Tỷ lệ TTM theo ngày
Chỉ số trượt 4 quý
API Name: /Ratio/GetRatioTTMDaily
RatioTTMDailyId
bigint
Khóa chính của bảng auto-generated IDENTITY(1,1)
Auto generated identity of the record
OrganCode
nvarchar
15
Mã doanh nghiệp theo quy định của StoxPlus
Unique identity of organization defined by FiinGroup
ComTypeCode
nvarchar
5
Loại hình công ty. Vd: ngân hàng, doanh nghiệp, quỹ, công ty chứng khoán
Company type code
Ticker
nvarchar
20
Mã chứng khoán
Company Ticker issued by Stock Exchange when listing
YearReport
int
Năm báo cáo
Year of the data
LengthReport
int
Quý báo cáo. Vd: 1,2,3,4
Quarter of the data. 1,2,3,4. 5 is for full year
YearReportCal
int
Năm BCTC dùng để tính chỉ số của DN
Year of the report used for calculation
LengthReportCal
int
Kỳ BCTC dùng để tính chỉ số của DN
Length of the report used for calculation
IndexBasis
nvarchar
5
Cơ sở tính chỉ số: LAG, TTM, MRI,…
Index Basic
TradingDate
date
Ngày tính chỉ số
Date of calculation
TTMType
tinyint
1: Tính trượt 4 quý 0: Tính theo năm tài chính mới nhất
TTM Type. 1 : TTM; 0: Latest fiscal year
Status
tinyint
Trạng thái của bản ghi. 0: record khóa; 1: record mở; 2: record đã xóa
The record status: 0: Locked; 1: Open; 2: Deleted
CreateDate
datetime
Ngày tạo record
The first created date
UpdateDate
datetime
Ngày cập nhật record
The last updated date
RTD1
Decimal
(28,10)
Số CP lưu hành bình quân hiện tại
Weighted Average Outstanding Shares
RTD2
Decimal
(28,10)
Số CP luu hành bình quân trong kỳ
Weighted Average Outstanding Shares (in the period)
RTD3
Decimal
(28,0)
Số CP đang luu hành
Outstanding Shares
RTD4
Decimal
(28,0)
Số CP niêm yết
Listing Volume
RTD5
Decimal
(28,0)
Freeloat
Free float Shares
RTD6
Decimal
(28,10)
Số CP lưu hành bình quân pha loãng
Weighted Average Diluted Outstanding Shares
RTD7
Decimal
(28,10)
Giá trị sổ sách/một cổ phiếu (BV)
BV per Share
RTD8
Decimal
(28,2)
Doanh số/một cổ phiếu (S)
Sales per Share
RTD9
Decimal
(28,2)
Giá trị sổ sách hữu hình/một cổ phiếu (Tangible BV)
Tangible BV per Share
RTD10
Decimal
(28,2)
Giá trị dòng tiền tạo ra/một cổ phiếu (CF)
Cash Flow per Share
RTD11
Decimal
(28,0)
Vốn hóa thị trường (Marcap)
Market Cap
RTD12
Decimal
(28,0)
Giá trị doanh nghiệp (EV)
EV
RTD13
Decimal
(28,0)
Dòng tiền nhàn rỗi (FCF)
Free cash flow to firm
RTD14
Decimal
(28,10)
EPS cơ bản
EPS
RTD15
Decimal
(28,10)
EPS pha loãng
EPS diluted
RTD16
Decimal
(28,10)
EPS trước thu nhập khác
EPS pre-other income
RTD17
Decimal
(28,10)
EPS cơ bản theo BCTC năm
EPS (finacial statement)
RTD18
Decimal
(28,10)
EPS pha loãng theo BCTC năm
EPS diluted (finacial statement)
RTD19
Decimal
(28,10)
Hệ số beta
Beta (6 months)
RTD20
Decimal
(28,10)
Tỷ suất cổ tức
Dividend Yield (Paid)
RTD21
Decimal
(28,10)
P/E cơ bản
P/E
RTD22
Decimal
(28,10)
P/E pha loãng
P/E diluted
RTD23
Decimal
(28,10)
P/E trước thu nhập khác
PE pre-other income
RTD24
Decimal
(28,10)
PEG %
PEG %
RTD25
Decimal
(28,10)
Hệ số Giá Cổ phiếu/Trị giá Sổ sách (P/B)
P/B
RTD26
Decimal
(28,10)
Hệ số Giá Cổ phiếu/Doanh số trên cổ phiếu (P/S)
P/S
RTD27
Decimal
(28,10)
Hệ số Giá/Trị giá Sổ sách TSHH (P/Tangible Book)
P/Tangible Book
RTD28
Decimal
(28,10)
Hệ số giá/Dòng tiền (P/Cash Flow)
P/Cash Flow
RTD29
Decimal
(28,2)
Giá trị Doanh nghiệp/Doanh số
EV/Sales
RTD30
Decimal
(28,10)
Giá trị Doanh nghiệp/EBITDA
EV/EBITDA
RTD31
Decimal
(28,10)
Giá trị Doanh nghiệp/EBIT
EV/EBIT
RTD32
Decimal
(28,2)
Kim ngành NĐTNN
RTD33
Decimal
(28,10)
GTGD so với TT
RTD34
Decimal
(28,10)
GTGD so với vốn hóa
RTD35
Decimal
(28,10)
Beta 2 năm
Beta (2 years)
RTD36
Decimal
(28,10)
DividendYield
Dividend Yield (Plan)
RTD37
Decimal
(28,10)
PEG
PEG
RTD38
Decimal
(28,10)
P/DIV
P/DIV
RTD39
Decimal
(28,10)
P/CFO
P/CFO
RTD40
Decimal
(28,10)
P/FCFF
P/FCFF
RTD41
Decimal
(28,10)
P/FCFE
P/FCFE
RTD42
Decimal
(28,10)
EBITDA per share
EBITDA per share
RTD43
Decimal
(28,10)
Dividend per share
Dividend per share
RTD44
Decimal
(28,10)
Median P/S Value
Median P/S Value
RTD45
Decimal
(28,10)
Graham Number
Graham Number
RTD46
Decimal
(28,10)
Peter Lynch Value
Peter Lynch Value
RTD47
Decimal
(28,10)
Tương quan giá và thị trường
RTD48
Decimal
(28,10)
Return giá chứng khoán trong 2 năm
RTD49
Decimal
(28,10)
Return thị trường trong vòng 2 năm
RTD50
Decimal
(28,10)
Hệ số thanh toán cổ tức
Dividend Payout Ratio
RTD51
Decimal
(28,10)
Hệ số chi trả cổ tức
Dividend Payout Ratio
RTD52
Decimal
(28,10)
Tốc độ tăng trưởng EPS so với cùng kỳ năm trước
EPS growth (YoY)
RTD53
Decimal
(28,10)
EPS F
EPS Forecast
RTD54
Decimal
(28,10)
P/E F
P/E Forecast
RTD55
Decimal
(28,10)
Tốc độ tăng trưởng EPS so với kỳ trước đó
EPS growth (QoQ)
IntegratedDate
date
Ngày để join giữa 2 bảng TTM và TTMDaily
Last updated