Tỷ lệ TTM theo ngày

Chỉ số trượt 4 quý

API Name: /Ratio/GetRatioTTMDaily

Dưới đây là một ví dụ minh họa về cách dữ liệu được trình bày trong API:

· "RatioTTMDailyId": 4962832,

· "OrganCode": "AAA",

· "ComTypeCode": "CT",

· "Ticker": "AAA",

· "YearReport": 2019,

· "LengthReport": 5,

· "YearReportCal": 2019,

· "LengthReportCal": 5,

· "IndexBasis": "MRY",

· "TradingDate": "2020-03-18T00:00:00",

· "TTMType": 0,

· "Status": 1,

· "CreateDate": "2020-03-18T17:34:24.287",

· "UpdateDate": "2020-03-18T17:34:24.287",

· "RTD1": 171199976,

· "RTD2": 171199976,

· "RTD3": 171199976,

· "RTD4": 171199976,

· "RTD5": 94159987,

· "RTD6": 171199976,

· "RTD7": 17142.3674208284,

· "RTD8": 53970.75,

· "RTD9": 18598,

· "RTD10": 4700.01,

· "RTD11": 1883199736000,

· "RTD12": 5764278174402,

· "RTD13": 75907494077,

· "RTD14": 2735.6431577128,

· "RTD15": 2735.6431577128,

· "RTD16": 2705.0130940804,

· "RTD17": 0,

· "RTD18": 0,

· "RTD19": 1.0791282054,

· "RTD20": 0.0454545455,

· "RTD21": 4.0209922734,

· "RTD22": 4.0209922734,

· "RTD23": 4.0665237533,

· "RTD24": 0,

· "RTD25": 0.6416849978,

· "RTD26": 0.2038141079,

· "RTD27": 0.5914613141,

· "RTD28": 2.3404182767,

· "RTD29": 0.62,

· "RTD30": 6.1632190337,

· "RTD31": 8.5196040628,

· "RTD32": 0.02,

· "RTD33": 0.0055915433,

· "RTD34": 0.0129427338,

· "RTD35": 1.1057933707,

· "RTD36": 0.1818181818,

· "RTD37": 4.0209922734,

· "RTD38": 5.5,

· "RTD39": 2.3404182767,

· "RTD40": 1.8009466843,

· "RTD41": 0,

· "RTD42": 5463.0305503431,

· "RTD43": 500,

· "RTD44": 0,

· "RTD45": 32483.0186896206,

· "RTD46": 0,

· "RTD47": 0.6216605811,

· "RTD48": -0.0065251094,

· "RTD49": -0.0038398111,

· "RTD50": 5.4712863154,

· "RTD51": 0.1827723761,

· "RTD52": 1.5981405127,

· "RTD53": 0,

· "RTD54": 0,

· "RTD55": 0,

· "IntegratedDate": "2020-03-18T00:00:00"

Tên trường dữ liệu
Loại dữ liệu
Độ dài ký tự dữ liệu
Mô tả (VN)
Mô tả (EN)

RatioTTMDailyId

bigint

Khóa chính của bảng auto-generated IDENTITY(1,1)

Auto generated identity of the record

OrganCode

nvarchar

15

Mã doanh nghiệp theo quy định của StoxPlus

Unique identity of organization defined by FiinGroup

ComTypeCode

nvarchar

5

Loại hình công ty. Vd: ngân hàng, doanh nghiệp, quỹ, công ty chứng khoán

Company type code

Ticker

nvarchar

20

Mã chứng khoán

Company Ticker issued by Stock Exchange when listing

YearReport

int

Năm báo cáo

Year of the data

LengthReport

int

Quý báo cáo. Vd: 1,2,3,4

Quarter of the data. 1,2,3,4. 5 is for full year

YearReportCal

int

Năm BCTC dùng để tính chỉ số của DN

Year of the report used for calculation

LengthReportCal

int

Kỳ BCTC dùng để tính chỉ số của DN

Length of the report used for calculation

IndexBasis

nvarchar

5

Cơ sở tính chỉ số: LAG, TTM, MRI,…

Index Basic

TradingDate

date

Ngày tính chỉ số

Date of calculation

TTMType

tinyint

1: Tính trượt 4 quý 0: Tính theo năm tài chính mới nhất

TTM Type. 1 : TTM; 0: Latest fiscal year

Status

tinyint

Trạng thái của bản ghi. 0: record khóa; 1: record mở; 2: record đã xóa

The record status: 0: Locked; 1: Open; 2: Deleted

CreateDate

datetime

Ngày tạo record

The first created date

UpdateDate

datetime

Ngày cập nhật record

The last updated date

RTD1

Decimal

(28,10)

Số CP lưu hành bình quân hiện tại

Weighted Average Outstanding Shares

RTD2

Decimal

(28,10)

Số CP luu hành bình quân trong kỳ

Weighted Average Outstanding Shares (in the period)

RTD3

Decimal

(28,0)

Số CP đang luu hành

Outstanding Shares

RTD4

Decimal

(28,0)

Số CP niêm yết

Listing Volume

RTD5

Decimal

(28,0)

Freeloat

Free float Shares

RTD6

Decimal

(28,10)

Số CP lưu hành bình quân pha loãng

Weighted Average Diluted Outstanding Shares

RTD7

Decimal

(28,10)

Giá trị sổ sách/một cổ phiếu (BV)

BV per Share

RTD8

Decimal

(28,2)

Doanh số/một cổ phiếu (S)

Sales per Share

RTD9

Decimal

(28,2)

Giá trị sổ sách hữu hình/một cổ phiếu (Tangible BV)

Tangible BV per Share

RTD10

Decimal

(28,2)

Giá trị dòng tiền tạo ra/một cổ phiếu (CF)

Cash Flow per Share

RTD11

Decimal

(28,0)

Vốn hóa thị trường (Marcap)

Market Cap

RTD12

Decimal

(28,0)

Giá trị doanh nghiệp (EV)

EV

RTD13

Decimal

(28,0)

Dòng tiền nhàn rỗi (FCF)

Free cash flow to firm

RTD14

Decimal

(28,10)

EPS cơ bản

EPS

RTD15

Decimal

(28,10)

EPS pha loãng

EPS diluted

RTD16

Decimal

(28,10)

EPS trước thu nhập khác

EPS pre-other income

RTD17

Decimal

(28,10)

EPS cơ bản theo BCTC năm

EPS (finacial statement)

RTD18

Decimal

(28,10)

EPS pha loãng theo BCTC năm

EPS diluted (finacial statement)

RTD19

Decimal

(28,10)

Hệ số beta

Beta (6 months)

RTD20

Decimal

(28,10)

Tỷ suất cổ tức

Dividend Yield (Paid)

RTD21

Decimal

(28,10)

P/E cơ bản

P/E

RTD22

Decimal

(28,10)

P/E pha loãng

P/E diluted

RTD23

Decimal

(28,10)

P/E trước thu nhập khác

PE pre-other income

RTD24

Decimal

(28,10)

PEG %

PEG %

RTD25

Decimal

(28,10)

Hệ số Giá Cổ phiếu/Trị giá Sổ sách (P/B)

P/B

RTD26

Decimal

(28,10)

Hệ số Giá Cổ phiếu/Doanh số trên cổ phiếu (P/S)

P/S

RTD27

Decimal

(28,10)

Hệ số Giá/Trị giá Sổ sách TSHH (P/Tangible Book)

P/Tangible Book

RTD28

Decimal

(28,10)

Hệ số giá/Dòng tiền (P/Cash Flow)

P/Cash Flow

RTD29

Decimal

(28,2)

Giá trị Doanh nghiệp/Doanh số

EV/Sales

RTD30

Decimal

(28,10)

Giá trị Doanh nghiệp/EBITDA

EV/EBITDA

RTD31

Decimal

(28,10)

Giá trị Doanh nghiệp/EBIT

EV/EBIT

RTD32

Decimal

(28,2)

Kim ngành NĐTNN

RTD33

Decimal

(28,10)

GTGD so với TT

RTD34

Decimal

(28,10)

GTGD so với vốn hóa

RTD35

Decimal

(28,10)

Beta 2 năm

Beta (2 years)

RTD36

Decimal

(28,10)

DividendYield

Dividend Yield (Plan)

RTD37

Decimal

(28,10)

PEG

PEG

RTD38

Decimal

(28,10)

P/DIV

P/DIV

RTD39

Decimal

(28,10)

P/CFO

P/CFO

RTD40

Decimal

(28,10)

P/FCFF

P/FCFF

RTD41

Decimal

(28,10)

P/FCFE

P/FCFE

RTD42

Decimal

(28,10)

EBITDA per share

EBITDA per share

RTD43

Decimal

(28,10)

Dividend per share

Dividend per share

RTD44

Decimal

(28,10)

Median P/S Value

Median P/S Value

RTD45

Decimal

(28,10)

Graham Number

Graham Number

RTD46

Decimal

(28,10)

Peter Lynch Value

Peter Lynch Value

RTD47

Decimal

(28,10)

Tương quan giá và thị trường

RTD48

Decimal

(28,10)

Return giá chứng khoán trong 2 năm

RTD49

Decimal

(28,10)

Return thị trường trong vòng 2 năm

RTD50

Decimal

(28,10)

Hệ số thanh toán cổ tức

Dividend Payout Ratio

RTD51

Decimal

(28,10)

Hệ số chi trả cổ tức

Dividend Payout Ratio

RTD52

Decimal

(28,10)

Tốc độ tăng trưởng EPS so với cùng kỳ năm trước

EPS growth (YoY)

RTD53

Decimal

(28,10)

EPS F

EPS Forecast

RTD54

Decimal

(28,10)

P/E F

P/E Forecast

RTD55

Decimal

(28,10)

Tốc độ tăng trưởng EPS so với kỳ trước đó

EPS growth (QoQ)

IntegratedDate

date

Ngày để join giữa 2 bảng TTM và TTMDaily

Last updated