Giao dịch Tự doanh Phái sinh
Dữ liệu Giao dịch tự doanh Phái sinh
API Name: /Financial/GetDerivatesProprietaryTrading
RecordId
int
Khóa chính của bảng auto-generated IDENTITY(1,1)
Primary key of table, auto-generated IDENTITY (1,1)
FutureId
int
Mã doanh nghiệp doanh nghiệp từ bảng FGFB_COIN_DR_Organization
Business enterprise code from the table FGFB_COIN_DR_Organization
GroupId
smallInt
Mã sàn, nhóm cổ phiếu từ bảng FGFB_COIN_DR_Group
Stock floor, stock group from table FGFB_COIN_DR_Group
TradingDateId
date
Ngày giao dịch
Trading Date
Ticker
varchar
15
Mã chứng khoán từ sở
Stock code from the stock Exchange
TotalBuyVolume
bigint
Khối lượng đặt mua của khối tự Doanh
Proprietary Total Buy Volume
TotalSellVolume
bigint
Khối lượng đặt bán của khối tự Doanh
Proprietary Total Sell Volume
TotalBuyValue
bigint
Giá trị đặt mua của khối tự Doanh
Proprietary total buy Value
TotalSellValue
bigint
Giá trị đặt bán của khối tự Doanh
Proprietary total sell Value
TotalMatchBuyVolume
bigint
Khối lượng đặt mua khớp lệnh của khối tự Doanh
Proprietary total match buy Volume
Không sử dụng
PercentMatchBuyVolume
decimal
(9,8)
% khối lượng mua khớp lệnh của khối tự Doanh
Proprietary Percent match buy Volume
Không sử dụng
TotalMatchSellVolume
bigint
Khối lượng đặt bán khớp lệnh của khối tự Doanh
Proprietary total match sell Volume
Không sử dụng
PercentMatchSellVolume
decimal
(9,8)
% khối lượng bán khớp lệnh của khối tự Doanh
Proprietary Percent match sell Volume
Không sử dụng
TotalMatchBuyValue
bigint
Giá trị đặt mua khớp lệnh của khối tự Doanh
Proprietary total match buy Value
Không sử dụng
PercentMatchBuyValue
decimal
(9,8)
% giá trị mua khớp lệnh của khối tự Doanh
Proprietary Percent match buy Value
Không sử dụng
TotalMatchSellValue
bigint
Giá trị đặt bán khớp lệnh của khối tự Doanh
Proprietary total match sell Value
Không sử dụng
PercentMatchSellValue
decimal
(9,8)
% giá trị bán khớp lệnh của khối tự Doanh
Proprietary Percent match sell Value
Không sử dụng
TotalDealBuyVolume
bigint
Khối lượng đặt mua thỏa thuân của khối tự Doanh
Proprietary total Dealbuy Volume
Không sử dụng
PercentDealBuyVolume
decimal
(9,8)
% khối lượng mua thỏa thuân của khối tự Doanh
Proprietary Percent Dealbuy Volume
Không sử dụng
TotalDealSellVolume
bigint
Khối lượng đặt bán thỏa thuân của khối tự Doanh
Proprietary total Dealsell Volume
Không sử dụng
PercentDealSellVolume
decimal
(9,8)
% khối lượng bán thỏa thuân của khối tự Doanh
Proprietary Percent Dealsell Volume
Không sử dụng
TotalDealBuyValue
bigint
Giá trị đặt mua thỏa thuân của khối tự Doanh
Proprietary total Dealbuy Value
Không sử dụng
PercentDealBuyValue
decimal
(9,8)
% giá trị mua thỏa thuân của khối tự Doanh
Proprietary Percent Dealbuy Value
Không sử dụng
TotalDealSellValue
bigint
Giá trị đặt bán thỏa thuân của khối tự Doanh
Proprietary total Dealsell Value
Không sử dụng
PercentDealSellValue
decimal
(9,8)
% giá trị bán thỏa thuân của khối tự Doanh
Proprietary Percent Dealsell Value
Không sử dụng
TotalBidCount
int
Số Lệnh đặt mua của khối tự doanh
Proprietary buy Order
Không sử dụng
TotalBidVolume
bigint
khối lượng đặt mua của khối tự doanh
Proprietary buy Volume
Không sử dụng
TotalOfferCount
int
Số lệnh đặt bán của khối tư doanh
Proprietary sell Order
Không sử dụng
TotalOfferVolume
bigint
Khối lượng đặt bán của khối tự Doanh
Proprietary sell Volume
Không sử dụng
NetVolume
bigint
Khối lượng đặt mua, bán net của khối tự doanh
Proprietary NetVolume
Không sử dụng
ModificationId
bigint
Khóa ngoài sang bảng FGFB_TSTV_DR_Modification, lưu trữ các thông tin thay đổi của bảng ghi
Foreign key linked to FGFB_TSTV_DR_Modification table, storing changes of record
RecordStatusId
tinyint
0: record khóa; 1: record mở; 2: record đã xóa
The record status: 0: Locked; 1: Open; 2: Deleted
IsHistory
bit
Lịch sử: 0: bản ghi hiện tại, 1 là bản ghi lịch sử
History. 0: current, 1: history
VersionDateId
date
Phiên bản lưu lịch sử (ngày ghi chép bản ghi lịch sử này vd: ngày công bố thông tin khi nhập lại thông tin lịch sử).
History record version (Record Date of this history record)
Last updated