Rủi ro Tiền tệ Nhóm Ngân hàng

Rủi ro Tiền tệ

API Name: ​/Financial​/GetBankCurrencyRisk

Dưới đây là một số ví dụ minh họa về cách dữ liệu được trình bày trong API:

· "BankCurrencyRiskId": 1,

· "OrganCode": "ABB",

· "BankCurrencyTypeCode": "VND",

· "Ticker": "ABB",

· "YearReport": 2013,

· "LengthReport": 2,

· "LengthSeries": 3,

· "StartDate": "2013-04-01T00:00:00",

· "EndDate": "2013-06-30T00:00:00",

· "SourceName": "WEB- BCTC Q2 2013",

· "Note": "",

· "PublicDate": "2018-10-02T00:00:00",

· "IsAudit": false,

· "Status": 1,

· "CreateDate": "2013-11-25T00:00:00",

· "UpdateDate": "2018-10-02T16:46:54.67",

· "BRC1": 0,

· "BRC2": 0,

· "BRC3": 0,

· "BRC4": 0,

· "BRC5": 0,

· "BRC6": 0,

· "BRC7": 0,

· "BRC8": 0,

· "BRC9": 0,

· "BRC10": 0,

· "BRC11": 0,

· "BRC12": 0,

· "BRC13": 0,

· "BRC14": 0,

· "BRC15": 0,

· "BRC16": 0,

· "BRC17": 0,

· "BRC18": 0,

· "BRC19": 0,

· "BRC20": 0,

· "BRC21": 0,

· "BRC22": 0,

· "BRC23": 0

Tên trường dữ liệu
Loại dữ liệu
Độ dài ký tự dữ liệu
Mô tả (VN)
Mô tả (EN)

BankCurrencyRiskId

bigint

0

Khóa chính của bảng auto-generated IDENTITY(1,1)

Primary key of auto-generated IDENTITY(1,1)

OrganCode

nvarchar

15

Mã doanh nghiệp theo quy định của StoxPlus

StoxPlus-defined company code

BankCurrencyTypeCode

nvarchar

5

Loại rủi ro tiền tệ. Vd: VND, USE, EURO, vàng

Currency risk. E.g.: BND, USD, EURO, gold

Ticker

nvarchar

20

Mã chứng khoán

Code of securities

YearReport

int

0

Năm báo cáo

Report year

LengthReport

int

0

Quý báo cáo. Vd: 1,2,3,4,5,6,9

Report quarter. E.g.: 1,2,3,4,5,6,9

LengthSeries

int

0

Số tháng của kỳ báo cáo. Vd: 3 tháng, 6 tháng, 15 tháng,…

Number of months per report period. E.g.: 3 months, 6 months, 15 months, etc.

StartDate

date

0

Ngày bắt đầu kỳ báo cáo

Starting date of report period

EndDate

date

0

Ngày kết thúc báo cáo

Ending date of report period

SourceName

nvarchar

255

Tên nguồn báo cáo

Report source link

Note

nvarchar

500

Ghi chú

Notes

PublicDate

date

0

Ngày công bố báo cáo của doanh nghiệp

Date of company's report disclosure

IsAudit

bit

0

Kiểm toán >< Chưa kiểm toán

Audit >< Unaudit

Status

tinyint

0

Trạng thái của bản ghi. 0: record khóa; 1: record mở; 2: record đã xóa

Record status. 0: record locked; 1: record open; 2: record deleted

CreateDate

datetime

0

Ngày tạo record

Created date

UpdateDate

datetime

0

Ngày cập nhật record

Update date

BRC1

Decimal

(18,0)

I-Tiền mặt, vàng bạc, đá quý

I- Cash, gold, silver, gemstones

BRC2

Decimal

(18,0)

II- Tiền gửi tại NHNN

II- State Bank's deposits

BRC3

Decimal

(18,0)

III- Tiền gửi tại và cho vay các TCTD khác(*)

III- Deposits at and loans to other credit institutions (*)

BRC4

Decimal

(18,0)

IV- Chứng khoán kinh doanh(*)

IV- Trading securities (*)

BRC5

Decimal

(18,0)

V- Các công cụ tài chính phát sinh và các tài sản chính khác(*)

V- Derivative financial instruments and other financial assets (*)

BRC6

Decimal

(18,0)

VI- Cho vay khách hàng(*)

VI- Loans to customers (*)

BRC7

Decimal

(18,0)

VII- Chứng khoán đầu tư(*)

VII- Investment securities (*)

BRC8

Decimal

(18,0)

VIII- Góp vốn đầu tư dài hạn(*)

VIII- Long-term investments (*)

BRC9

Decimal

(18,0)

IX- Tài sản cố định và đầu tư bất động sản

IX- Fixed assets and real estate investment

BRC10

Decimal

(18,0)

X- Tài sản có khác(*)

X- Other assets (*)

BRC11

Decimal

(18,0)

Tổng tài sản

Total asset

BRC12

Decimal

(18,0)

Các khoản nợ chính phủ và NHNN

Government and State Bank's loans

BRC13

Decimal

(18,0)

Tiền gửi và vay các Tổ chức TD khác

Other credit institutions' loans

BRC14

Decimal

(18,0)

Tiền gủi của khách hàng

Customers' deposits

BRC15

Decimal

(18,0)

Các công cụ tài chính phát sinh và các khoản nợ tài chính khác

Incurred financial instruments and other financial liabilities

BRC16

Decimal

(18,0)

Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay tổ chức tín dụng chịu rủi ro

Funding, entrusted investment, lending to credit institutions at risk

BRC17

Decimal

(18,0)

Phát hành giấy tờ có giá

Issuance of valuable papers

BRC18

Decimal

(18,0)

Các khoản nợ khác

Other debt

BRC19

Decimal

(18,0)

Vốn và các quỹ

Capital and funds

BRC20

Decimal

(18,0)

Tổng nợ phải trả và vốn chủ sở hữu

Total liabilities and equity

BRC21

Decimal

(18,0)

Trạng thái tiền tệ nội bảng

On-balance sheet currency position

BRC22

Decimal

(18,0)

Trạng thái tiền tệ ngoại bảng

Off-balance sheet currency position

BRC23

Decimal

(18,0)

Trạng thái tiền tệ nội, ngoại bảng

On- and off-balance sheet currency position

Last updated