandingOddSharePrice": 0,

· "ExecutionRateShare": 0,

· "ExecutionRateRight": 0

Tên trường dữ liệu
Loại dữ liệu
Độ dài ký tự dữ liệu
Mô tả (VN)
Mô tả (EN)

ShareIssueId

bigint

8

Khóa chính của bảng auto-generated IDENTITY(1,1)

Share Issue ID

OrganCode

nvarchar

15

Mã doanh nghiệp theo quy định của StoxPlus

Organ Code

PublicDate

datetime

8

Ngày công bố

Public Date

IssueMethodCode

nvarchar

10

Hình thức phát hành. Vd: cổ phiếu thưởng, phát hành riêng lẻ, …

Issue Method: eg. Private issue, normal stock

ShareTypeCode

nvarchar

5

Loại cổ phiếu. Vd: cổ phiếu thường, cổ phiếu ưu đãi, …

Share Type Code

ExerciseRatio

decimal

(18,10)

Tỷ lệ % phát hành

Exercise Ratio %

ExerciseRatioOwn

decimal

(18,10)

Tỷ lệ thực hiện: 10:3 (người sở hữu 10 (ExerciseRatioOwn) cổ phiếu được nhận 03 (ExerciseRatioEarn) cổ phiếu mới) 10 quyền mua : 3 CP mới

Exercise Ratio Own

ExerciseRatioEarn

decimal

(18,10)

Exercise Ratio Earn

HandingOddShare

nvarchar

255

Phương án xử lý cổ phiếu lẻ

Handing Odd Share

PlaceForDeposited

nvarchar

255

Địa điểm thực hiện đối với chứng khoán lưu ký

Place For Deposited

PlaceForUnDeposited

nvarchar

255

Địa điểm thực hiện đối với chứng khoán chưa lưu ký

PlaceFor UnDeposited

PlanVolumn

decimal

(18,0)

Số lượng cổ phiếu dự kiến phát hành

Plan Volumn

IssueVolumn

decimal

(18,0)

Số lượng cố phiếu chính thức đã phát hành

Issue Volumn

IssueStatusCode

nvarchar

5

Trạng thái phát hành. Vd: done, pending, cancel, not yet

Issue Status Code

IssuePrice

decimal

(18,0)

Giá phát hành

Issue Price

TotalValue

decimal

(18,0)

Tổng giá trị phát hành

Total Value

IssueYear

int

4

Năm phát hành

Issue Year

RecordDate

datetime

8

Ngày đăng ký cuối cùng

Record Date

ExrightDate

datetime

8

Ngày giao dịch không hưởng quyền

Exright Date

IssueDate

datetime

8

Ngày phát hành

Issue Date

EffectiveDate

datetime

8

Ngày niêm yết có hiệu lực

Effective Date

ListingDate

datetime

8

Ngày giao dịch chính thức

Listing Date

Dividend_Year

int

4

Năm trả cổ tức

Dividend_Year

Dividend_StageCode

nvarchar

5

Id của đợt trả cổ tức bằng cổ phiếu lấy từ bảng stx_mst_Stage

Dividend_Stage Code

IsTransfer

bit

1

Được phép chuyển nhượng hay không. 0: Không được chuyển nhượng. 1: Được chuyển nhượng

Is Transfer

NonTransferablePeriod

int

4

Thời gian không được phép chuyển nhượng

Non Transferable Period

NonTransferablePeriodUnitCode

nvarchar

10

Đơn vị thời gian không được phép chuyển nhượng. Vd: Ngày, tháng, năm lấy từ bảng stx_mst_Unit

Non Transferable Period Unit Code

NonTransferablePeriodFrom

datetime

8

Ngày bắt đầu không được chuyển nhượng

Non Transferable Period From

NonTransferablePeriodTo

datetime

8

Ngày kết thúc không được chuyển nhượng

Non Transferable Period To

Goal

nvarchar

255

Mục đích phát hành

Goal

Note

nvarchar

255

Ghi chú cho đợt phát hành

Note

FinancialResource

nvarchar

255

Nguồn tài chính phát hành

Financial Resource

SourceUrl

nvarchar

255

Link nguồn file công bố (của sở, của stox, của bên thứ 3, ...)

SourceUrl

NewTicker

nvarchar

20

Mã chứng khoán bị sáp nhập/Mã trái phiếu chuyển đổi thành CP/Mã Chứng khoán được đặt mua/ Mã Chứng quyền

New Ticker

SubscriptionPeriodStart

datetime

Thời gian bắt đầu đặt mua

Subscription Period Start

SubscriptionPeriodEnd

datetime

Thời gian kết thúc đặt mua

Subscription Period End

RightsTransferingPeriodStart

datetime

Thời gian bắt đầu chuyển nhượng quyền mua

Rights Transfering Period Start

RightsTransferingPeriodEnd

datetime

Thời gian kết thúc chuyển nhượng quyền mua

Rights Transfering Period End

DebitDate

datetime

Ngày thành viên lưu ký chuyển tiền

Debit Date

RightCode

nvarchar

15

Mã quyền mua

Right Code

RightIsinCode

nvarchar

15

Mã ISIN quyền mua

RightIsinode

HandingOddSharePrice

decimal

(18,0)

Giá chuyển đổi thành tiền mặt

Handing Odd Share Price

ExecutionRateShare

decimal

(18,10)

1 cp : 1 quyền mua

Execution Rate Share

ExecutionRateRight

decimal

(18,10)

Execution Rate Right

Status

tinyint

1

Trạng thái của bản ghi. 0: record khóa; 1: record mở; 2: record đã xóa

Status

CreateDate

datetime

8

Ngày tạo record

Create Date

UpdateDate

datetime

8

Ngày cập nhật record

Update Date

en_Goal

nvarchar

255

Mục đích phát hành

en_Goal

en_Note

nvarchar

255

Ghi chú cho đợt phát hành

en_Note

en_FinancialResource

nvarchar

255

Nguồn tài chính phát hành

en_Financial Resource

en_HandingOddShare

nvarchar

255

Phương án xử lý cổ phiếu lẻ

en_Handing Odd Share

en_PlaceForDeposited

nvarchar

255

Địa điểm thực hiện đối với chứng khoán lưu ký

en_Place For Deposited

en_PlaceForUnDeposited

nvarchar

255

Địa điểm thực hiện đối với chứng khoán chưa lưu ký

en_Place For UnDeposited

en_SourceUrl

nvarchar

255

Link nguồn file công bố (của sở, của stox, của bên thứ 3, ...)

en_SourceUrl

PreviousLỊCH SỰ KIỆNNextKế hoạch trả cổ tức bằng cổ phiếu

Last updated 1 month ago

⬜