🟦
API Datafeed
  • API Datafeed
  • ⬜API DOANH NGHIỆP
    • HỒ SƠ DOANH NGHIỆP
      • Hồ sơ Doanh nghiệp
        • Thông tin chung về doanh nghiệp
        • Thông tin công ty thuộc sàn, họ cổ phiếu, rổ chỉ số
        • Dữ liệu quan hệ giữa công ty với công ty (công ty con, công ty liên kết)
        • Thông tin chi tiết công ty theo đăng ký Bộ Tài chính
        • Thông tin phân tích chuyên sâu về doanh nghiệp
        • Thông tin phân tích cơ bản doanh nghiệp
    • CƠ CẤU CỔ ĐÔNG
      • Cơ cấu Cổ đông
        • Thông tin sở hữu của cổ đông tổ chức
        • Cổ đông nội bộ
        • Cổ đông cá nhân
        • Mối quan hệ cổ đông nội bộ và người có liên quan
        • Chức vụ Ban lãnh đạo
    • KIỂM TOÁN
      • Kiểm toán
        • Thông tin ý kiến kiểm toán
    • BCTC KẾ HOẠCH
      • BCTC kế hoạch
        • Báo cáo tài chính kế hoạch
    • BÁO CÁO TÀI CHÍNH (BCTC)
      • File BCTC gốc
        • Tài liệu gốc Báo cáo tài chính
      • Doanh thu Bộ phận
        • Doanh thu theo bộ phận
      • BCTC Hợp nhất
        • Bảng Cân đối kế toán hợp nhất
        • Báo cáo Kết quả kinh doanh hợp nhất
        • Báo cáo Lưu chuyển tiền tệ hợp nhất
      • BCTC Riêng lẻ
        • Bảng Cân đối kế toán riêng lẻ
        • Báo cáo Kết quả kinh doanh riêng lẻ
        • Báo cáo Lưu chuyển tiền tệ riêng lẻ
      • BCTC Ngân hàng Hợp nhất
        • Bảng Cân đối kế toán hợp nhất Nhóm Ngân hàng
        • Báo cáo Kết quả kinh doanh hợp nhất Nhóm Ngân hàng
        • Báo cáo Lưu chuyển tiền tệ hợp nhất Nhóm Ngân hàng
        • Thuyết minh BCTC hợp nhất Nhóm Ngân hàng
      • BCTC Ngân hàng Riêng lẻ
        • Bảng Cân đối kế toán riêng lẻ Nhóm Ngân hàng
        • Báo cáo Kết quả kinh doanh riêng lẻ Nhóm Ngân hàng
        • Báo cáo Lưu chuyển tiền tệ riêng lẻ Nhóm Ngân hàng
        • Thuyết minh BCTC riêng lẻ Nhóm Ngân hàng
      • Rủi ro Ngân hàng
        • Rủi ro Tiền tệ Nhóm Ngân hàng
        • Rủi ro Thanh khoản Nhóm Ngân hàng
        • Rủi ro Lãi suất Nhóm Ngân hàng
      • BCTC Doanh nghiệp Sản xuất Hợp nhất
        • Bảng Cân đối kế toán hợp nhất Nhóm Doanh nghiệp Sản xuất
        • Báo cáo Kết quả kinh doanh hợp nhất Nhóm Doanh nghiệp Sản xuất
        • Báo cáo Lưu chuyển tiền tệ hợp nhất Nhóm Doanh nghiệp Sản xuất
        • Thuyết minh BCTC hợp nhất Nhóm Doanh nghiệp Sản xuất
      • BCTC Doanh nghiệp Sản xuất Riêng lẻ
        • Bảng Cân đối kế toán riêng lẻ Nhóm Doanh nghiệp Sản xuất
        • Báo cáo Kết quả kinh doanh riêng lẻ Nhóm Doanh nghiệp Sản xuất
        • Báo cáo Lưu chuyển tiền tệ riêng lẻ Nhóm Doanh nghiệp Sản xuất
        • Thuyết minh BCTC riêng lẻ Nhóm Doanh nghiệp sản xuất
      • BCTC Công ty Chứng khoán Hợp nhất
        • Bảng Cân đối kế toán hợp nhất Nhóm Công ty Chứng khoán
        • Báo cáo Kết quả kinh doanh hợp nhất Nhóm Công ty Chứng khoán
        • Báo cáo Lưu chuyển tiền tệ hợp nhất Nhóm Công ty Chứng khoán
        • Thuyết minh BCTC hợp nhất Nhóm Công ty Chứng khoán
      • BCTC Công ty Chứng khoán Riêng lẻ
        • Bảng Cân đối kế toán riêng lẻ Nhóm Công ty Chứng khoán
        • Báo cáo Kết quả kinh doanh riêng lẻ Nhóm Công ty Chứng khoán
        • Báo cáo Lưu chuyển tiền tệ riêng lẻ Nhóm Công ty Chứng khoán
        • Thuyết minh BCTC riêng lẻ Nhóm Công ty Chứng khoán
      • BCTC Bảo hiểm Hợp nhất
        • Bảng Cân đối kế toán hợp nhất Nhóm Bảo hiểm
        • Báo cáo Kết quả kinh doanh hợp nhất Nhóm Bảo hiểm
        • Báo cáo Lưu chuyển tiền tệ hợp nhất Nhóm Bảo hiểm
        • Thuyết minh BCTC hợp nhất Nhóm Bảo hiểm
      • BCTC Bảo hiểm Riêng lẻ
        • Bảng Cân đối kế toán riêng lẻ Nhóm Bảo hiểm
        • Báo cáo Kết quả kinh doanh riêng lẻ Nhóm Bảo hiểm
        • Báo cáo Lưu chuyển tiền tệ riêng lẻ Nhóm Bảo hiểm
        • Thuyết minh BCTC riêng lẻ Nhóm Bảo hiểm
      • BCTC Quỹ đầu tư
        • Giá trị thay đổi Quỹ
        • Quỹ đầu tư chủ động
        • Thuộc tính Quỹ
      • BCTC Nhóm ngành
        • Bảng Cân đối kế toán Ngành theo ICB
        • Báo cáo Kết quả kinh doanh Ngành theo ICB
        • Báo cáo Lưu chuyển tiền tệ Ngành theo ICB
        • Thuyết minh BCTC Ngành theo ICB: Ngành Ngân hàng
        • Thuyết minh BCTC Ngành theo ICB: Ngành Sản xuất
        • Thuyết minh BCTC Ngành theo ICB: Ngành Chứng khoán
        • Thuyết minh BCTC Ngành theo ICB: Ngành Bảo hiểm
    • LỊCH SỰ KIỆN
      • Phát hành Cổ phiếu
      • Kế hoạch trả cổ tức bằng cổ phiếu
      • Trả cổ tức bằng tiền mặt
      • Kế hoạch trả cổ tức bằng tiền mặt
      • Giao dịch nội bộ
      • Thương vụ doanh nghiệp
      • Cổ phiếu quỹ
      • Cơ cấu sở hữu
      • Phát hành cổ phiếu lần đầu (IPO)
      • Thoái vốn Doanh nghiệp nhà nước (SOE Divestment)
      • Sự kiện
    • CHỈ SỐ TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP
      • Chỉ số Tài chính Doanh nghiệp
        • Tỷ lệ TTM
        • Tỷ lệ TTM theo ngày
        • Chỉ số năm
        • Chỉ số năm theo ngày
        • Chỉ số return cổ phiếu
  • ⬜API TIN TỨC
    • TIN TỨC
      • Tin tức
      • Công bố thông tin bằng tiếng Việt
      • Công bố thông tin bằng tiếng Anh
  • ⬜API GIAO DỊCH
    • CỔ PHIẾU
      • Cổ phiếu
        • Tỷ lệ điều chỉnh giá
        • HNX Index
        • HNX Stock V2
        • HOSE Index
        • HOSE Stock V2
        • Consensus
        • UPCoM Index
        • UPCoM Stock V2
    • CHỨNG QUYỀN
      • Chứng quyền
        • Dữ liệu giao dịch Chứng quyền có bảo đảm
        • Chứng quyền có bảo đảm
        • Nhóm Chứng quyền
        • Nhà đầu tư nước ngoài
    • PHÁI SINH
      • Phái sinh
        • Phái sinh sàn HNX
        • Lấy thông tin cơ bản về Phái sinh
        • Thông tin dự doanh phái sinh
        • Nhóm Phái sinh
        • Dữ liệu giá Phái sinh
    • TỰ DOANH
      • Tự doanh
        • Giao dịch Tự doanh
        • Giao dịch Tự doanh Chứng quyền có đảm bảo
        • Giao dịch Tự doanh Phái sinh
    • QUỸ
      • Thông tin Quỹ
      • Thông tin danh mục Quỹ
      • Báo cáo NAV
      • Báo cáo tài chính
        • Dữ liệu Fund Change Value (v4)
        • Dữ liệu Fund Investment Active (v4)
        • Dữ liệu Fund Properties (4)
    • TRÁI PHIẾU
      • THÔNG TIN CHUNG
        • Thông tin cơ bản về trái phiếu (v4)
        • Thông tin lãi suất trái phiếu (v4)
        • Ước tính giá trị lãi suất thả nổi (tính hàng ngày) (v4)
        • Tài sản đảm bảo trái phiếu (v4)
        • Phát hành trái phiếu doanh nghiệp (v4)
        • Tổ chức liên quan đến đợt phát hành (v4)
        • Trái phiếu doanh nghiệp chuyển đổi (v4)
        • Trả lãi/ gốc trái phiếu (v4)
        • Ước tính dòng tiền trả lãi/ gốc trái phiếu (v4)
        • Thông tin mua lại trái phiếu trước hạn (v4)
        • Sự kiện trái phiếu (v4)
        • Tình hình tài chính của tổ chức phát hành (v4)
      • TRÁI PHIẾU DOANH NGHIỆP (C-BOND)
        • Thống kê giao dịch trái phiếu niêm yết (v4)
        • Thống kê giao dịch trái phiếu riêng lẻ (v4)
        • Lợi tức YTM trái phiếu niêm yết và trái phiếu riêng lẻ (v4)
      • TRÁI PHIẾU CHÍNH PHỦ (G-BOND)
        • Kết quả giao dịch Outright của trái phiếu chính phủ (v4)
        • Kết quả giao dịch Repo của trái phiếu chính phủ (v4)
        • Đường cong lợi suất (v4)
        • Lợi suất trái phiếu chính phủ (v4)
        • Lợi suất trái phiếu chính phủ của một số quốc gia khác
        • Đấu thầu trái phiếu chính phủ (v4)
  • ⬜API THẾ GIỚI
    • CHỨNG KHOÁN THẾ GIỚI
      • Chứng khoán Thế giới
        • Chỉ số Chứng khoán Thế giới
    • HÀNG HÓA THẾ GIỚI
      • Hàng hóa Thế giới
        • Dữ liệu Hàng hoá Thế giới
  • ⬜API DỮ LIỆU NGÀNH
    • CHỈ SỐ NGÀNH
      • Chỉ số Ngành
        • Ngành theo ICB
        • Các chỉ số Ngành theo ICB
        • Chỉ số return Ngành theo ICB
    • CHỈ SỐ INDEX
      • Chỉ số Index
        • Chỉ số index
        • Chỉ số Return Index
  • ⬜API KINH TẾ VĨ MÔ
    • TỶ GIÁ
      • Tỷ giá ngoại tệ
      • Tỷ giá trung tâm
      • Tỷ giá tại Sở GD NHNN và NHNM
      • Tỷ giá quốc tế
    • CHÍNH SÁCH TIỀN TỆ
      • Lãi suất
        • Lãi suất điều hành và Lãi suất thống kê của NHNN
        • Lãi suất liên ngân hàng VNIBOR
        • Lãi suất huy động NHTM
      • Thị trường mở
      • Huy động và Tín dụng
        • Tổng phương tiện thanh toán
        • Dư nợ tín dụng
    • CÁN CÂN THANH TOÁN
      • Cán cân thanh toán, dự trữ ngoại hối
      • Cân đối Ngân sách Nhà nước
      • Thu/chi Ngân sách Nhà nước
      • Vốn đầu tư phát triển
      • Nợ công
    • GDP
      • GDP quốc gia
        • GDP theo ngành kinh tế & GDP bình quân đầu người
        • GPD theo thành phần kinh tế
        • Sử dụng Tổng Sản phẩm trong nước
      • GDP tỉnh thành
        • Tổng GDP 63 tỉnh thành & GDP bình quân đầu người
        • GDP tỉnh/thành theo ngành kinh tế
        • GDP tỉnh/thành theo thành phần kinh tế
        • GDP tỉnh/thành theo tổng sản phẩm trong nước
    • CPI
      • CPI
    • SẢN XUẤT VÀ TIÊU THỤ
      • Bán lẻ hàng hoá
      • Chỉ số quản trị mua hàng PMI
      • Chỉ số sản xuất công nghiệp IIP
      • Chỉ số tiêu thụ và tồn kho ngành công nghiệp chế biến, chế tạo IIC-III
      • Sản phẩm công nghiệp
      • Chỉ số vận tải, kho bãi
      • Chỉ số giá sản xuất
    • XUẤT NHẬP KHẨU
      • Xuất khẩu
        • Hàng hoá xuất khẩu
        • Xuất khẩu theo quốc gia
        • Xuất khẩu FDI
        • Xuất khẩu theo tỉnh thành
      • Nhập khẩu
        • Hàng hoá nhập khẩu
        • Nhập khẩu theo quốc gia
        • Nhập khẩu FDI
        • Nhập khẩu theo tỉnh thành
    • ĐẦU TƯ
      • FDI
        • FDI tổng quan
        • FDI đăng ký theo lĩnh vực
        • FDI đăng ký theo quốc gia
        • FDI đăng ký theo tỉnh/thành phố
    • VĨ MÔ KHÁC
      • Vận tải
        • Vận tải hành khách
        • Vận tải hàng hóa
        • Khách quốc tế đến Việt Nam
    • HÀNG HÓA TRONG NƯỚC
      • Hàng hóa trong nước
        • Hàng hoá trong nước
  • ✉️Liên hệ
Powered by GitBook
On this page
  1. API GIAO DỊCH
  2. TRÁI PHIẾU
  3. THÔNG TIN CHUNG

Thông tin cơ bản về trái phiếu (v4)

API Name: /Bond/GetBondInformation

Tên trường dữ liệu
Loại dữ liệu
Độ dài ký tự dữ liệu
Mô tả (VN)
Mô tả (EN)

RecordId

int

Khóa chính của bảng auto-generated IDENTITY(1,1)

Primary key of table, auto-generated IDENTITY (1,1)

BondId

int

Định danh đối tượng trong bảng (1 đối tượng có thể có nhiều bản ghi)

Identity of object (one object can have more than one record)

OrganizationId

int

Mã Cty phát hành trái phiếu từ bảng FGFB_COIN_DR_Organization

Bond Issuer ID from FGFB_COIN_DR_Organization Table

BondName

nvarchar

128

Tên trái phiếu

Name of bond

en_BondName

varchar

128

Tên trái phiếu tiếng anh

Bond name in english

BondTypeId

tinyint

Loại trái phiếu. (Vd: 1: TPCP, 2: Tpđịa phương, …) từ bảng FGFB_COIN_DM_BondType

Bond Type Id. E.g. 1: Government Bond, 2:Quasi-government bond…from FGFB_COIN_DM_BondType Table

ActiveStatusId

tinyint

Tình trạng (Sắp phát hành, Hiệu lực, hết hiệu lực) từ bảng FGFB_COIN_DM_ActiveStatus

Bond Status. E.g: 1: active, 0: terminated from FGFB_COIN_DM_Activestatus Table

IssueMethodId

tinyint

Hình thức phát hành (VD: 1: đấu thầu, 2: Bảo lãnh phát hành) từ bảng FGFB_COIN_DM_IssueMethod

Bond issue Method Id from FGFB_COIN_DM_IssueMethod Table

ParValue

bigint

Mệnh giá

Bond Face Value

OutstandingShare

bigint

Số lượng trái phiếu lưu hành

Outstanding Share of Bond

PrincipalCurrencyId

tinyint

Loại tiền tệ của khoản vay gốc từ bảng FGFB_CMMS_DM_Currency

Currency of Face value payment from FGFB_CMMS_DM_Currency Table

DurationId

tinyint

Kỳ hạn của trái phiếu (từ ngày phát hành đến ngày đáo hạn) từ bảng FGFB_COIN_DM_Duration

Terms Bond from FGFB_COIN_DM_Duration Table

MaturityDateId

date

Ngày đáo hạn

Maturity date of bond

IssueDateId

date

Ngày phát hành

Issue date of bond

FirstTradingDateId

date

Ngày giao dịch đầu tiên

First Trading Date

LastTradingDateId

date

Ngày giao dịch cuối cùng

Last Trading Date

OptionTypeId

tinyint

Loại quyền chọn kèm theo trái phiếu từ bảng FGFB_COIN_DM_OptionType (Ví dụ quyền chọn mua, quyền chọn bán, quyền chuyển đổi)

options deemed with bond from FGFB_COIN_DM_OptionType Table

OptionDescription

nvarchar

255

Mô tả của quyền chọn kèm theo, VD: Chuyển đổi 1000 bond lấy 2500 cổ phiếu phổ thông

Option information

en_OptionDescription

varchar

255

Link thông tin Bond tiếng anh

Link to english description of bond

CouponTypeId

tinyint

Loại hình trả lãi từ bảng FGFB_COIN_DM_CouponType (Vd: Lãi cố định, lãi thả nổi, không có lãi,…)

Type of coupon. E.g. 1: Standard Coupon, 2: Float rate coupon, 3: Zero Coupon from FGFB_COIN_DM_CouponType Table

PaymentCalendarId

tinyint

Cách thức trả lãi (vd: 1năm 1 lần, cuối kỳ,…). từ bảng FGFB_COIN_DM_PaymentCalendar

Payment method Id from FGFB_COIN_DM_PaymentCalendar Table

SourceUrl

varchar

128

Link thông tin Bond

Link to Bond information

Collateral

nvarchar

255

Tài sản đảm bảo

Collateral information

BondGoal

nvarchar

255

Mục tiêu của việc phát hành trái phiếu

Goal of Bond Issue

InterestDescription

nvarchar

500

Mô tả lãi suất

Interest description

en_SourceUrl

varchar

255

Link thông tin Bond

Link to Bond information

en_Collateral

varchar

255

Tên Quyền chọn kèm theo bằng tiếng anh

Option information of bond in english

en_BondGoal

varchar

255

mục tiêu của việc phát hành trái phiếu tiếng anh

Goal of Bond Issue in english

en_InterestDescription

nvarchar

500

Mô tả lãi suất bằng tiếng anh

Interest description in English

GroupId

smallint

Sàn trái phiếu đang giao dịch từ bảng FGFB_COIN_DR_Group

Bond exchange group from FGFB_COIN_DR_Group Table

TradingStatusId

tinyint

Khóa ngoài sang bảng FGFB_COIN_DM_TradingStatus, trạng thái giao dịch (vd: đang giao dịch, hạn chế giao dịch,…)

Foreign key linked to FGFB_COIN_DM_TradingStatus table, trading status

Ticker

varchar

15

Mã trái phiếu vsd (Khi chưa có mã do sàn đặt thì sử dụng mã do FiinGroup đặt: FG….)

Bond Quoted Code ( if there is no Bond Code, create custom code of FiinGroup)

BondIsinCode

varchar

15

Mã Isin

Isin Code

SecuritiesRegistrationCode

varchar

30

Giấy chứng nhận ĐKCK

Bond registration Code

ModificationId

bigint

Khóa ngoài sang bảng FGFB_COIN_DR_Modification, lưu trữ các thông tin thay đổi của bảng ghi

Foreign key linked to FGFB_COIN_DR_Modification table, storing changes of record

RecordStatusId

tinyint

0: record khóa; 1: record mở; 2: record đã xóa

The record status: 0: Locked; 1: Open; 2: Deleted

IsHistory

bit

Lịch sử: 0: bản ghi hiện tại, 1 là bản ghi lịch sử

History. 0: current, 1: history

VersionDateId

date

Phiên bản lưu lịch sử (ngày ghi chép bản ghi lịch sử này vd: ngày công bố thông tin khi nhập lại thông tin lịch sử).

History record version (Record Date of this history record)

IssueLocationId

int

Thị trường phát hành (trong nước, Mỹ, Sing, Quốc tế..) từ bảng FGFB_CMMS_DM_Location

Issue market (domestic, US,Sing,International,…) from FGFB_CMMS_DM_Location Table

IsGreenBond

tinyint

Trái phiếu xanh (1:có/0:không)

Green bonds (1: yes/ 0: no)

IsCollateral

tinyint

Tài sản đảm bảo (1:có/0:không)

Colleteral (1: yes/ 0: no)

CollateralStatusId

tinyint

Tình trạng tài sản đảm bảo (1:bình thường/2:bất thường)

Collateral status (1: normal / 2: abnormal)

DepositoryOrganizationId

int

Tổ chức lưu ký

Depository organization

IssueShare

bigint

Số lượng trái phiếu niêm yết

Number of listed bonds

Covernants

nvarchar

255

Điều khoản, cam kết phát hành (Các cam kết đặc thù của nhà phát hành để đảm bảo nghĩa vụ nợ) bằng tiếng Việt

Issuance terms and commitments (Specific commitments of the issuer to ensure debt obligations) in Vietnamese

en_Covernants

nvarchar

255

Điều khoản, cam kết phát hành (Các cam kết đặc thù của nhà phát hành để đảm bảo nghĩa vụ nợ) bằng tiếng Anh

Issuance terms and commitments (Specific commitments of the issuer to ensure debt obligations) in English

IssueFormId

tinyint

Hình thức phát hành từ bảng FGFB_COIN_DM_IssueForm

Bond issue Method Id from FGFB_COIN_DM_IssueMethod Table

IsPaymentGuarantee

tinyint

Bảo lãnh thanh toán (1:Có/0:Không)

Payment guarantee (1: yes / 0: no)

PaymentGuaranteeOrganization

int

Mã tổ chức báo lãnh thanh toán phát hành trái phiếu từ bảng FGFB_COIN_DR_Organization

Bond PaymentGuarantee ID from FGFB_COIN_DR_Organization Table

PaymentGuaranteeDescription

nvarchar

500

Mô tả bảo lãnh thanh toán

Payment Guarantee Description (VI)

en_PaymentGuaranteeDescription

varchar

255

Mô tả bảo lãnh thanh toán bằng TA

Payment Guarantee Description (EN)

MarketTypeId

tinyint

not use

not use

IsRedemption

tinyint

Có được mua lại (1:có/0:không)

Redeemable (1: yes / 0: no)

IsConvertable

tinyint

Có được hoán đổi (1:có/0:không)

Exchangeable (1: yes / 0: no)

IsCoveredWarrant

tinyint

Có kèm chứng quyền (1:có/0:không)

With warrants (1: yes / 0: no)

RawParValue

bigint

Mệnh giá gốc của trái phiếu theo đồng tiền phát hành

Original face value of the bond in the issuance currency

RawActiveStatusId

tinyint

Trạng thái gốc của trái phiếu theo công bố

Original status of the bond as announced

CancellationDateId

date

Ngày hủy/đáo hạn của trái phiếu (theo thông tin của sở HNX)

Maturity date of bond (according to HNX information)

Status

bit

Status

Status

CreateDate

datetime

CreateDate

Creation date

UpdateDate

datetime

UpdateDate

Update date

PreBondCode

varchar

30

Mã trái phiếu khi phát hành

OrganTag

BondTypeId
BondTypeName
en_BondTypeName
BondTypeLevel

11

Trái phiếu doanh nghiệp

Corporate Bond

1

1

TPDN

Corporate Bond

2

2

TPDN Chuyển đổi

Convertible Bond

2

10

TPCP, Kho bạc

Government, Treasury

1

3

Tín phiếu

Bills

2

4

Trái phiếu Chính phủ bảo lãnh

Government - guaranteed Bond

2

5

Trái phiếu Chính phủ

Government Bond

2

6

Trái phiếu Chính quyền địa phương

Municipal Bond

2

7

Trái phiếu khác

Other Bond

2

ActiveStatusId
ActiveStatusName
en_ActiveStatusName
ActiveStatusLevel

15

Bình thường

Active

2

16

Huỷ do đáo hạn

Cancelled due to maturity

2

17

Huỷ do mua lại trái phiếu trước hạn

Redemption and Cancellation

2

18

Huỷ toàn bộ

Cancel all

2

19

Hủy một phần

Cancel a part

2

21

Kế hoạch phát hành

Plan

2

20

Huỷ kế hoạch

Cancel plan

2

22

Chưa thanh toán sau đáo hạn

Default

2

IssueMethodId
IssueMethodName
en_IssueMethodName
IssueMethodLevel

1

Đấu thầu

Bidding

1

3

Bán lẻ

Retail

1

4

Bảo lãnh

Underwriting

1

5

Phát hành riêng lẻ

Private placement

1

6

Phát hành công chúng

Public placement

1

2

N/A

N/A

1

DurationId
DurationName
en_DurationName
DurationLevel

166

Năm

Years

1

50

2 Năm

2 years

2

52

3 Năm

3 years

2

54

4 Năm

4 years

2

56

5 Năm

5 years

2

…

GroupId
IssueMethodName
en_IssueMethodName
IssueMethodLevel

11

VNINDEX

VNINDEX

4

46

HNXIndex

HNXIndex

4

47

UPCoMIndex

UPCoMIndex

4

65

OTC

OTC

4

64

Trái phiếu chuyên biệt

Specialized Government bonds

4

128

Trái phiếu riêng lẻ

Privately - Placed corporate bond

4

CurrencyId
CurrencyName
en_CurrencyName
CurrencyCode

6

Đồng Euro

EURO

EUR

21

Đô la Mỹ

US Dollar

USD

22

Đồng Việt Nam

Vietnam Dong

VND

….

OptionTypeId
OptionTypeName
en_OptionTypeName
OptionTypeLevel

1

Quyền Mua

Covered Warrant Call

1

2

Quyền Bán

Covered Warrant Put

1

3

Quyền chuyển đổi

convertable

1

4

Không có (N/A)

N/A

1

CouponTypeId
CouponTypeName
en_CouponTypeName
CouponTypeLevel

1

Thả nổi

Float

1

2

Không trái tức

Zero

1

3

Kết hợp

Mixed

1

4

Cố định

Fixed

1

5

N/A

N/A

1

PaymentCalendarId
PaymentCalendarName
en_PaymentCalendarName
PaymentCalendarLevel

1

Tiền lãi trả sau

Bond interest is postepaid

1

10

Tiền lãi trả sau, định kỳ hàng tháng

Bond interest is postepaid per month

2

14

Tiền lãi trả sau, định kỳ 2 tháng

Bond interest is postepaid per 2 months

2

4

Tiền lãi trả sau, định kỳ 3 tháng

Bond interest is postepaid per 3 months

2

12

Tiền lãi trả sau, định kỳ 5 tháng

Bond interest is postepaid per 5 months

2

3

Tiền lãi trả sau, định kỳ 6 tháng

Bond interest is postepaid per 6 months

2

2

Tiền lãi trả sau, định kỳ 12 tháng

Bond interest is postepaid annually

2

11

Tiền lãi trả sau, định kỳ 2 năm

Bond interest is postepaid per 2 years

2

13

Tiền lãi trả sau, một lần khi đáo hạn

Bond interest is postepaid in one time at maturity

2

9

Tiền lãi trả trước

Bond interest is prepaid

1

7

Tiền lãi trả trước, định kỳ 12 tháng

Bond interest is prepaid annually

2

15

Tiền lãi trả trước, định kỳ 6 tháng

Bond interest is prepaid per 6 months

2

8

N/A

N/A

1

TradingStatusId
TradingStatusName
en_TradingStatusName
TradingStatusLevel

1

Huỷ niêm yết

Delisted

1

2

Đang niêm yết

Listing

1

3

Kế hoạch niêm yết

Plan

1

4

N/A

N/A

1

IssueFormId
IssueFormName
en_IssueFormName

1

Chứng chỉ

Certificates

2

Ghi sổ

Book entries

3

Dữ liệu điện tử

Electronic data

4

N/A

N/A

5

Chứng từ, dữ liệu điện tử, ghi sổ

Certificates,Book entries,Electronic data

6

Chứng từ, ghi sổ

Certificates,Book entries

7

Dữ liệu điện tử, ghi sổ

Electronic data,Book entries

PreviousTHÔNG TIN CHUNGNextThông tin lãi suất trái phiếu (v4)

Last updated 1 month ago

⬜