Tình hình tài chính của tổ chức phát hành (v4)

Tên trường dữ liệu
Loại dữ liệu
Độ dài ký tự dữ liệu
Mô tả (VN)
Mô tả (EN)

RecordId

int

Khóa chính của bảng auto-generated IDENTITY(1,1)

Primary key of table, auto-generated IDENTITY (1,1)

FinancialConditionId

int

Định danh đối tượng trong bảng (1 đối tượng có thể có nhiều bản ghi)

Identity of object (one object can have more than one record)

OrganizationId

int

Mã của công ty lấy từ bảng FGFB_COIN_DR_Organization

Organization code taken from FGFB_COIN_DR_Organization table

SourceOrganizationId

int

Mã của công ty nguồn data lấy từ bảng FGFB_COIN_DR_Organization

Organization Source code taken from FGFB_COIN_DR_Organization table

PeriodId

int

Mã của kỳ báo cáo lấy từ bảng FGFB_SYDI_DR_Period

PeriodId of record from table FGFB_SYDI_DR_Period

PublicDateId

date

Ngày thông tin được công bố

PublicDate

ReportFormId

tinyint

Thông tư của báo cáo từ bảng FGFB_COFS_DM_ReportForm

Circular on report form FGFB_COFS_DM_ReportForm

ReportFileId

int

Nguồn báo cáo từ bảng FGFB_CMDA_DR_ReportFile

Source of report from FGFB_CMDA_DR_ReportFile

ReportTypeId

tinyint

Loại báo cáo tài chính ( Kiểm toán - Công ty mẹ , kiểm toán hợp nhất, kiểm toán tổng hợp,…) từ bảng FGFB_CMDA_DM_ReportType

Financial Report Type. E.g. auditted -consolidated , audited - unconsolidate, auditted -common report,…. From FGFB_CMDA_DM_ReportType

ReportDisplayTypeId

tinyint

Loại hiển thị, lỗi hiển thị của báo cáo( báo cáo đầy đủ, tóm tắt, lỗi số báo cáo) từ bảng FGFB_COFS_DM_ReportDisplayType

Type of report display, display errors (e.g. Full-report, compact report, report have errors) from FGFB_COFS_DM_ReportDisplayType

IsPriority

bit

Đây là báo cáo được ưu tiên hiển thị của kỳ (1: Ưu tiên, 0: Không ưu tiên)

This report is the most prioritize (1: Piority, 0: Not Piority)

ModificationId

bigint

Khóa ngoài sang bảng FGFB_COFS_DR_Modification, lưu trữ các thông tin thay đổi của bảng ghi

Foreign key linked to FGFB_COFS_DR_Modification table, storing changes of record

RecordStatusId

tinyint

0: record khóa; 1: record mở; 2: record đã xóa từ bảng FGFB_CMMS_DM_RecordStatus

The record status: 0: Locked; 1: Open; 2: Deleted from FGFB_CMMS_DM_RecordStatus

IsHistory

bit

Lịch sử: 0: bản ghi hiện tại, 1 là bản ghi lịch sử

History. 0: current, 1: history

VersionDateID

date

Phiên bản lưu lịch sử (ngày ghi chép bản ghi lịch sử này vd: ngày công bố thông tin khi nhập lại thông tin lịch sử).

History record version (Record Date of this history record)

BS95

Vốn chủ sở hữu

Shareholders' equity

BS97

Vốn đầu tư của chủ sở hữu

Share owner's investment capital

BS108

Các quỹ trích từ lợi nhuận sau thuế

Funds appropriated from after-tax profit

BS109

Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối

Retained earnings

BS104

Chênh lệch đánh giá lại tài sản

Difference from revaluation of assets

BS105

Chênh lệch tỷ giá

Exchange rate difference

BS65

Tổng nợ phải trả

Total payables

FC1

Nợ vay ngân hàng

Bank loans

FC2

Nợ vay từ phát hành trái phiếu

Debt from bond issuance

FC3

Trái phiếu chào bán riêng lẻ tại thị trường trong nước

Privately placed bonds in the domestic market

FC4

Trái phiếu chào bán ra công chúng tại thi trường trong nước

Publicly offered bonds in the domestic market

FC5

Trái phiếu chào bán ra thị trường quốc tế

Publicly offered bonds in the foreign market

FC6

Nợ phải trả khác

Other payables

BS67

Phải trả người bán ngắn hạn

Current supplier payables

BS68

Người mua trả tiền trước ngắn hạn

Short-term advances from customers

BS69

Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước

Taxes and payables to the state

BS70

Phải trả người lao động

Employee payables

BS71

Chi phí phải trả ngắn hạn

Current accrued expenses

BS74

Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn

Current unearned revenue

BS75

Phải trả ngắn hạn khác

Other current payables

FC7

Vay và nợ ngắn hạn (không bao gồm nợ vay ngân hàng và phát hành trái phiếu)

Current borrowings and debt (excluding bank loans and bond issuance)

BS77

Dự phòng phải trả ngắn hạn

Current provisions

BS78

Quỹ khen thưởng, phúc lợi

Bonus and welfare fund

BS83

Người mua trả tiền trước dài hạn

Long-term advances form customers

BS87

Doanh thu chưa thực hiện dài hạn

Noncurrent unearned revenue

BS82

Phải trả người bán dài hạn

Noncurrent supplier payables

BS88

Phải trả dài hạn khác

Other noncurrent payables

FC8

Vay và nợ dài hạn (không bao gồm nợ vay ngân hàng và phát hành trái phiếu)

Noncurrent borrowings and debt (excluding bank loans and bond issuance)

BS92

Thuế thu nhập hoãn lại phải trả

Deferred income tax liability

BS93

Dự phòng phải trả khách hàng

Provisions for customer liabilities

Cơ cấu vốn

Capital structure

RT0026

Hệ số nợ phải trả/Tổng tài sản

Debt-to-asset ratio

RT0027

Hệ số nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu

Debt-to-equity ratio

Khả năng thanh toán

Liquidity

RT0020

Hệ số thanh toán ngắn hạn (tài sản ngắn hạn/nợ ngắn hạn)

Current ratio

RT0019

Hệ số thanh toán nhanh ((tài sản ngắn hạn - hàng tồn kho)/nợ ngắn hạn)

Quick ratio

RT0044

Hệ số thanh toán lãi vay (lợi nhuận trước thuế và lãi vay/lãi vay)

Interest coverage ratio

Dư nợ trái phiếu đã phát hành/vốn chủ sở hữu

Outstanding bonds payable to equity

FC9

Hệ số tổng dư nợ trái phiếu doanh nghiệp/vốn chủ sở hữu

Total outstanding corporate bonds/ owner's equity

FC10

Hệ số dư nợ trái phiếu doanh nghiệp riêng lẻ/vốn chủ sở hữu

Outstanding privately placed corporate bonds/ owner's equity

Lợi nhuận

Profit

IS16

Lợi nhuận trước thuế

Before-tax profit

IS20

Lợi nhuận sau thuế

After-tax profit

FC11

Lỗ luỹ kế

Accumulated losses

Chỉ tiêu về khả năng sinh lời

Profitability

RT0059

Hệ số lợi nhuận sau thuế/tổng tài sản

Return on assets

RT0060

Hệ số lợi nhuận sau thuế/vốn chủ sở hữu

Return on equity

Các chỉ tiêu an toàn tài chính, tỷ lệ đảm bảo an toàn vốn

Financial safety, capital adequacy

FC12

Hệ số vốn chủ sở hữu/tổng vốn đầu tư thực hiện dự án đối với dự án có quy mô sử dụng đất từ 20ha trở lên

Equity-to-total-invested-capital ratio for projects with a land use scale of 20 hectares or more

FC13

Tỷ lệ an toàn vốn

Capital adequacy ratio

Status

bit

Status

Status

CreateDate

datetime

CreateDate

Creation date

UpdateDate

datetime

UpdateDate

Update date

Last updated