🟦
API Datafeed
  • API Datafeed
  • ⬜API DOANH NGHIỆP
    • HỒ SƠ DOANH NGHIỆP
      • Hồ sơ Doanh nghiệp
        • Thông tin chung về doanh nghiệp
        • Thông tin công ty thuộc sàn, họ cổ phiếu, rổ chỉ số
        • Dữ liệu quan hệ giữa công ty với công ty (công ty con, công ty liên kết)
        • Thông tin chi tiết công ty theo đăng ký Bộ Tài chính
        • Thông tin phân tích chuyên sâu về doanh nghiệp
        • Thông tin phân tích cơ bản doanh nghiệp
    • CƠ CẤU CỔ ĐÔNG
      • Cơ cấu Cổ đông
        • Thông tin sở hữu của cổ đông tổ chức
        • Cổ đông nội bộ
        • Cổ đông cá nhân
        • Mối quan hệ cổ đông nội bộ và người có liên quan
        • Chức vụ Ban lãnh đạo
    • KIỂM TOÁN
      • Kiểm toán
        • Thông tin ý kiến kiểm toán
    • BCTC KẾ HOẠCH
      • BCTC kế hoạch
        • Báo cáo tài chính kế hoạch
    • BÁO CÁO TÀI CHÍNH (BCTC)
      • File BCTC gốc
        • Tài liệu gốc Báo cáo tài chính
      • Doanh thu Bộ phận
        • Doanh thu theo bộ phận
      • BCTC Hợp nhất
        • Bảng Cân đối kế toán hợp nhất
        • Báo cáo Kết quả kinh doanh hợp nhất
        • Báo cáo Lưu chuyển tiền tệ hợp nhất
      • BCTC Riêng lẻ
        • Bảng Cân đối kế toán riêng lẻ
        • Báo cáo Kết quả kinh doanh riêng lẻ
        • Báo cáo Lưu chuyển tiền tệ riêng lẻ
      • BCTC Ngân hàng Hợp nhất
        • Bảng Cân đối kế toán hợp nhất Nhóm Ngân hàng
        • Báo cáo Kết quả kinh doanh hợp nhất Nhóm Ngân hàng
        • Báo cáo Lưu chuyển tiền tệ hợp nhất Nhóm Ngân hàng
        • Thuyết minh BCTC hợp nhất Nhóm Ngân hàng
      • BCTC Ngân hàng Riêng lẻ
        • Bảng Cân đối kế toán riêng lẻ Nhóm Ngân hàng
        • Báo cáo Kết quả kinh doanh riêng lẻ Nhóm Ngân hàng
        • Báo cáo Lưu chuyển tiền tệ riêng lẻ Nhóm Ngân hàng
        • Thuyết minh BCTC riêng lẻ Nhóm Ngân hàng
      • Rủi ro Ngân hàng
        • Rủi ro Tiền tệ Nhóm Ngân hàng
        • Rủi ro Thanh khoản Nhóm Ngân hàng
        • Rủi ro Lãi suất Nhóm Ngân hàng
      • BCTC Doanh nghiệp Sản xuất Hợp nhất
        • Bảng Cân đối kế toán hợp nhất Nhóm Doanh nghiệp Sản xuất
        • Báo cáo Kết quả kinh doanh hợp nhất Nhóm Doanh nghiệp Sản xuất
        • Báo cáo Lưu chuyển tiền tệ hợp nhất Nhóm Doanh nghiệp Sản xuất
        • Thuyết minh BCTC hợp nhất Nhóm Doanh nghiệp Sản xuất
      • BCTC Doanh nghiệp Sản xuất Riêng lẻ
        • Bảng Cân đối kế toán riêng lẻ Nhóm Doanh nghiệp Sản xuất
        • Báo cáo Kết quả kinh doanh riêng lẻ Nhóm Doanh nghiệp Sản xuất
        • Báo cáo Lưu chuyển tiền tệ riêng lẻ Nhóm Doanh nghiệp Sản xuất
        • Thuyết minh BCTC riêng lẻ Nhóm Doanh nghiệp sản xuất
      • BCTC Công ty Chứng khoán Hợp nhất
        • Bảng Cân đối kế toán hợp nhất Nhóm Công ty Chứng khoán
        • Báo cáo Kết quả kinh doanh hợp nhất Nhóm Công ty Chứng khoán
        • Báo cáo Lưu chuyển tiền tệ hợp nhất Nhóm Công ty Chứng khoán
        • Thuyết minh BCTC hợp nhất Nhóm Công ty Chứng khoán
      • BCTC Công ty Chứng khoán Riêng lẻ
        • Bảng Cân đối kế toán riêng lẻ Nhóm Công ty Chứng khoán
        • Báo cáo Kết quả kinh doanh riêng lẻ Nhóm Công ty Chứng khoán
        • Báo cáo Lưu chuyển tiền tệ riêng lẻ Nhóm Công ty Chứng khoán
        • Thuyết minh BCTC riêng lẻ Nhóm Công ty Chứng khoán
      • BCTC Bảo hiểm Hợp nhất
        • Bảng Cân đối kế toán hợp nhất Nhóm Bảo hiểm
        • Báo cáo Kết quả kinh doanh hợp nhất Nhóm Bảo hiểm
        • Báo cáo Lưu chuyển tiền tệ hợp nhất Nhóm Bảo hiểm
        • Thuyết minh BCTC hợp nhất Nhóm Bảo hiểm
      • BCTC Bảo hiểm Riêng lẻ
        • Bảng Cân đối kế toán riêng lẻ Nhóm Bảo hiểm
        • Báo cáo Kết quả kinh doanh riêng lẻ Nhóm Bảo hiểm
        • Báo cáo Lưu chuyển tiền tệ riêng lẻ Nhóm Bảo hiểm
        • Thuyết minh BCTC riêng lẻ Nhóm Bảo hiểm
      • BCTC Quỹ đầu tư
        • Giá trị thay đổi Quỹ
        • Quỹ đầu tư chủ động
        • Thuộc tính Quỹ
      • BCTC Nhóm ngành
        • Bảng Cân đối kế toán Ngành theo ICB
        • Báo cáo Kết quả kinh doanh Ngành theo ICB
        • Báo cáo Lưu chuyển tiền tệ Ngành theo ICB
        • Thuyết minh BCTC Ngành theo ICB: Ngành Ngân hàng
        • Thuyết minh BCTC Ngành theo ICB: Ngành Sản xuất
        • Thuyết minh BCTC Ngành theo ICB: Ngành Chứng khoán
        • Thuyết minh BCTC Ngành theo ICB: Ngành Bảo hiểm
    • LỊCH SỰ KIỆN
      • Phát hành Cổ phiếu
      • Kế hoạch trả cổ tức bằng cổ phiếu
      • Trả cổ tức bằng tiền mặt
      • Kế hoạch trả cổ tức bằng tiền mặt
      • Giao dịch nội bộ
      • Thương vụ doanh nghiệp
      • Cổ phiếu quỹ
      • Cơ cấu sở hữu
      • Phát hành cổ phiếu lần đầu (IPO)
      • Thoái vốn Doanh nghiệp nhà nước (SOE Divestment)
      • Sự kiện
    • CHỈ SỐ TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP
      • Chỉ số Tài chính Doanh nghiệp
        • Tỷ lệ TTM
        • Tỷ lệ TTM theo ngày
        • Chỉ số năm
        • Chỉ số năm theo ngày
        • Chỉ số return cổ phiếu
  • ⬜API TIN TỨC
    • TIN TỨC
      • Tin tức
      • Công bố thông tin bằng tiếng Việt
      • Công bố thông tin bằng tiếng Anh
  • ⬜API GIAO DỊCH
    • CỔ PHIẾU
      • Cổ phiếu
        • Tỷ lệ điều chỉnh giá
        • HNX Index
        • HNX Stock V2
        • HOSE Index
        • HOSE Stock V2
        • Consensus
        • UPCoM Index
        • UPCoM Stock V2
    • CHỨNG QUYỀN
      • Chứng quyền
        • Dữ liệu giao dịch Chứng quyền có bảo đảm
        • Chứng quyền có bảo đảm
        • Nhóm Chứng quyền
        • Nhà đầu tư nước ngoài
    • PHÁI SINH
      • Phái sinh
        • Phái sinh sàn HNX
        • Lấy thông tin cơ bản về Phái sinh
        • Thông tin dự doanh phái sinh
        • Nhóm Phái sinh
        • Dữ liệu giá Phái sinh
    • TỰ DOANH
      • Tự doanh
        • Giao dịch Tự doanh
        • Giao dịch Tự doanh Chứng quyền có đảm bảo
        • Giao dịch Tự doanh Phái sinh
    • QUỸ
      • Thông tin Quỹ
      • Thông tin danh mục Quỹ
      • Báo cáo NAV
      • Báo cáo tài chính
        • Dữ liệu Fund Change Value (v4)
        • Dữ liệu Fund Investment Active (v4)
        • Dữ liệu Fund Properties (4)
    • TRÁI PHIẾU
      • THÔNG TIN CHUNG
        • Thông tin cơ bản về trái phiếu (v4)
        • Thông tin lãi suất trái phiếu (v4)
        • Ước tính giá trị lãi suất thả nổi (tính hàng ngày) (v4)
        • Tài sản đảm bảo trái phiếu (v4)
        • Phát hành trái phiếu doanh nghiệp (v4)
        • Tổ chức liên quan đến đợt phát hành (v4)
        • Trái phiếu doanh nghiệp chuyển đổi (v4)
        • Trả lãi/ gốc trái phiếu (v4)
        • Ước tính dòng tiền trả lãi/ gốc trái phiếu (v4)
        • Thông tin mua lại trái phiếu trước hạn (v4)
        • Sự kiện trái phiếu (v4)
        • Tình hình tài chính của tổ chức phát hành (v4)
      • TRÁI PHIẾU DOANH NGHIỆP (C-BOND)
        • Thống kê giao dịch trái phiếu niêm yết (v4)
        • Thống kê giao dịch trái phiếu riêng lẻ (v4)
        • Lợi tức YTM trái phiếu niêm yết và trái phiếu riêng lẻ (v4)
      • TRÁI PHIẾU CHÍNH PHỦ (G-BOND)
        • Kết quả giao dịch Outright của trái phiếu chính phủ (v4)
        • Kết quả giao dịch Repo của trái phiếu chính phủ (v4)
        • Đường cong lợi suất (v4)
        • Lợi suất trái phiếu chính phủ (v4)
        • Lợi suất trái phiếu chính phủ của một số quốc gia khác
        • Đấu thầu trái phiếu chính phủ (v4)
  • ⬜API THẾ GIỚI
    • CHỨNG KHOÁN THẾ GIỚI
      • Chứng khoán Thế giới
        • Chỉ số Chứng khoán Thế giới
    • HÀNG HÓA THẾ GIỚI
      • Hàng hóa Thế giới
        • Dữ liệu Hàng hoá Thế giới
  • ⬜API DỮ LIỆU NGÀNH
    • CHỈ SỐ NGÀNH
      • Chỉ số Ngành
        • Ngành theo ICB
        • Các chỉ số Ngành theo ICB
        • Chỉ số return Ngành theo ICB
    • CHỈ SỐ INDEX
      • Chỉ số Index
        • Chỉ số index
        • Chỉ số Return Index
  • ⬜API KINH TẾ VĨ MÔ
    • TỶ GIÁ
      • Tỷ giá ngoại tệ
      • Tỷ giá trung tâm
      • Tỷ giá tại Sở GD NHNN và NHNM
      • Tỷ giá quốc tế
    • CHÍNH SÁCH TIỀN TỆ
      • Lãi suất
        • Lãi suất điều hành và Lãi suất thống kê của NHNN
        • Lãi suất liên ngân hàng VNIBOR
        • Lãi suất huy động NHTM
      • Thị trường mở
      • Huy động và Tín dụng
        • Tổng phương tiện thanh toán
        • Dư nợ tín dụng
    • CÁN CÂN THANH TOÁN
      • Cán cân thanh toán, dự trữ ngoại hối
      • Cân đối Ngân sách Nhà nước
      • Thu/chi Ngân sách Nhà nước
      • Vốn đầu tư phát triển
      • Nợ công
    • GDP
      • GDP quốc gia
        • GDP theo ngành kinh tế & GDP bình quân đầu người
        • GPD theo thành phần kinh tế
        • Sử dụng Tổng Sản phẩm trong nước
      • GDP tỉnh thành
        • Tổng GDP 63 tỉnh thành & GDP bình quân đầu người
        • GDP tỉnh/thành theo ngành kinh tế
        • GDP tỉnh/thành theo thành phần kinh tế
        • GDP tỉnh/thành theo tổng sản phẩm trong nước
    • CPI
      • CPI
    • SẢN XUẤT VÀ TIÊU THỤ
      • Bán lẻ hàng hoá
      • Chỉ số quản trị mua hàng PMI
      • Chỉ số sản xuất công nghiệp IIP
      • Chỉ số tiêu thụ và tồn kho ngành công nghiệp chế biến, chế tạo IIC-III
      • Sản phẩm công nghiệp
      • Chỉ số vận tải, kho bãi
      • Chỉ số giá sản xuất
    • XUẤT NHẬP KHẨU
      • Xuất khẩu
        • Hàng hoá xuất khẩu
        • Xuất khẩu theo quốc gia
        • Xuất khẩu FDI
        • Xuất khẩu theo tỉnh thành
      • Nhập khẩu
        • Hàng hoá nhập khẩu
        • Nhập khẩu theo quốc gia
        • Nhập khẩu FDI
        • Nhập khẩu theo tỉnh thành
    • ĐẦU TƯ
      • FDI
        • FDI tổng quan
        • FDI đăng ký theo lĩnh vực
        • FDI đăng ký theo quốc gia
        • FDI đăng ký theo tỉnh/thành phố
    • VĨ MÔ KHÁC
      • Vận tải
        • Vận tải hành khách
        • Vận tải hàng hóa
        • Khách quốc tế đến Việt Nam
    • HÀNG HÓA TRONG NƯỚC
      • Hàng hóa trong nước
        • Hàng hoá trong nước
  • ✉️Liên hệ
Powered by GitBook
On this page
  1. API GIAO DỊCH
  2. QUỸ

Báo cáo NAV

API Name: /Fund/GetNAVReport

Tên trường dữ liệu
Loại dữ liệu
Độ dài ký tự dữ liệu
Mô tả (VN)
Mô tả (EN)
Ghi chú

RecordId

int

Khóa chính của bảng auto-generated IDENTITY(1,1)

Primary key of table, auto-generated IDENTITY (1,1)

FundNAVReportId

int

Định danh đối tượng trong bảng (1 đối tượng có thể có nhiều bản ghi)

Identity of object (one object can have more than one record)

OrganizationId

int

Mã của công ty lấy từ bảng FGFB_COIN_DR_Organization

Organization code taken from FGFB_COIN_DR_Organization table

Không sử dụng

PeriodId

int

Mã của kỳ báo cáo lấy từ bảng FGFB_SYDI_DR_Period

PeriodId of record from table FGFB_SYDI_DR_Period

Không sử dụng

YearReport

int

Năm báo cáo

Year of the financial statement

LengthReport

int

Quý báo cáo. Vd: 1,2,3,4,5,6,9

Quater. 1,2,3,4. 5 is for full year

MonthReport

int

Tháng báo cáo

Month report

WeekReport

Tuần báo

Week report

StartDateId

date

Ngày bắt đầu của kỳ báo cáo

Start date of reporting period

EndDateId

date

Ngày kết thúc của kỳ báo cáo

End date of reporting period

PublicDateId

date

Ngày thông tin được công bố

PublicDate

ReportFormId

tinyint

Thông tư của báo cáo từ bảng FGFB_COFS_DM_ReportForm

Circular on report form FGFB_COFS_DM_ReportForm

ReportFileId

int

Nguồn báo cáo từ bảng FGFB_CMDA_DR_ReportFile

Source of report from FGFB_CMDA_DR_ReportFile

Không sử dụng

ReportTypeId

tinyint

Loại báo cáo tài chính ( Kiểm toán - Công ty mẹ , kiểm toán hợp nhất, kiểm toán tổng hợp,…) từ bảng FGFB_CMDA_DM_ReportType

Financial Report Type. E.g. auditted -consolidated , audited - unconsolidate, auditted -common report,…. From FGFB_CMDA_DM_ReportType

TradingDateId

date

Báo cáo NAV được chốt tại ngày giao dịch nào

Date of NAV value in NAV Report

ReportDisplayTypeId

tinyint

Loại hiển thị, lỗi hiển thị của báo cáo( báo cáo đầy đủ, tóm tắt, lỗi số báo cáo) từ bảng FGFB_COFS_DM_ReportDisplayType

Type of report display, display errors (e.g. Full-report, compact report, report have errors) from FGFB_COFS_DM_ReportDisplayType

IsPriority

bit

Đây là báo cáo được ưu tiên hiển thị của kỳ (1: Ưu tiên, 0: Không ưu tiên)

This report is the most prioritize (1: Piority, 0: Not Piority)

NAVBegin

bigint

I. Giá trị tài sản ròng đầu kỳ

I. Net asset value at the beginning of the period

NAVBeginPerBatch

decimal

(18,8)

2. Giá trị tài sản ròng đầu kỳ của một lô CCQ

2. Beginning Net Asset Value per batch

NAVBeginPerShare

decimal

(18,8)

3. Giá trị tài sản ròng đầu kỳ của một CCQ

3. Beginning Net Asset Value per unit

TotalNAV

bigint

IV. Giá trị tài sản ròng cuối kỳ (=I + II + III)

IV. Net asset value at the end of the period (= I + II + III)

TotalNAVEnd

bigint

1. Giá trị tài sản ròng cuối kỳ của quỹ

1. Ending Net Asset Value

NAVperShare

decimal

(18,8)

3. Giá trị tài sản ròng trên một chứng chỉ quỹ

V. Net asset value per fund certificate

NAVChange

bigint

II. Thay đổi giá trị tài sản ròng của quỹ so với kỳ trước (1+2)

II. Change of net asset value of the fund compared to the previous period (1 + 2)

NAVChangeMarketValue

bigint

1. Thay đổi NAV do biến động thị trường và hoạt động giao dịch của quỹ trong kỳ

1. Changes in NAV due to market fluctuations and fund transactions in the period

NAVChangeDividend

bigint

2. Thay đổi NAV do phân chia lợi nhuận/Tài sản cho nhà đầu tư trong kỳ

2. Change in NAV due to the distribution of profits / assets to investors during the period

NAVChangeIssue

bigint

III. Thay đổi NAV do mua (Hoán đổi) lại, phát hành thêm chứng chỉ quỹ

III. Change of NAV by buying (Swap) again, issuing more fund certificates

NAVChangeIssueFirst

bigint

1. Khoản thu từ việc phát hành chứng chỉ quỹ lần đầu

1. Revenues from the issuance of fund certificates for the first time

NAVChangeIssueAdditional

bigint

2. Khoản thu từ việc phát hành bổ sung chứng chỉ quỹ

2. Revenues from additional issuance of fund certificates

NAVChangeIssueBuyback

bigint

3. Khoản thanh toán từ việc mua (Hoán đổi) lại chứng chỉ quỹ

3. Payment from redemption (Swap) of fund certificates

NAVPerShareChange

decimal

(18,8)

Thay đổi giá trị tài sản ròng trên một CCQ so với kỳ trước

Change in NAV per unit from previous period

HighestNAV52Week

bigint

Giá trị tài sản ròngcao nhất trong vòng 52 tuần gần nhất

Highest NAV of latest 52 weeks

LowestNAV52Week

bigint

Giá trị tài sản ròng thấp nhất trong vòng 52 tuần gần nhất

Lowest NAV of latest 52 weeks

ForeignVolume

int

Khối lượng sở hữu NĐT nước ngoài

Volume of foreign ownership

ForeignValue

bigint

Tổng giá trị sở hữu NĐT nước ngoài

Value of foreign ownership

ForeignPercentage

decimal

(9,8)

Tỷ lệ sở hữu của NĐT nước ngoài

Ownership ratio of foreign investors

MarketValueBegin

bigint

Giá trị thị trường đầu kỳ

Market value at the beginning of period

ClosePrice

int

Giá giao dịch CCQ

CCQ transaction price

MarketValueChange

bigint

Thay đổi giá trị thị trường trong kỳ so với kỳ trước

Change of market value compared to previous period

AbsoluteDifference

bigint

Chênh lệch tuyệt đối giữa giá thị trường của 1 CCQ và giá trị tài sản ròng trên một CCQ

Absolute difference between market price of 1 fund certificate and net asset value per 1 fund certificate

RelativeDifference

decimal

(9,8)

Chênh lệch tương đối giữa giá thị trường của 1 CCQ và giá trị tài sản ròng trên một CCQ

Relative difference between market price of 1 fund certificate and net asset value per 1 fund certificate

HighestMarketValue52Week

bigint

Giá trị cao nhất trong vòng 52 tuần gần nhất

Highest market value of 52 weeks

LowestMarketValue52Week

bigint

Giá trị thấp nhất trong vòng 52 tuần gần nhất

Lowest market value of 52 weeks

NAVperShareAdjusted

decimal

(18,8)

NAV per share điều chỉnh

NAV per share adjustment

PercentNAVPerShareChange

decimal

(9,8)

% change NAV/Fund unit (1D)

% change NAV / Fund unit (1D)

Không sử dụng

ClosePriceAdjusted

decimal

(18,10)

Giá điều chỉnh CCQ

CCQ adjustment price

Volume

int

Khối lượng giao dịch

Transaction volume

RateAdjusted

decimal

(18,10)

Tỷ lệ điều chỉnh

Adjustment rate

ShareOutstanding

decimal

(18,7)

Số lượng CCQ đang lưu hành

Number of ICs in circulation

ShareChange

decimal

(18,7)

ShareChange (1D)

ShareChange (1D)

CurrencyRate

int

CurrencyRateId

CurrencyRateId

FundFlow

bigint

FundFlow (1D) (= Share Change * Close Price)

FundFlow (1D) (= Share Change * Close Price)

DiscountPremium

decimal

(18,8)

Giá chiết khấu

DPremium

Không sử dụng

PercentDiscountPremium

decimal

(9,8)

PercentDiscountPremium

PercentDiscountPremium

Không sử dụng

OrganCode

nvarchar

15

Mã Quỹ của StoxPlus

StoxPlus-defined fund code

Status

tinyint

Trạng thái của bản ghi. 0: record khóa; 1: record mở; 2: record đã xóa

Record status. 0: locked; 1: open; 2: locked

CreateDate

date

Ngày tạo record

Created date

UpdateDate

date

Ngày cập nhật record

Updated date

PreviousThông tin danh mục QuỹNextBáo cáo tài chính

Last updated 1 month ago

⬜